tradingkey.logo

Baird Medical Investment Holdings Ltd

BDMD

1.890USD

-0.020-1.05%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
48.30MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Chi phí hoạt động
-70.78%1.02M
258.82%1.82M
51.62%1.02M
371.68%2.23M
770.71%3.48M
2.25%507.96K
41.74%675.41K
--473.21K
--399.27K
--496.78K
--476.51K
--0.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---230.15K
---112.53K
Lợi nhuận hoạt động
70.78%-1.02M
-258.82%-1.82M
-51.62%-1.02M
-371.68%-2.23M
-770.71%-3.48M
-2.25%-507.96K
-41.74%-675.41K
---473.21K
---399.27K
---496.78K
---476.51K
--0.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-85.61%198.00K
-89.96%253.18K
-81.59%379.14K
-38.69%661.36K
1045.60%1.38M
8176.42%2.52M
21156.28%2.06M
--1.08M
--120.15K
--30.46K
--9.69K
----
Thu nhập trước thuế
61.06%-817.68K
-177.95%-1.57M
-146.62%-644.93K
-359.43%-1.57M
-652.39%-2.10M
531.76%2.01M
396.36%1.38M
638.02%605.43K
---279.12K
---466.31K
---466.82K
---112.53K
Thuế thu nhập
-85.24%41.05K
-91.03%46.57K
-85.78%59.65K
-36.09%128.38K
--278.20K
--518.98K
--419.45K
--200.90K
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
63.89%-858.73K
-208.14%-1.62M
-173.09%-704.58K
-520.00%-1.70M
-752.06%-2.38M
420.47%1.49M
306.51%964.02K
459.49%404.54K
---279.12K
---466.31K
---466.82K
---112.53K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
63.89%-858.73K
-208.14%-1.62M
-173.09%-704.58K
-520.00%-1.70M
-752.06%-2.38M
420.47%1.49M
306.51%964.02K
459.49%404.54K
---279.12K
---466.31K
---466.82K
---112.53K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
63.89%-858.73K
-208.14%-1.62M
-173.09%-704.58K
-520.00%-1.70M
-752.06%-2.38M
420.47%1.49M
306.51%964.02K
459.49%404.54K
---279.12K
---466.31K
---466.82K
---112.53K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
63.89%-858.73K
-208.14%-1.62M
-173.09%-704.58K
-520.00%-1.70M
-752.06%-2.38M
420.47%1.49M
306.51%964.02K
459.49%404.54K
---279.12K
---466.31K
---466.82K
---112.53K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
36.49%-0.11
-491.00%-0.20
-880.91%-0.26
-1245.84%-0.16
-1763.95%-0.18
420.47%0.05
306.47%0.03
412.67%0.01
---0.01
---0.02
---0.02
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
36.49%-0.11
-491.00%-0.20
-880.91%-0.26
-1245.84%-0.16
-1763.95%-0.18
420.47%0.05
306.47%0.03
412.67%0.01
---0.01
---0.02
---0.02
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI