tradingkey.logo

Baird Medical Investment Holdings Ltd

BDMD
1.390USD
-0.020-1.42%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
36.91MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Baird Medical Investment Holdings Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Baird Medical Investment Holdings Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Chi phí hoạt động
-70.78%1.02M
258.82%1.82M
51.62%1.02M
371.68%2.23M
770.71%3.48M
2.25%507.96K
41.74%675.41K
--473.21K
--399.27K
--496.78K
--476.51K
--0.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---230.15K
---112.53K
Lợi nhuận hoạt động
70.78%-1.02M
-258.82%-1.82M
-51.62%-1.02M
-371.68%-2.23M
-770.71%-3.48M
-2.25%-507.96K
-41.74%-675.41K
---473.21K
---399.27K
---496.78K
---476.51K
--0.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-85.61%198.00K
-89.96%253.18K
-81.59%379.14K
-38.69%661.36K
1045.60%1.38M
8176.42%2.52M
21156.28%2.06M
--1.08M
--120.15K
--30.46K
--9.69K
----
Thu nhập trước thuế
61.06%-817.68K
-177.95%-1.57M
-146.62%-644.93K
-359.43%-1.57M
-652.39%-2.10M
531.76%2.01M
396.36%1.38M
638.02%605.43K
---279.12K
---466.31K
---466.82K
---112.53K
Thuế thu nhập
-85.24%41.05K
-91.03%46.57K
-85.78%59.65K
-36.09%128.38K
--278.20K
--518.98K
--419.45K
--200.90K
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
63.89%-858.73K
-208.14%-1.62M
-173.09%-704.58K
-520.00%-1.70M
-752.06%-2.38M
420.47%1.49M
306.51%964.02K
459.49%404.54K
---279.12K
---466.31K
---466.82K
---112.53K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
63.89%-858.73K
-208.14%-1.62M
-173.09%-704.58K
-520.00%-1.70M
-752.06%-2.38M
420.47%1.49M
306.51%964.02K
459.49%404.54K
---279.12K
---466.31K
---466.82K
---112.53K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
63.89%-858.73K
-208.14%-1.62M
-173.09%-704.58K
-520.00%-1.70M
-752.06%-2.38M
420.47%1.49M
306.51%964.02K
459.49%404.54K
---279.12K
---466.31K
---466.82K
---112.53K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
63.89%-858.73K
-208.14%-1.62M
-173.09%-704.58K
-520.00%-1.70M
-752.06%-2.38M
420.47%1.49M
306.51%964.02K
459.49%404.54K
---279.12K
---466.31K
---466.82K
---112.53K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
36.49%-0.11
-491.00%-0.20
-880.91%-0.26
-1245.84%-0.16
-1763.95%-0.18
420.47%0.05
306.47%0.03
412.67%0.01
---0.01
---0.02
---0.02
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
36.49%-0.11
-491.00%-0.20
-880.91%-0.26
-1245.84%-0.16
-1763.95%-0.18
420.47%0.05
306.47%0.03
412.67%0.01
---0.01
---0.02
---0.02
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI