tradingkey.logo

Baird Medical Investment Holdings Ltd

BDMD

1.910USD

0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
48.81MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
43.51%-780.76K
16.08%-583.36K
-182.59%-405.27K
-598.10%-371.43K
-1138.70%-1.38M
-74.00%-695.18K
86.36%-143.41K
76.37%-53.20K
---111.58K
---399.54K
---1.05M
---225.15K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
63.89%-858.73K
-208.14%-1.62M
-173.09%-704.58K
-520.00%-1.70M
-752.06%-2.38M
420.47%1.49M
306.51%964.02K
459.49%404.54K
---279.12K
---466.31K
---466.82K
---112.53K
Thuế hoãn lại
--1.73K
--3.90K
---9.47K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
--1.00
----
-100.00%0.00
----
----
-100.00%0.00
-41.89%142.46K
226.53%142.50K
--142.50K
--30.00K
--245.15K
---112.62K
Thay đổi trong vốn lưu động
-82.22%572.82K
785.55%1.28M
496.62%1.13M
264.95%1.75M
2118.64%3.22M
-378.43%-187.22K
122.99%188.64K
--478.40K
--145.19K
--67.24K
---820.41K
--0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
-104.12%-4.73K
-117.51%-15.75K
-85.39%20.82K
12.29%159.95K
-19.30%114.95K
-36.86%89.95K
113.86%142.45K
--142.45K
--142.45K
--142.45K
---1.03M
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-83.51%499.00K
546.78%1.23M
11937.60%644.44K
406.93%1.70M
110266.41%3.03M
352.32%189.76K
-102.56%-5.44K
--335.95K
--2.74K
---75.20K
--212.35K
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--30.15K
--21.91K
--130.91K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
--245.83K
--30.00K
--30.00K
---305.83K
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
43.51%-780.76K
16.08%-583.36K
-182.59%-405.27K
-598.10%-371.43K
-1138.70%-1.38M
-74.00%-695.18K
86.36%-143.41K
76.37%-53.20K
---111.58K
---399.54K
---1.05M
---225.15K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
519.00%7.48M
-162.58%-132.09K
133471.24%217.26M
----
--1.21M
--211.09K
100.07%162.65K
----
----
----
---234.60M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
---189.40M
---1.00
--189.40M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-96.08%7.48M
-162.58%-132.09K
17029.86%27.86M
---1.00
--190.60M
--211.09K
100.07%162.65K
----
----
----
---234.60M
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
96.20%-7.19M
154.56%1.28M
---27.72M
--494.20K
---189.41M
--502.45K
-100.00%0.00
----
----
----
--236.55M
--225.15K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--0.00
-100.00%0.00
---337.50K
--494.20K
--0.00
--502.45K
----
----
----
----
---225.15K
--225.15K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
96.19%-7.22M
----
---27.63M
--0.00
---189.40M
----
-100.00%0.00
----
----
----
--225.40M
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--11.70M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
300.01%30.00K
--1.28M
--253.64K
--0.00
---15.00K
----
100.00%0.00
----
----
----
---326.56K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
96.20%-7.19M
154.56%1.28M
---27.72M
--494.20K
---189.41M
--502.45K
-100.00%0.00
----
----
----
--236.55M
--225.15K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
64.63%608.81K
-87.13%45.22K
-8.76%303.10K
-53.21%180.32K
-25.59%369.80K
-60.80%351.43K
--332.19K
--385.40K
--496.98K
--896.52K
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-162.95%-498.21K
2969.17%563.59K
-1440.41%-257.88K
330.76%122.78K
-69.81%-189.47K
104.60%18.36K
-97.85%19.24K
---53.20K
---111.58K
---399.54K
--896.52K
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-38.66%110.60K
64.63%608.81K
-87.13%45.22K
-8.76%303.10K
-53.21%180.32K
-25.59%369.80K
-60.80%351.43K
--332.19K
--385.40K
--496.98K
--896.52K
--0.00
Dòng tiền tự do
43.51%-780.76K
16.08%-583.36K
-182.59%-405.27K
---371.43K
---1.38M
---695.18K
86.36%-143.41K
----
----
----
---1.05M
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI