tradingkey.logo

Binah Capital Group Inc

BCG
2.270USD
+0.020+0.89%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
37.69MVốn hóa
36.17P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Binah Capital Group Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Binah Capital Group Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
3.33%8.24M
18.35%8.07M
6.10%7.88M
4.84%8.45M
24.92%7.98M
-4.22%6.82M
-4.28%7.43M
0.37%8.06M
-12.69%6.39M
--7.12M
--7.76M
--8.03M
--7.32M
Chi phí hoạt động
-26.30%5.76M
23.55%8.09M
-24.96%5.86M
-5.66%7.63M
52.15%7.82M
24.23%6.54M
49.25%7.81M
-4.22%8.08M
-12.25%5.14M
--5.27M
--5.23M
--8.44M
--5.85M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-25.37%200.00K
-37.54%183.00K
-37.87%187.00K
-57.15%157.00K
-11.70%268.00K
-12.21%293.00K
9.06%301.00K
1.26%366.44K
-32.92%303.50K
--333.76K
--276.00K
--361.86K
--452.44K
Chi phí hoạt động khác
-96.78%71.00K
12.01%1.98M
187.02%503.00K
2.12%1.72M
188.23%2.21M
383.47%1.77M
-241.67%-578.00K
-36.57%1.69M
29395.69%765.71K
--365.07K
--408.00K
--2.66M
--2.60K
Lợi nhuận hoạt động
1433.33%2.48M
-106.62%-18.00K
632.37%2.02M
3579.44%824.00K
-87.04%162.00K
-85.29%272.00K
-115.02%-380.00K
94.22%-23.68K
-14.45%1.25M
--1.85M
--2.53M
---409.46K
--1.46M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-31.10%534.00K
-31.70%543.00K
-46.70%566.00K
13.87%1.39M
-37.95%775.00K
-46.02%795.00K
-9.46%1.06M
25.03%1.22M
57.82%1.25M
--1.47M
--1.17M
--979.12K
--791.42K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
---1.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
--175.91K
----
Thu nhập trước thuế
418.11%1.95M
-7.27%-561.00K
200.97%1.46M
54.32%-570.00K
-69522.42%-613.00K
-239.08%-523.00K
-206.26%-1.44M
-2.91%-1.25M
-99.87%883.00
--376.03K
--1.36M
---1.21M
--669.62K
Thuế thu nhập
-64.62%190.00K
-56.54%93.00K
204.32%423.00K
240.55%525.00K
320.79%537.00K
-13.28%214.00K
-51.23%139.00K
-165.35%-373.54K
-315.49%-243.22K
--246.77K
--285.00K
--571.57K
--112.87K
Doanh thu sau thuế
253.04%1.76M
11.26%-654.00K
165.34%1.03M
-25.23%-1.09M
-571.11%-1.15M
-670.13%-737.00K
-247.48%-1.58M
50.99%-874.37K
-56.16%244.10K
--129.27K
--1.07M
---1.78M
--556.75K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
253.04%1.76M
11.14%-654.00K
165.34%1.03M
-25.23%-1.09M
-571.11%-1.15M
-669.36%-736.00K
-247.48%-1.58M
50.99%-874.37K
-56.16%244.10K
--129.27K
--1.07M
---1.78M
--556.75K
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
----
----
--1.00K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
----
--0.00
--0.00
----
-31.90%730.00K
----
----
---1.07M
--1.07M
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
253.04%1.76M
11.14%-654.00K
144.70%1.03M
-25.23%-1.09M
-571.11%-1.15M
-161.27%-736.00K
---2.31M
50.99%-874.37K
-56.16%244.10K
--1.20M
--0.00
---1.78M
--556.75K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
253.04%1.76M
11.14%-654.00K
144.70%1.03M
-25.23%-1.09M
-571.11%-1.15M
-161.27%-736.00K
---2.31M
50.99%-874.37K
-56.16%244.10K
--1.20M
--0.00
---1.78M
--556.75K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
252.06%0.11
11.30%-0.04
144.60%0.06
-24.02%-0.07
-571.87%-0.07
-161.45%-0.04
---0.14
50.47%-0.05
-56.17%0.01
--0.07
--0.00
---0.11
--0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
251.96%0.11
11.30%-0.04
144.60%0.06
-24.02%-0.07
-571.87%-0.07
-161.45%-0.04
---0.14
50.47%-0.05
-56.17%0.01
--0.07
--0.00
---0.11
--0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI