Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bcg
/
Binah Capital Group Inc
BCG
2.130
USD
+0.130
+6.50%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
35.36M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Binah Capital Group Inc
2.130
+0.130
+6.50%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
42.73%
8.82M
11.35%
8.49M
15.64%
7.25M
4.76%
7.03M
--
6.18M
-2.90%
7.62M
-23.32%
6.27M
--
6.71M
--
7.85M
--
8.18M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-18.92%
4.08M
-18.41%
4.33M
-13.93%
4.55M
-13.79%
4.78M
--
5.04M
-11.33%
5.31M
2.65%
5.29M
--
5.54M
--
5.98M
--
5.16M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-1.22%
40.77M
-1.35%
40.86M
-1.39%
40.98M
-1.39%
41.13M
--
41.27M
-1.38%
41.42M
-1.54%
41.56M
--
41.71M
--
42.00M
--
42.22M
Tổng tài sản
3.10%
67.88M
-1.09%
66.68M
0.60%
66.96M
-1.57%
66.06M
--
65.83M
-1.86%
67.41M
-4.94%
66.56M
--
67.12M
--
68.68M
--
70.02M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-16.64%
1.52M
-10.71%
2.16M
5.32%
598.00K
--
--
--
1.83M
-7.70%
2.42M
-78.33%
567.79K
--
1.12M
--
2.62M
--
2.62M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-3.76%
22.88M
-25.30%
22.84M
-27.40%
23.86M
-23.09%
25.17M
--
23.77M
-4.18%
30.58M
1.85%
32.86M
--
32.72M
--
31.92M
--
32.26M
-Nợ dài hạn
-3.76%
22.88M
-25.30%
22.84M
-27.40%
23.86M
-23.09%
25.17M
--
23.77M
-4.18%
30.58M
1.85%
32.86M
--
32.72M
--
31.92M
--
32.26M
Tổng các khoản nợ
5.95%
50.87M
-18.95%
50.50M
-18.17%
49.48M
-20.36%
48.76M
--
48.01M
-2.32%
62.31M
-3.38%
60.46M
--
61.22M
--
63.79M
--
62.58M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-4.59%
22.61M
--
22.99M
--
23.38M
--
23.72M
--
23.69M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
-9.61%
-22.22M
--
-23.25M
--
-22.16M
--
-21.01M
--
-20.27M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Vốn dự trữ
-4.59%
22.61M
--
22.98M
--
23.38M
--
23.72M
--
23.69M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-4.57%
17.01M
217.03%
16.18M
186.59%
17.49M
193.40%
17.31M
--
17.82M
4.20%
5.10M
-18.08%
6.10M
--
5.90M
--
4.90M
--
7.45M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký