tradingkey.logo

Binah Capital Group Inc

BCG
2.270USD
+0.020+0.89%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
37.69MVốn hóa
36.17P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Binah Capital Group Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
14.97%8.34M
16.30%8.17M
42.73%8.82M
11.35%8.49M
15.64%7.25M
4.76%7.03M
--6.18M
-2.90%7.62M
-23.32%6.27M
--6.71M
--7.85M
--8.18M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-19.93%3.65M
-19.00%3.87M
-18.92%4.08M
-18.41%4.33M
-13.93%4.55M
-13.79%4.78M
--5.04M
-11.33%5.31M
2.65%5.29M
--5.54M
--5.98M
--5.16M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.95%40.60M
-1.08%40.69M
-1.22%40.77M
-1.35%40.86M
-1.39%40.98M
-1.39%41.13M
--41.27M
-1.38%41.42M
-1.54%41.56M
--41.71M
--42.00M
--42.22M
Tổng tài sản
0.90%67.56M
2.62%67.79M
3.10%67.88M
-1.09%66.68M
0.60%66.96M
-1.57%66.06M
--65.83M
-1.86%67.41M
-4.94%66.56M
--67.12M
--68.68M
--70.02M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-15.22%507.00K
--1.01M
-16.64%1.52M
-10.71%2.16M
5.32%598.00K
----
--1.83M
-7.70%2.42M
-78.33%567.79K
--1.12M
--2.62M
--2.62M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-3.78%22.96M
-8.94%22.92M
-3.76%22.88M
-25.30%22.84M
-27.40%23.86M
-23.09%25.17M
--23.77M
-4.18%30.58M
1.85%32.86M
--32.72M
--31.92M
--32.26M
-Nợ dài hạn
-3.78%22.96M
-8.94%22.92M
-3.76%22.88M
-25.30%22.84M
-27.40%23.86M
-23.09%25.17M
--23.77M
-4.18%30.58M
1.85%32.86M
--32.72M
--31.92M
--32.26M
Tổng các khoản nợ
-0.02%49.47M
5.43%51.40M
5.95%50.87M
-18.95%50.50M
-18.17%49.48M
-20.36%48.76M
--48.01M
-2.32%62.31M
-3.38%60.46M
--61.22M
--63.79M
--62.58M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-4.27%22.38M
-4.66%22.61M
-4.59%22.61M
--22.99M
--23.38M
--23.72M
--23.69M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
4.72%-21.11M
-8.88%-22.87M
-9.61%-22.22M
---23.25M
---22.16M
---21.01M
---20.27M
----
----
----
----
----
Vốn dự trữ
-4.27%22.38M
-4.66%22.61M
-4.59%22.61M
--22.98M
--23.38M
--23.72M
--23.69M
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---154.00K
---152.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
3.50%18.10M
-5.31%16.39M
-4.57%17.01M
217.03%16.18M
186.59%17.49M
193.40%17.31M
--17.82M
4.20%5.10M
-18.08%6.10M
--5.90M
--4.90M
--7.45M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI