Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bcg
/
Binah Capital Group Inc
BCG
2.050
USD
+0.050
+2.50%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
34.04M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Binah Capital Group Inc
2.050
+0.050
+2.50%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
133.61%
1.05M
-20.93%
1.79M
-781.70%
-296.00K
828.44%
1.02M
-923.10%
-3.14M
69.81%
2.27M
-68.63%
43.42K
--
-140.16K
--
381.00K
--
1.34M
--
138.43K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
165.34%
1.03M
-25.23%
-1.09M
-570.29%
-1.15M
-670.91%
-738.00K
-247.48%
-1.58M
50.99%
-874.37K
-56.16%
244.10K
--
129.27K
--
1.07M
--
-1.78M
--
556.75K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-32.73%
185.00K
-27.68%
265.00K
21.49%
218.00K
-7.49%
261.00K
-0.36%
275.00K
1.26%
366.44K
-51.24%
179.44K
--
282.13K
--
276.00K
--
361.86K
--
368.03K
Thuế hoãn lại
--
-43.00K
--
607.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
9.71%
192.00K
231.84%
737.00K
-54.75%
162.00K
-64.02%
173.00K
52.17%
175.00K
116.25%
222.09K
-86.89%
357.99K
--
480.82K
--
115.00K
--
-1.37M
--
2.73M
Thay đổi trong vốn lưu động
84.39%
-313.00K
-55.25%
522.00K
181.29%
600.00K
215.95%
1.20M
-47.43%
-2.00M
-71.72%
1.17M
79.01%
-738.11K
--
-1.03M
--
-1.36M
--
4.12M
--
-3.52M
-Thay đổi các khoản phải thu
-409.82%
-831.00K
310.58%
457.00K
-1084.65%
-1.50M
307.41%
162.00K
-236.97%
-163.00K
-69.63%
111.31K
-123.32%
-126.20K
--
-78.11K
--
119.00K
--
366.48K
--
541.20K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
257.94%
995.00K
-112.30%
-136.00K
1046.13%
1.59M
134.09%
197.00K
-169.23%
-630.00K
40.64%
1.11M
76.28%
-168.37K
--
-577.89K
--
-234.00K
--
785.87K
--
-709.82K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-179.31%
-324.00K
57.98%
-308.00K
414.25%
469.00K
305.94%
53.00K
63.98%
-116.00K
-207.79%
-733.02K
-196.31%
-149.25K
--
-25.74K
--
-322.00K
--
680.03K
--
154.96K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
99.16%
-8.00K
-22.24%
652.00K
193.72%
174.00K
496.88%
924.00K
-14.18%
-958.00K
182.24%
838.47K
84.26%
-185.65K
--
-232.82K
--
-839.00K
--
297.07K
--
-1.18M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
133.61%
1.05M
-20.93%
1.79M
-781.70%
-296.00K
828.44%
1.02M
-923.10%
-3.14M
69.81%
2.27M
-68.63%
43.42K
--
-140.16K
--
381.00K
--
1.34M
--
138.43K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-27.27%
8.00K
-16.25%
67.00K
100.00%
0.00
649.46%
7.00K
-87.36%
11.00K
483.42%
80.00K
-130.09%
-87.93K
--
934.00
--
87.00K
--
-20.86K
--
292.26K
Chi phí vốn
-27.27%
8.00K
-16.25%
67.00K
--
0.00
649.46%
7.00K
-87.36%
11.00K
--
80.00K
--
--
--
934.00
--
87.00K
--
--
--
292.26K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-27.27%
8.00K
-16.25%
67.00K
100.00%
0.00
649.46%
7.00K
-87.36%
11.00K
483.42%
80.00K
-130.09%
-87.93K
--
934.00
--
87.00K
--
-20.86K
--
292.26K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
27.27%
-8.00K
16.25%
-67.00K
-100.00%
0.00
-649.46%
-7.00K
87.36%
-11.00K
-483.42%
-80.00K
130.09%
87.93K
--
-934.00
--
-87.00K
--
20.86K
--
-292.26K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-141.68%
-711.00K
41.21%
-494.00K
193.14%
526.00K
68.63%
-171.00K
327.16%
1.71M
50.23%
-840.21K
-403.51%
-564.76K
--
-545.03K
--
-751.00K
--
-1.69M
--
186.07K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
95.97%
-507.00K
1255.59%
8.28M
-16.44%
-610.00K
-7.70%
-587.00K
-2185.48%
-12.59M
-37.42%
-716.09K
-547.29%
-523.89K
--
-545.03K
--
-551.00K
--
-521.09K
--
-80.94K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
100.00%
0.00
--
1.50M
--
0.00
--
14.40M
--
-165.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
140.00%
204.00K
--
183.00K
790.54%
364.00K
--
0.00
-57.50%
85.00K
--
--
--
40.87K
--
0.00
--
200.00K
--
767.01K
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
0.00
--
0.00
--
416.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
-21106.02%
-8.59M
--
0.00
--
0.00
--
-16.00K
110.22%
40.87K
--
--
--
--
--
--
--
-400.00K
--
267.01K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-141.68%
-711.00K
41.21%
-494.00K
193.14%
526.00K
68.63%
-171.00K
327.16%
1.71M
50.23%
-840.21K
-403.51%
-564.76K
--
-545.03K
--
-751.00K
--
-1.69M
--
186.07K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
11.35%
8.49M
15.63%
7.25M
4.73%
7.02M
-16.37%
6.18M
-2.90%
7.62M
-23.32%
6.27M
-17.70%
6.71M
--
7.39M
--
7.85M
--
8.18M
--
8.15M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
123.25%
335.00K
-8.57%
1.23M
153.07%
230.00K
222.86%
843.00K
-215.32%
-1.44M
507.15%
1.35M
-1444.23%
-433.41K
--
-686.12K
--
-457.00K
--
-331.21K
--
32.24K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
42.73%
8.82M
11.35%
8.49M
15.64%
7.25M
4.76%
7.03M
-16.42%
6.18M
-2.90%
7.62M
-23.32%
6.27M
--
6.71M
--
7.39M
--
7.85M
--
8.18M
Dòng tiền tự do
133.24%
1.05M
-21.10%
1.73M
-781.70%
-296.00K
818.66%
1.01M
-1170.41%
-3.15M
63.83%
2.19M
128.23%
43.42K
--
-141.10K
--
294.00K
--
1.34M
--
-153.83K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký