tradingkey.logo

Bicara Therapeutics Inc

BCAX

11.060USD

+0.090+0.82%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
603.39MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
FY2023Q3
Chi phí hoạt động
--32.02M
171.81%41.79M
--26.64M
116.45%20.63M
--15.37M
--9.53M
Chi phí R&D
--24.80M
185.35%34.33M
--19.88M
128.62%15.86M
--12.03M
--6.94M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--19.00K
46.15%19.00K
--15.00K
650.00%15.00K
--13.00K
--2.00K
Lợi nhuận hoạt động
---32.02M
-171.81%-41.79M
---26.64M
-116.45%-20.63M
---15.37M
---9.53M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--4.68M
74.89%5.01M
--5.87M
24107.69%3.15M
--2.87M
--13.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
--0.00
100.00%0.00
----
---13.33M
Thu nhập trước thuế
---27.34M
-194.03%-36.77M
---20.77M
23.48%-17.48M
---12.51M
---22.84M
Thuế thu nhập
--52.00K
7100.00%72.00K
--186.00K
--0.00
--1.00K
--0.00
Doanh thu sau thuế
---27.39M
-194.58%-36.85M
---20.96M
23.48%-17.48M
---12.51M
---22.84M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---27.39M
-194.58%-36.85M
---20.96M
23.48%-17.48M
---12.51M
---22.84M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---27.39M
-194.58%-36.85M
---20.96M
23.48%-17.48M
---12.51M
---22.84M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---27.39M
-194.58%-36.85M
---20.96M
23.48%-17.48M
---12.51M
---22.84M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.50
96.43%-0.68
---3.19
27.21%-0.32
---18.94
---0.44
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.50
96.43%-0.68
---3.19
27.21%-0.32
---18.94
---0.44
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI