Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bcax
/
Bicara Therapeutics Inc
BCAX
11.120
USD
+0.590
+5.60%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
11.120
USD
+11.120
Sau giờ giao dịch (ET)
606.36M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Bicara Therapeutics Inc
11.120
+0.590
+5.60%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
462.06M
--
489.71M
--
520.76M
--
203.85M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
462.06M
--
489.71M
--
520.76M
--
203.85M
Chi phí trả trước
--
8.69M
--
12.82M
--
756.00K
--
2.22M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
--
470.75M
--
502.53M
--
521.51M
--
206.08M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
688.00K
--
845.00K
--
544.00K
--
619.00K
Tài sản dài hạn khác
--
6.63M
--
6.62M
--
2.12M
--
2.09M
Tổng tài sản dài hạn
--
7.32M
--
7.46M
--
2.66M
--
2.71M
Tổng tài sản
--
478.08M
--
510.00M
--
524.17M
--
208.78M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
--
15.79M
--
12.88M
--
12.21M
--
11.08M
Tổng nợ ngắn hạn
--
19.12M
--
17.99M
--
14.48M
--
16.07M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
131.00K
--
137.00K
--
217.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
131.00K
--
137.00K
--
217.00K
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng nợ dài hạn
--
0.00
--
131.00K
--
137.00K
--
217.00K
Tổng các khoản nợ
--
19.12M
--
18.12M
--
14.62M
--
16.28M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
716.82M
--
712.89M
--
709.61M
--
7.80M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
246.13M
Lợi nhuận giữ lại
--
-257.86M
--
-221.02M
--
-200.06M
--
-182.58M
Vốn dự trữ
--
716.81M
--
712.88M
--
709.61M
--
7.80M
Tổng vốn chủ sở hữu
--
458.96M
--
491.88M
--
509.56M
--
192.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký