tradingkey.logo

Bicara Therapeutics Inc

BCAX

11.120USD

+0.590+5.60%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
606.36MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--462.06M
--489.71M
--520.76M
--203.85M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--462.06M
--489.71M
--520.76M
--203.85M
Chi phí trả trước
--8.69M
--12.82M
--756.00K
--2.22M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--470.75M
--502.53M
--521.51M
--206.08M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--688.00K
--845.00K
--544.00K
--619.00K
Tài sản dài hạn khác
--6.63M
--6.62M
--2.12M
--2.09M
Tổng tài sản dài hạn
--7.32M
--7.46M
--2.66M
--2.71M
Tổng tài sản
--478.08M
--510.00M
--524.17M
--208.78M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
--15.79M
--12.88M
--12.21M
--11.08M
Tổng nợ ngắn hạn
--19.12M
--17.99M
--14.48M
--16.07M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--131.00K
--137.00K
--217.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--131.00K
--137.00K
--217.00K
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
--0.00
--131.00K
--137.00K
--217.00K
Tổng các khoản nợ
--19.12M
--18.12M
--14.62M
--16.28M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--716.82M
--712.89M
--709.61M
--7.80M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
--246.13M
Lợi nhuận giữ lại
---257.86M
---221.02M
---200.06M
---182.58M
Vốn dự trữ
--716.81M
--712.88M
--709.61M
--7.80M
Tổng vốn chủ sở hữu
--458.96M
--491.88M
--509.56M
--192.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI