tradingkey.logo

Bicara Therapeutics Inc

BCAX
17.270USD
-0.280-1.60%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
943.16MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Bicara Therapeutics Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-44.28%290.17M
114.17%436.61M
--462.06M
--489.71M
--520.76M
--203.85M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-67.03%171.67M
114.17%436.61M
--462.06M
--489.71M
--520.76M
--203.85M
-Đầu tư ngắn hạn
--118.49M
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
853.04%7.21M
250.36%7.79M
--8.69M
--12.82M
--756.00K
--2.22M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-42.98%297.37M
115.64%444.39M
--470.75M
--502.53M
--521.51M
--206.08M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
286.76%2.10M
280.29%2.35M
--688.00K
--845.00K
--544.00K
--619.00K
Tài sản dài hạn khác
268.56%7.79M
227.68%6.84M
--6.63M
--6.62M
--2.12M
--2.09M
Tổng tài sản dài hạn
4688.12%127.32M
239.71%9.20M
--7.32M
--7.46M
--2.66M
--2.71M
Tổng tài sản
-18.98%424.69M
117.25%453.59M
--478.08M
--510.00M
--524.17M
--208.78M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
--0.00
----
----
----
----
Chi phí trích trước
33.25%16.27M
19.48%13.24M
--15.79M
--12.88M
--12.21M
--11.08M
Nợ ngắn hạn khác
----
--0.00
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
45.21%21.03M
7.23%17.23M
--19.12M
--17.99M
--14.48M
--16.07M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
542.34%880.00K
436.41%1.16M
--0.00
--131.00K
--137.00K
--217.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
542.34%880.00K
436.41%1.16M
--0.00
--131.00K
--137.00K
--217.00K
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
542.34%880.00K
436.41%1.16M
--0.00
--131.00K
--137.00K
--217.00K
Tổng các khoản nợ
49.87%21.91M
12.95%18.39M
--19.12M
--18.12M
--14.62M
--16.28M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.10%724.50M
9134.12%720.45M
--716.82M
--712.89M
--709.61M
--7.80M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--246.13M
Lợi nhuận giữ lại
-60.74%-321.58M
-56.23%-285.25M
---257.86M
---221.02M
---200.06M
---182.58M
Vốn dự trữ
2.10%724.49M
9136.40%720.44M
--716.81M
--712.88M
--709.61M
--7.80M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---136.00K
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-20.95%402.78M
126.07%435.20M
--458.96M
--491.88M
--509.56M
--192.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI