Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bcal
/
California Bancorp
BCAL
17.640
USD
+0.420
+2.44%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 09/19, 09:30 (ET)
572.65M
Vốn hóa
18.32
P/E TTM
California Bancorp
17.640
+0.420
+2.44%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
98.53%
41.35M
105.93%
42.89M
108.94%
43.31M
62.07%
37.20M
-10.57%
20.83M
-17.52%
20.83M
-15.09%
20.73M
-2.14%
22.96M
9.37%
23.29M
43.60%
25.25M
--
24.41M
--
23.46M
--
21.30M
--
17.59M
Chi phí hoạt động
35.14%
20.41M
47.02%
19.14M
32.42%
19.11M
232.65%
45.12M
13.06%
15.11M
-7.06%
13.02M
12.55%
14.43M
-3.89%
13.56M
-12.64%
13.36M
-7.00%
14.01M
--
12.82M
--
14.11M
--
15.29M
--
15.06M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
225.17%
1.41M
243.45%
1.49M
265.15%
1.60M
133.94%
1.17M
-9.60%
433.00K
-13.52%
435.00K
-20.04%
439.00K
-3.30%
498.00K
1.27%
479.00K
8.41%
503.00K
--
549.00K
--
515.00K
--
473.00K
--
464.00K
Chi phí hoạt động khác
36.54%
2.32M
75.63%
3.55M
52.47%
3.12M
76.64%
3.54M
-9.25%
1.70M
11.34%
2.02M
26.05%
2.05M
21.03%
2.00M
-10.27%
1.87M
38.17%
1.82M
--
1.62M
--
1.66M
--
2.08M
--
1.31M
Lợi nhuận hoạt động
265.82%
20.94M
204.20%
23.75M
284.43%
24.20M
-184.33%
-7.92M
-42.37%
5.72M
-30.56%
7.81M
-45.68%
6.29M
0.50%
9.39M
65.44%
9.93M
346.07%
11.24M
--
11.59M
--
9.34M
--
6.00M
--
2.52M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-721.00K
--
-14.61M
--
-491.00K
--
-549.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
8.00K
--
858.00K
--
-7.04M
--
-524.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
82.60%
-862.00K
--
-69.00K
--
-220.00K
--
-3.00K
--
-4.95M
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
-768.00K
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
7120.86%
20.07M
226.26%
23.68M
269.48%
23.25M
-339.88%
-22.53M
-97.20%
278.00K
-35.44%
7.26M
-45.72%
6.29M
-0.46%
9.39M
1052.98%
9.93M
463.18%
11.24M
--
11.60M
--
9.43M
--
-1.04M
--
2.00M
Thuế thu nhập
6689.77%
5.97M
193.88%
6.82M
244.47%
6.48M
-313.86%
-6.06M
-97.26%
88.00K
-23.04%
2.32M
-39.70%
1.88M
13.17%
2.83M
1149.67%
3.21M
448.55%
3.02M
--
3.12M
--
2.50M
--
-306.00K
--
550.00K
Doanh thu sau thuế
7320.53%
14.10M
241.50%
16.85M
280.15%
16.77M
-351.13%
-16.46M
-97.17%
190.00K
-39.99%
4.94M
-47.93%
4.41M
-5.38%
6.56M
1012.77%
6.72M
468.74%
8.22M
--
8.47M
--
6.93M
--
-736.00K
--
1.45M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
7320.53%
14.10M
241.50%
16.85M
280.15%
16.77M
-351.13%
-16.46M
-97.17%
190.00K
-39.99%
4.94M
-47.93%
4.41M
-5.38%
6.56M
1012.77%
6.72M
468.74%
8.22M
--
8.47M
--
6.93M
--
-736.00K
--
1.45M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
7320.53%
14.10M
241.50%
16.85M
280.15%
16.77M
-351.13%
-16.46M
-97.17%
190.00K
-39.99%
4.94M
-47.93%
4.41M
-5.38%
6.56M
1012.77%
6.72M
468.74%
8.22M
--
8.47M
--
6.93M
--
-736.00K
--
1.45M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
7320.53%
14.10M
241.50%
16.85M
280.15%
16.77M
-351.13%
-16.46M
-97.17%
190.00K
-39.99%
4.94M
-47.93%
4.41M
-5.38%
6.56M
1012.77%
6.72M
468.74%
8.22M
--
8.47M
--
6.93M
--
-736.00K
--
1.45M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
4142.24%
0.43
94.71%
0.52
116.12%
0.52
-265.91%
-0.59
-97.16%
0.01
-39.36%
0.27
-50.40%
0.24
-7.27%
0.36
993.32%
0.36
453.25%
0.44
--
0.49
--
0.39
--
-0.04
--
0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
4166.67%
0.43
96.36%
0.52
110.91%
0.50
-269.25%
-0.59
-97.20%
0.01
-40.57%
0.26
-46.92%
0.24
-9.09%
0.35
993.32%
0.36
453.25%
0.44
--
0.44
--
0.39
--
-0.04
--
0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký