tradingkey.logo

California Bancorp

BCAL

14.990USD

+0.390+2.67%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
486.63MVốn hóa
28.05P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
105.93%42.89M
108.94%43.31M
62.07%37.20M
-10.57%20.83M
-17.52%20.83M
-15.09%20.73M
-2.14%22.96M
9.37%23.29M
43.60%25.25M
--24.41M
--23.46M
--21.30M
--17.59M
Chi phí hoạt động
47.02%19.14M
32.42%19.11M
232.65%45.12M
13.06%15.11M
-7.06%13.02M
12.55%14.43M
-3.89%13.56M
-12.64%13.36M
-7.00%14.01M
--12.82M
--14.11M
--15.29M
--15.06M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
243.45%1.49M
265.15%1.60M
133.94%1.17M
-9.60%433.00K
-13.52%435.00K
-20.04%439.00K
-3.30%498.00K
1.27%479.00K
8.41%503.00K
--549.00K
--515.00K
--473.00K
--464.00K
Chi phí hoạt động khác
75.63%3.55M
52.47%3.12M
76.64%3.54M
-9.25%1.70M
11.34%2.02M
26.05%2.05M
21.03%2.00M
-10.27%1.87M
38.17%1.82M
--1.62M
--1.66M
--2.08M
--1.31M
Lợi nhuận hoạt động
204.20%23.75M
284.43%24.20M
-184.33%-7.92M
-42.37%5.72M
-30.56%7.81M
-45.68%6.29M
0.50%9.39M
65.44%9.93M
346.07%11.24M
--11.59M
--9.34M
--6.00M
--2.52M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
---721.00K
---14.61M
---491.00K
---549.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--8.00K
--858.00K
---7.04M
---524.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
---69.00K
---220.00K
---3.00K
---4.95M
----
--0.00
100.00%0.00
----
----
--0.00
---768.00K
----
----
Thu nhập trước thuế
226.26%23.68M
269.48%23.25M
-339.88%-22.53M
-97.20%278.00K
-35.44%7.26M
-45.72%6.29M
-0.46%9.39M
1052.98%9.93M
463.18%11.24M
--11.60M
--9.43M
---1.04M
--2.00M
Thuế thu nhập
193.88%6.82M
244.47%6.48M
-313.86%-6.06M
-97.26%88.00K
-23.04%2.32M
-39.70%1.88M
13.17%2.83M
1149.67%3.21M
448.55%3.02M
--3.12M
--2.50M
---306.00K
--550.00K
Doanh thu sau thuế
241.50%16.85M
280.15%16.77M
-351.13%-16.46M
-97.17%190.00K
-39.99%4.94M
-47.93%4.41M
-5.38%6.56M
1012.77%6.72M
468.74%8.22M
--8.47M
--6.93M
---736.00K
--1.45M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
241.50%16.85M
280.15%16.77M
-351.13%-16.46M
-97.17%190.00K
-39.99%4.94M
-47.93%4.41M
-5.38%6.56M
1012.77%6.72M
468.74%8.22M
--8.47M
--6.93M
---736.00K
--1.45M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
241.50%16.85M
280.15%16.77M
-351.13%-16.46M
-97.17%190.00K
-39.99%4.94M
-47.93%4.41M
-5.38%6.56M
1012.77%6.72M
468.74%8.22M
--8.47M
--6.93M
---736.00K
--1.45M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
241.50%16.85M
280.15%16.77M
-351.13%-16.46M
-97.17%190.00K
-39.99%4.94M
-47.93%4.41M
-5.38%6.56M
1012.77%6.72M
468.74%8.22M
--8.47M
--6.93M
---736.00K
--1.45M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
94.71%0.52
116.12%0.52
-265.91%-0.59
-97.16%0.01
-39.36%0.27
-50.40%0.24
-7.27%0.36
993.32%0.36
453.25%0.44
--0.49
--0.39
---0.04
--0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
96.36%0.52
110.91%0.50
-269.25%-0.59
-97.20%0.01
-40.57%0.26
-46.92%0.24
-9.09%0.35
993.32%0.36
453.25%0.44
--0.44
--0.39
---0.04
--0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI