tradingkey.logo

California Bancorp

BCAL

14.990USD

+0.390+2.67%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
486.63MVốn hóa
28.05P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-891.96%-49.24M
-553.29%-318.44M
1184.01%180.51M
-21.84%5.62M
-106.87%-4.96M
38.34%-48.74M
233.28%14.06M
-71.56%7.19M
98.31%72.21M
---79.05M
---10.55M
--25.30M
--36.41M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
241.50%16.85M
280.15%16.77M
-351.13%-16.46M
-97.17%190.00K
-39.99%4.94M
-47.93%4.41M
-5.38%6.56M
1012.77%6.72M
468.74%8.22M
--8.47M
--6.93M
---736.00K
--1.45M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
243.45%1.49M
193.37%1.68M
133.94%1.17M
-9.60%433.00K
-13.52%435.00K
4.37%573.00K
-3.30%498.00K
-21.35%479.00K
8.41%503.00K
--549.00K
--515.00K
--609.00K
--464.00K
Thuế hoãn lại
239.80%5.57M
851.91%4.53M
-2437.45%-5.87M
-39.50%-731.00K
26.58%1.64M
-216.63%-603.00K
-40.80%251.00K
73.52%-524.00K
185.58%1.29M
--517.00K
--424.00K
---1.98M
---1.51M
Các mục phi tiền mặt khác
-78.51%671.00K
228.94%10.79M
406.73%18.75M
-152.56%-3.44M
-63.64%3.12M
-224.18%-8.37M
209.59%3.70M
-64.03%6.55M
913.16%8.59M
--6.74M
---3.38M
--18.21M
---1.06M
Thay đổi trong vốn lưu động
-356.83%-71.53M
-655.13%-349.92M
7189.01%157.15M
174.18%5.26M
-130.28%-15.66M
51.99%-46.34M
111.77%2.16M
-211.13%-7.10M
50.12%51.72M
---96.52M
---18.32M
--6.39M
--34.45M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
-100.00%0.00
--0.00
14167.65%4.78M
----
1.41%1.01M
--0.00
---34.00K
----
--994.00K
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
11.49%-231.00K
-79.84%-455.00K
-67.23%-398.00K
-14.66%-266.00K
-17.04%-261.00K
24.70%-253.00K
-122.43%-238.00K
-11.54%-232.00K
-2.29%-223.00K
---336.00K
---107.00K
---208.00K
---218.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-891.96%-49.24M
-553.29%-318.44M
1184.01%180.51M
-21.84%5.62M
-106.87%-4.96M
38.34%-48.74M
233.28%14.06M
-71.56%7.19M
98.31%72.21M
---79.05M
---10.55M
--25.30M
--36.41M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
17.98%105.00K
125.40%142.00K
515.91%183.00K
-32.35%138.00K
12.66%89.00K
-73.31%63.00K
98.86%-44.00K
-58.11%204.00K
-74.01%79.00K
--236.00K
---3.86M
--487.00K
--304.00K
Chi phí vốn
17.98%105.00K
125.40%142.00K
--183.00K
-32.35%138.00K
12.66%89.00K
-73.31%63.00K
----
-58.11%204.00K
-74.01%79.00K
--236.00K
--54.00K
--487.00K
--304.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
17.98%105.00K
125.40%142.00K
515.91%183.00K
-32.35%138.00K
12.66%89.00K
-73.31%63.00K
98.86%-44.00K
-58.11%204.00K
-74.01%79.00K
--236.00K
---3.86M
--487.00K
--304.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--336.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
1317.57%14.12M
180.82%9.91M
143.50%9.38M
588.43%1.90M
109.45%996.00K
-155.63%-12.26M
175.59%3.85M
99.12%-389.00K
88.32%-10.54M
--22.05M
---5.10M
---44.20M
---90.22M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
41.73%87.32M
447.88%83.17M
144.21%9.02M
167.77%12.92M
1405.23%61.61M
61.92%-23.91M
71.86%-20.40M
86.64%-19.07M
103.41%4.09M
---62.78M
---72.50M
---142.74M
---120.03M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
62.09%101.33M
356.49%92.94M
2248.32%354.51M
174.68%14.69M
1057.81%62.52M
11.57%-36.23M
77.62%-16.50M
89.51%-19.66M
96.90%-6.53M
---40.97M
---73.74M
---187.43M
---210.55M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
98.24%-1.01M
-101.00%-764.00K
-258.69%-25.33M
-114.16%-2.12M
-14.90%-57.80M
54.55%76.65M
-9516.00%-7.06M
670.26%14.96M
-17153.22%-50.31M
--49.59M
--75.00K
---2.62M
--295.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
-100.00%0.00
-257.14%-25.00M
-113.33%-2.00M
-16.00%-58.00M
54.00%77.00M
---7.00M
584.97%15.00M
---50.00M
--50.00M
--0.00
---3.09M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-107.27%-1.05M
-159.22%-998.00K
-450.00%-341.00K
-73.53%-118.00K
-36.10%-509.00K
22.54%-385.00K
-77.14%-62.00K
-100.00%-68.00K
-4575.00%-374.00K
---497.00K
---35.00K
---34.00K
---8.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-94.33%40.00K
588.24%234.00K
--10.00K
-100.00%0.00
953.73%706.00K
-63.04%34.00K
-100.00%0.00
-94.84%26.00K
-77.89%67.00K
--92.00K
--110.00K
--504.00K
--303.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
98.24%-1.01M
-101.00%-764.00K
-258.69%-25.33M
-114.16%-2.12M
-14.90%-57.80M
54.55%76.65M
-9516.00%-7.06M
670.26%14.96M
-17153.22%-50.31M
--49.59M
--75.00K
---2.62M
--295.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
347.23%388.16M
545.94%614.42M
0.10%104.73M
-15.27%86.54M
0.04%86.79M
-39.49%95.12M
-56.66%104.63M
-74.85%102.14M
-85.04%86.76M
--157.19M
--241.41M
--406.16M
--580.01M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
20450.20%51.08M
-2616.87%-226.26M
5461.77%509.69M
631.15%18.19M
-101.63%-251.00K
88.18%-8.33M
88.71%-9.51M
101.51%2.49M
108.85%15.38M
---70.43M
---84.22M
---164.75M
---173.84M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
407.55%439.24M
347.23%388.16M
545.94%614.42M
0.10%104.73M
-15.27%86.54M
0.04%86.79M
-39.49%95.12M
-56.66%104.63M
-74.85%102.14M
--86.76M
--157.19M
--241.41M
--406.16M
Dòng tiền tự do
-876.57%-49.35M
-552.74%-318.58M
1182.71%180.32M
-21.53%5.49M
-107.01%-5.05M
38.45%-48.81M
232.60%14.06M
-71.82%6.99M
99.76%72.13M
---79.29M
---10.60M
--24.81M
--36.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI