Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bcal
/
California Bancorp
BCAL
14.990
USD
+0.390
+2.67%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
14.990
USD
+14.990
Sau giờ giao dịch (ET)
486.63M
Vốn hóa
28.05
P/E TTM
California Bancorp
14.990
+0.390
+2.67%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
22.74%
25.82M
22.29%
26.54M
23.86%
27.95M
24.33%
29.31M
-3.37%
21.04M
-3.50%
21.70M
--
22.56M
--
23.57M
--
21.77M
--
22.49M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
12229.48%
131.31M
11679.03%
133.10M
1763.68%
22.27M
-41.06%
23.03M
-97.28%
1.06M
-24.31%
1.13M
--
1.20M
--
39.08M
--
39.21M
--
1.49M
Tổng tài sản
72.37%
3.95B
73.96%
3.98B
70.81%
4.03B
88.57%
4.36B
-0.67%
2.29B
-0.10%
2.29B
--
2.36B
--
2.31B
--
2.31B
--
2.29B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
66.67%
25.00M
--
27.00M
--
85.00M
--
8.00M
--
15.00M
--
0.00
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
195.22%
52.88M
293.02%
70.31M
290.29%
69.72M
287.52%
69.14M
0.53%
17.91M
0.53%
17.89M
--
17.86M
--
17.84M
--
17.82M
--
17.79M
-Nợ dài hạn
195.22%
52.88M
293.02%
70.31M
290.29%
69.72M
287.52%
69.14M
0.53%
17.91M
0.53%
17.89M
--
17.86M
--
17.84M
--
17.82M
--
17.79M
Tiền gửi của khách hàng
71.10%
3.31B
73.14%
3.34B
74.87%
3.40B
88.57%
3.74B
-2.27%
1.94B
-2.79%
1.93B
--
1.94B
--
1.98B
--
1.98B
--
1.99B
Tổng các khoản nợ
70.27%
3.41B
72.83%
3.45B
69.87%
3.52B
89.90%
3.86B
-1.72%
2.00B
-1.35%
2.00B
--
2.07B
--
2.04B
--
2.04B
--
2.02B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
98.37%
444.37M
98.51%
442.93M
99.28%
442.47M
99.29%
441.68M
1.50%
224.01M
1.58%
223.13M
--
222.04M
--
221.63M
--
220.70M
--
219.66M
Lợi nhuận giữ lại
41.29%
106.96M
22.98%
92.86M
7.70%
76.01M
-10.47%
59.24M
27.00%
75.70M
42.77%
75.51M
--
70.58M
--
66.16M
--
59.61M
--
52.89M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
42.47%
-3.73M
28.15%
-4.41M
-48.93%
-6.64M
69.11%
-2.86M
1.11%
-6.49M
-22.56%
-6.14M
--
-4.46M
--
-9.24M
--
-6.56M
--
-5.01M
Tổng vốn chủ sở hữu
86.75%
547.59M
81.67%
531.38M
77.63%
511.84M
78.81%
498.06M
7.11%
293.22M
9.33%
292.50M
--
288.15M
--
278.55M
--
273.75M
--
267.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký