Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bbnx
/
Beta Bionics Inc
BBNX
23.050
USD
-0.060
-0.26%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
23.050
USD
+23.050
Sau giờ giao dịch 09/18, 20:00 (ET)
1.00B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Beta Bionics Inc
23.050
-0.060
-0.26%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
54.45%
23.24M
36.39%
17.64M
144.79%
20.44M
440.09%
16.70M
2625.72%
15.05M
--
12.93M
--
8.35M
--
3.09M
--
552.00K
--
0.00
Doanh thu
54.45%
23.24M
36.39%
17.64M
144.79%
20.44M
440.09%
16.70M
2625.72%
15.05M
--
12.93M
--
8.35M
--
3.09M
--
552.00K
--
0.00
Chi phí doanh thu
54.19%
10.73M
51.22%
8.67M
166.15%
8.75M
317.08%
7.79M
1211.11%
6.96M
--
5.73M
--
3.29M
--
1.87M
--
531.00K
--
0.00
Chi phí hoạt động
60.68%
43.11M
62.07%
36.28M
100.26%
33.48M
133.11%
27.68M
180.44%
26.83M
131.12%
22.39M
--
16.72M
--
11.88M
--
9.57M
--
9.69M
Chi phí R&D
39.73%
8.87M
38.53%
7.59M
106.59%
9.21M
33.39%
5.14M
68.79%
6.35M
-6.61%
5.48M
--
4.46M
--
3.85M
--
3.76M
--
5.87M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
118.39%
653.00K
110.45%
604.00K
-2.76%
529.00K
11.74%
333.00K
-3.86%
299.00K
-11.69%
287.00K
--
544.00K
--
298.00K
--
311.00K
--
325.00K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
-4.96M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.94M
Lợi nhuận hoạt động
-68.64%
-19.87M
-97.21%
-18.64M
-55.81%
-13.04M
-24.99%
-10.98M
-30.72%
-11.78M
2.41%
-9.45M
--
-8.37M
--
-8.78M
--
-9.02M
--
-9.69M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
202.62%
3.00M
113.12%
2.44M
-23.98%
951.00K
110.18%
826.00K
1360.29%
993.00K
1658.46%
1.14M
--
1.25M
--
393.00K
--
68.00K
--
65.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.00%
2.00K
--
--
--
--
--
4.00K
-84.62%
2.00K
--
--
--
55.00K
--
--
--
13.00K
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%
0.00
-200.80%
-12.45M
48.43%
-6.02M
243.99%
419.00K
-282.59%
-3.67M
--
-4.14M
--
-11.68M
--
-291.00K
--
2.01M
--
0.00
Thu nhập trước thuế
--
-16.87M
--
-28.66M
3.93%
-18.11M
--
--
--
--
--
--
--
-18.85M
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
--
-16.87M
--
-28.66M
3.93%
-18.11M
--
--
--
--
--
--
--
-18.85M
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-16.64%
-16.87M
-130.19%
-28.66M
3.93%
-18.11M
-12.17%
-9.74M
-108.10%
-14.46M
-29.39%
-12.45M
--
-18.85M
--
-8.68M
--
-6.95M
--
-9.62M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-16.64%
-16.87M
-130.19%
-28.66M
3.93%
-18.11M
-12.17%
-9.74M
-108.10%
-14.46M
-29.39%
-12.45M
--
-18.85M
--
-8.68M
--
-6.95M
--
-9.62M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-16.64%
-16.87M
-130.19%
-28.66M
3.93%
-18.11M
-12.17%
-9.74M
-108.10%
-14.46M
-29.39%
-12.45M
--
-18.85M
--
-8.68M
--
-6.95M
--
-9.62M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-15.21%
-0.39
-221.20%
-0.93
3.92%
-0.42
-12.17%
-0.23
-108.10%
-0.34
-29.39%
-0.29
--
-0.44
--
-0.20
--
-0.16
--
-0.22
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-15.21%
-0.39
-221.20%
-0.93
3.92%
-0.42
-12.17%
-0.23
-108.10%
-0.34
-29.39%
-0.29
--
-0.44
--
-0.20
--
-0.16
--
-0.22
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký