tradingkey.logo

Beta Bionics Inc

BBNX
31.860USD
+0.770+2.48%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.40BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Beta Bionics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Beta Bionics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
63.14%27.25M
54.45%23.24M
36.39%17.64M
144.79%20.44M
440.09%16.70M
2625.72%15.05M
--12.93M
--8.35M
--3.09M
--552.00K
--0.00
Doanh thu
63.14%27.25M
54.45%23.24M
36.39%17.64M
144.79%20.44M
440.09%16.70M
2625.72%15.05M
--12.93M
--8.35M
--3.09M
--552.00K
--0.00
Chi phí doanh thu
55.74%12.13M
54.19%10.73M
51.22%8.67M
166.15%8.75M
317.08%7.79M
1211.11%6.96M
--5.73M
--3.29M
--1.87M
--531.00K
--0.00
Chi phí hoạt động
60.02%44.30M
60.68%43.11M
62.07%36.28M
100.26%33.48M
133.11%27.68M
180.44%26.83M
131.12%22.39M
--16.72M
--11.88M
--9.57M
--9.69M
Chi phí R&D
59.40%8.20M
39.73%8.87M
38.53%7.59M
106.59%9.21M
33.39%5.14M
68.79%6.35M
-6.61%5.48M
--4.46M
--3.85M
--3.76M
--5.87M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
15.92%386.00K
16.05%347.00K
110.45%604.00K
-2.76%529.00K
11.74%333.00K
-3.86%299.00K
-11.69%287.00K
--544.00K
--298.00K
--311.00K
--325.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
---4.96M
----
----
----
----
----
----
--1.94M
Lợi nhuận hoạt động
-55.26%-17.04M
-68.64%-19.87M
-97.21%-18.64M
-55.81%-13.04M
-24.99%-10.98M
-30.72%-11.78M
2.41%-9.45M
---8.37M
---8.78M
---9.02M
---9.69M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
243.10%2.83M
202.62%3.00M
113.12%2.44M
-23.98%951.00K
110.18%826.00K
1360.29%993.00K
1658.46%1.14M
--1.25M
--393.00K
--68.00K
--65.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
0.00%2.00K
----
----
--4.00K
-84.62%2.00K
----
--55.00K
----
--13.00K
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-100.00%0.00
100.00%0.00
-200.80%-12.45M
48.43%-6.02M
243.99%419.00K
-282.59%-3.67M
---4.14M
---11.68M
---291.00K
--2.01M
--0.00
Thu nhập trước thuế
---14.21M
---16.87M
---28.66M
3.93%-18.11M
----
----
----
---18.85M
----
----
----
Doanh thu sau thuế
---14.21M
---16.87M
---28.66M
3.93%-18.11M
----
----
----
---18.85M
----
----
----
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-45.94%-14.21M
-16.64%-16.87M
-130.19%-28.66M
3.93%-18.11M
-12.17%-9.74M
-108.10%-14.46M
-29.39%-12.45M
---18.85M
---8.68M
---6.95M
---9.62M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-45.94%-14.21M
-16.64%-16.87M
-130.19%-28.66M
3.93%-18.11M
-12.17%-9.74M
-108.10%-14.46M
-29.39%-12.45M
---18.85M
---8.68M
---6.95M
---9.62M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-45.94%-14.21M
-16.64%-16.87M
-130.19%-28.66M
3.93%-18.11M
-12.17%-9.74M
-108.10%-14.46M
-29.39%-12.45M
---18.85M
---8.68M
---6.95M
---9.62M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-43.35%-0.33
-15.21%-0.39
-221.20%-0.93
3.92%-0.42
-12.17%-0.23
-108.10%-0.34
-29.39%-0.29
---0.44
---0.20
---0.16
---0.22
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-43.35%-0.33
-15.21%-0.39
-221.20%-0.93
3.92%-0.42
-12.17%-0.23
-108.10%-0.34
-29.39%-0.29
---0.44
---0.20
---0.16
---0.22
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI