Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bbnx
/
Beta Bionics Inc
BBNX
16.420
USD
+0.020
+0.12%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
16.420
USD
+16.420
Sau giờ giao dịch (ET)
703.75M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Beta Bionics Inc
16.420
+0.020
+0.12%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
103.58M
--
60.90M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
30.43M
--
17.48M
-Đầu tư ngắn hạn
--
73.14M
--
43.42M
Các khoản phải thu
--
12.00M
--
7.46M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
12.00M
--
7.46M
Hàng tồn kho
--
13.32M
--
11.29M
Chi phí trả trước
--
2.98M
--
2.60M
Tài sản ngắn hạn khác
--
1.05M
--
305.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
--
132.92M
--
82.56M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
11.42M
--
11.04M
-Tài sản cố định
--
16.67M
--
16.06M
-Khấu hao lũy kế
--
5.25M
--
5.02M
Tài sản dài hạn khác
--
5.30M
--
3.35M
Tổng tài sản dài hạn
--
16.72M
--
14.38M
Tổng tài sản
--
149.65M
--
96.94M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
994.00K
--
785.00K
Chi phí trích trước
--
14.83M
--
12.25M
Nợ phải trả hoãn lại
--
939.00K
--
550.00K
Nợ ngắn hạn khác
--
1.93M
--
1.33M
Tổng nợ ngắn hạn
--
21.15M
--
17.88M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
5.73M
--
5.85M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
5.73M
--
5.85M
Nợ phải trả hoãn lại
--
1.86M
--
1.47M
Nợ dài hạn khác
--
46.76M
--
40.34M
Tổng nợ dài hạn
--
52.48M
--
46.19M
Tổng các khoản nợ
--
73.63M
--
64.07M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
51.31M
--
49.72M
Lợi nhuận giữ lại
--
-296.74M
--
-278.63M
Vốn dự trữ
--
51.31M
--
49.72M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
65.00K
--
58.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
--
76.01M
--
32.87M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký