tradingkey.logo

Beta Bionics Inc

BBNX
28.820USD
+1.330+4.84%
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.27BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
275.53%228.69M
--249.72M
--103.58M
--60.90M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
120.15%38.48M
--35.08M
--30.43M
--17.48M
-Đầu tư ngắn hạn
338.09%190.20M
--214.65M
--73.14M
--43.42M
Các khoản phải thu
90.97%14.25M
--11.39M
--12.00M
--7.46M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
54.60%11.54M
--11.39M
--12.00M
--7.46M
-Các khoản phải thu khác
--2.71M
----
----
----
Hàng tồn kho
80.44%20.37M
--17.32M
--13.32M
--11.29M
Chi phí trả trước
148.15%6.45M
--5.34M
--2.98M
--2.60M
Tài sản ngắn hạn khác
-13.11%265.00K
--2.30M
--1.05M
--305.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
227.09%270.03M
--286.07M
--132.92M
--82.56M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
30.56%14.41M
--12.50M
--11.42M
--11.04M
-Tài sản cố định
28.88%20.70M
--18.40M
--16.67M
--16.06M
-Khấu hao lũy kế
25.18%6.29M
--5.90M
--5.25M
--5.02M
Tài sản dài hạn khác
-91.54%283.00K
--244.00K
--5.30M
--3.35M
Tổng tài sản dài hạn
317.30%60.02M
--43.90M
--16.72M
--14.38M
Tổng tài sản
240.47%330.05M
--329.97M
--149.65M
--96.94M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
127.77%1.79M
--1.83M
--994.00K
--785.00K
Chi phí trích trước
29.16%15.82M
--11.57M
--14.83M
--12.25M
Nợ phải trả hoãn lại
144.00%1.34M
--1.14M
--939.00K
--550.00K
Nợ ngắn hạn khác
134.46%3.13M
--2.98M
--1.93M
--1.33M
Tổng nợ ngắn hạn
42.00%25.39M
--19.49M
--21.15M
--17.88M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-2.46%5.71M
--5.17M
--5.73M
--5.85M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-2.46%5.71M
--5.17M
--5.73M
--5.85M
Nợ phải trả hoãn lại
103.68%2.99M
--2.67M
--1.86M
--1.47M
Nợ dài hạn khác
-89.61%4.19M
--3.68M
--46.76M
--40.34M
Tổng nợ dài hạn
-78.57%9.90M
--8.85M
--52.48M
--46.19M
Tổng các khoản nợ
-44.93%35.29M
--28.34M
--73.63M
--64.07M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1208.98%650.88M
--643.75M
--51.31M
--49.72M
Lợi nhuận giữ lại
-27.94%-356.47M
---342.26M
---296.74M
---278.63M
Vốn dự trữ
1209.00%650.87M
--643.74M
--51.31M
--49.72M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
510.34%354.00K
--149.00K
--65.00K
--58.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
796.85%294.76M
--301.63M
--76.01M
--32.87M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI