Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bbnx
/
Beta Bionics Inc
BBNX
23.050
USD
-0.060
-0.26%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
23.050
USD
+23.050
Sau giờ giao dịch 09/18, 20:00 (ET)
1.00B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Beta Bionics Inc
23.050
-0.060
-0.26%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2023Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
-13.59M
--
-19.98M
-124.97%
-14.28M
--
-6.35M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
-16.87M
--
-28.66M
3.93%
-18.11M
--
-18.85M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
653.00K
--
604.00K
-2.76%
529.00K
--
544.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--
-678.00K
--
-705.00K
-41.98%
-1.04M
--
-736.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
--
-1.50M
--
-6.47M
-472.97%
-3.24M
--
-566.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
-2.33M
--
2.94M
-84.01%
-4.56M
--
-2.48M
-Thay đổi hàng tồn kho
--
-1.73M
--
-2.62M
-72.16%
-1.58M
--
-916.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
--
-1.98M
--
-1.62M
-308.70%
-1.13M
--
-276.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
2.00K
--
4.00K
103.45%
1.00K
--
-29.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
1.54M
--
480.00K
228.99%
783.00K
--
238.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--
-13.59M
--
-19.98M
-124.97%
-14.28M
--
-6.35M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
1.78M
--
333.00K
79.23%
561.00K
--
313.00K
Chi phí vốn
--
1.78M
--
333.00K
79.23%
561.00K
--
313.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
1.78M
--
333.00K
79.23%
561.00K
--
313.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
7.95M
--
-178.79M
58.00%
-29.10M
--
-69.30M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
6.17M
--
-179.12M
57.39%
-29.66M
--
-69.61M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
42.00K
--
211.12M
632033.33%
56.89M
--
9.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
0.00
--
211.02M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
59.66M
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
42.00K
--
98.00K
311.11%
37.00K
--
9.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
1.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
-2.81M
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
42.00K
--
211.12M
632033.33%
56.89M
--
9.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--
42.55M
--
30.53M
-82.87%
17.58M
--
102.61M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--
-7.38M
--
12.02M
117.05%
12.95M
--
-75.95M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--
35.17M
--
42.55M
14.50%
30.53M
--
26.67M
Dòng tiền tự do
--
-15.37M
--
-20.31M
-122.82%
-14.84M
--
-6.66M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký