tradingkey.logo

BigBear.ai Holdings Inc

BBAI

6.730USD

-0.410-5.74%
Đóng cửa 09/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.48BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-18.38%32.47M
4.94%34.76M
8.05%43.83M
22.12%41.51M
3.44%39.78M
-21.43%33.12M
0.51%40.56M
-16.39%33.99M
2.25%38.46M
15.84%42.15M
-72.28%40.36M
--40.65M
--37.61M
--36.39M
--145.58M
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu
-18.38%32.47M
4.94%34.76M
8.05%43.83M
22.12%41.51M
3.44%39.78M
-21.43%33.12M
0.51%40.56M
-16.39%33.99M
2.25%38.46M
15.84%42.15M
-72.28%40.36M
--40.65M
--37.61M
--36.39M
--145.58M
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí doanh thu
-15.18%24.36M
4.72%27.37M
-0.45%27.42M
20.17%30.74M
-2.63%28.72M
-18.18%26.14M
-3.59%27.55M
-11.49%25.58M
5.26%29.50M
20.43%31.94M
-74.38%28.57M
--28.90M
--28.02M
--26.52M
--111.51M
----
----
----
Chi phí hoạt động
-4.89%49.51M
24.03%53.35M
11.70%50.28M
21.07%49.16M
8.83%52.06M
-17.16%43.01M
1.02%45.02M
-16.87%40.60M
-8.68%47.84M
15.61%51.92M
-79.74%44.56M
2386.64%48.84M
3306.18%52.38M
7446.89%44.91M
--219.95M
--1.96M
--1.54M
--595.11K
Chi phí R&D
23.23%4.39M
264.16%4.17M
14.92%2.33M
1194.56%3.82M
60.22%3.56M
1.42%1.14M
69.39%2.03M
-119.55%-349.00K
-12.23%2.23M
-60.75%1.13M
-80.13%1.20M
--1.79M
--2.54M
--2.87M
--6.03M
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
18.71%3.45M
42.27%3.47M
59.44%3.13M
72.20%3.39M
46.89%2.91M
22.81%2.44M
-1.45%1.96M
-3.29%1.97M
1.28%1.98M
12.08%1.99M
-72.54%1.99M
--2.04M
--1.95M
--1.77M
--7.26M
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
79.80%-725.00K
24.48%-916.00K
38.64%-1.71M
-1713.84%-2.88M
-341.45%-3.59M
19.56%-1.21M
-257.87%-2.79M
92.34%-159.00K
84.14%-813.00K
76.82%-1.51M
---781.00K
---2.08M
---5.13M
---6.50M
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-38.81%-17.04M
-87.95%-18.59M
-45.04%-6.46M
-15.70%-7.66M
-30.90%-12.28M
-1.27%-9.89M
-5.92%-4.45M
19.24%-6.62M
36.51%-9.38M
-14.63%-9.77M
94.35%-4.20M
-317.06%-8.19M
-860.51%-14.77M
-1332.01%-8.52M
---74.37M
---1.96M
---1.54M
---595.11K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--9.04K
--6.19K
--4.92K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
24.44%4.42M
43.91%5.12M
323.25%15.00M
0.03%3.54M
-0.25%3.55M
-0.03%3.56M
-5.99%3.54M
-0.48%3.54M
0.17%3.56M
0.03%3.56M
-51.56%3.77M
--3.56M
--3.55M
--3.56M
--7.78M
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-6090.57%-209.01M
65.65%-38.53M
-830.62%-125.78M
-111.42%-1.61M
188.13%3.49M
-774.26%-112.17M
38.95%-13.52M
442.92%14.06M
90.19%-3.96M
-93.19%-12.83M
38.89%-22.14M
---4.10M
-19320.24%-40.36M
-29926.68%-6.64M
---36.23M
----
---207.84K
---22.12K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
202.59%1.87M
-39.34%276.00K
55.23%475.00K
643.68%647.00K
--617.00K
--455.00K
4471.43%306.00K
1187.50%87.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
-103.55%-7.00K
-124.25%-8.00K
--26.00K
---30.00K
--196.97K
--32.99K
----
----
Thu nhập trước thuế
-1850.22%-228.60M
50.49%-61.96M
-592.09%-146.76M
-404.33%-12.15M
30.63%-11.72M
-378.54%-125.16M
29.60%-21.21M
125.19%3.99M
71.20%-16.90M
-39.51%-26.16M
74.52%-30.12M
-725.00%-15.86M
-3272.29%-58.66M
-2961.89%-18.75M
---118.19M
---1.92M
---1.74M
---612.30K
Thuế thu nhập
-6.67%14.00K
278.57%25.00K
-656.00%-278.00K
520.00%21.00K
600.00%15.00K
-123.73%-14.00K
122.12%50.00K
-101.98%-5.00K
99.84%-3.00K
-23.38%59.00K
-120.97%-226.00K
9236.79%252.00K
-98531.58%-1.82M
5145.23%77.00K
--1.08M
--2.70K
--1.85K
--1.47K
Doanh thu sau thuế
-1847.85%-228.62M
50.47%-61.99M
-589.16%-146.49M
-404.48%-12.18M
30.53%-11.74M
-377.41%-125.15M
28.90%-21.26M
124.82%4.00M
70.28%-16.89M
-39.25%-26.21M
74.94%-29.89M
-736.93%-16.11M
-3164.20%-56.84M
-2967.11%-18.82M
---119.27M
---1.92M
---1.74M
---613.77K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1847.85%-228.62M
50.47%-61.99M
-589.16%-146.49M
-404.48%-12.18M
30.53%-11.74M
-377.41%-125.15M
28.90%-21.26M
124.82%4.00M
70.28%-16.89M
-39.25%-26.21M
74.94%-29.89M
-736.93%-16.11M
-3164.20%-56.84M
-2967.11%-18.82M
---119.27M
---1.92M
---1.74M
---613.77K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1847.85%-228.62M
50.47%-61.99M
-589.16%-146.49M
-404.48%-12.18M
30.53%-11.74M
-377.41%-125.15M
28.90%-21.26M
124.82%4.00M
70.28%-16.89M
-39.25%-26.21M
74.93%-29.89M
-734.18%-16.11M
-3158.15%-56.84M
-2967.11%-18.82M
---119.26M
---1.93M
---1.74M
---613.77K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1847.85%-228.62M
50.47%-61.99M
-589.16%-146.49M
-404.48%-12.18M
30.53%-11.74M
-377.41%-125.15M
28.90%-21.26M
124.82%4.00M
70.28%-16.89M
-39.25%-26.21M
74.93%-29.89M
-734.18%-16.11M
-3158.15%-56.84M
-2967.11%-18.82M
---119.26M
---1.93M
---1.74M
---613.77K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1396.58%-0.71
63.24%-0.25
-331.30%-0.58
-289.83%-0.05
58.97%-0.05
-253.19%-0.67
42.68%-0.14
120.11%0.03
74.21%-0.12
-32.55%-0.19
73.13%-0.24
33.60%-0.13
-1083.55%-0.45
-968.41%-0.14
---0.88
---0.19
---0.04
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1396.58%-0.71
63.24%-0.25
-331.30%-0.58
-292.30%-0.05
58.97%-0.05
-253.19%-0.67
42.68%-0.14
119.85%0.03
74.21%-0.12
-32.55%-0.19
73.13%-0.24
33.60%-0.13
-1083.55%-0.45
-968.41%-0.14
---0.88
---0.19
---0.04
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI