Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bbai
/
BigBear.ai Holdings Inc
BBAI
5.897
USD
-1.193
-16.83%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.70B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
BigBear.ai Holdings Inc
5.897
-1.193
-16.83%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
53.59%
-6.66M
-19908.11%
-14.81M
-128.81%
-1.90M
44.84%
-7.06M
-19.49%
-14.36M
99.30%
-74.00K
202.91%
6.58M
47.70%
-12.80M
-59.61%
-12.02M
39.89%
-10.53M
-855.21%
-6.39M
-4593.28%
-24.47M
-598.33%
-7.53M
--
-17.51M
--
-669.38K
--
-521.32K
--
-1.08M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
50.47%
-61.99M
-589.16%
-146.49M
-404.48%
-12.18M
30.53%
-11.74M
-377.41%
-125.15M
28.90%
-21.26M
124.82%
4.00M
70.28%
-16.89M
-39.25%
-26.21M
74.94%
-29.89M
-736.93%
-16.11M
-3164.20%
-56.84M
-2967.11%
-18.82M
--
-119.27M
--
-1.92M
--
-1.74M
--
-613.77K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-96.03%
3.47M
59.44%
3.13M
72.20%
3.39M
46.89%
2.91M
4302.77%
87.44M
-90.73%
1.96M
-3.29%
1.97M
-94.68%
1.98M
12.08%
1.99M
191.75%
21.19M
--
2.04M
--
37.21M
--
1.77M
--
7.26M
--
--
--
--
--
--
Thuế hoãn lại
100.00%
0.00
-931.43%
-291.00K
--
0.00
-1300.00%
-14.00K
-142.59%
-23.00K
111.40%
35.00K
-100.00%
0.00
99.94%
-1.00K
-68.97%
54.00K
-129.46%
-307.00K
--
144.00K
--
-1.77M
--
174.00K
--
1.04M
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
645.91%
5.75M
5423.31%
43.36M
4.23%
739.00K
-48.45%
780.00K
-42.76%
771.00K
-13.36%
785.00K
32.77%
709.00K
166.37%
1.51M
157.55%
1.35M
-74.55%
906.00K
--
534.00K
--
568.00K
--
523.00K
--
3.56M
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
181.93%
5.37M
-524.15%
-12.40M
-79.03%
2.26M
148.24%
3.14M
-83.42%
-6.55M
239.39%
2.92M
120.59%
10.77M
23.54%
-6.51M
-157.28%
-3.57M
46.37%
-2.10M
276.10%
4.88M
-935.57%
-8.51M
1394.09%
6.23M
--
-3.91M
--
1.30M
--
1.02M
--
-481.57K
-Thay đổi các khoản phải thu
172.63%
4.73M
-313.57%
-5.51M
-98.12%
133.00K
285.95%
4.06M
-42.10%
-6.51M
64.06%
2.58M
322.18%
7.08M
-354.96%
-2.19M
-1310.46%
-4.58M
130.05%
1.57M
-555500.70%
-3.19M
47291.63%
857.00K
--
-325.00K
--
-5.23M
--
574.00
--
-1.82K
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-288.95%
-1.79M
290.07%
536.00K
-68.30%
297.00K
-92.20%
293.00K
-36.16%
950.00K
94.63%
-282.00K
-68.91%
937.00K
3546.60%
3.76M
244.44%
1.49M
13.77%
-5.25M
14416.91%
3.01M
-76.82%
103.00K
153.15%
432.00K
--
-6.09M
--
20.76K
--
444.36K
--
-812.79K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
114.49K
--
79.88K
--
-194.36K
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-9.72%
2.15M
41.18%
-1.14M
-133.82%
-954.00K
19.08%
-1.18M
535.56%
2.38M
15.22%
-1.94M
-116.55%
-408.00K
-286.77%
-1.46M
128.08%
374.00K
-158.01%
-2.29M
14568.09%
2.47M
-1633.41%
-378.00K
-6176.09%
-1.33M
--
3.94M
--
16.81K
--
24.65K
--
21.92K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
53.59%
-6.66M
-19908.11%
-14.81M
-128.81%
-1.90M
44.84%
-7.06M
-19.49%
-14.36M
99.30%
-74.00K
202.91%
6.58M
47.70%
-12.80M
-59.61%
-12.02M
39.89%
-10.53M
-855.21%
-6.39M
-4593.28%
-24.47M
-598.33%
-7.53M
--
-17.51M
--
-669.38K
--
-521.32K
--
-1.08M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-3.63%
1.62M
214.94%
3.41M
57.00%
4.31M
85450.00%
1.71M
--
1.68M
3184.85%
1.08M
1103.51%
2.74M
-98.66%
2.00K
-100.00%
0.00
-94.84%
33.00K
--
228.00K
--
149.00K
--
359.00K
--
639.00K
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
-3.63%
1.62M
214.94%
3.41M
57.00%
4.31M
85450.00%
1.71M
--
1.68M
3184.85%
1.08M
1103.51%
2.74M
-98.66%
2.00K
-100.00%
0.00
-94.88%
33.00K
--
228.00K
--
149.00K
--
359.00K
--
645.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
110.53%
80.00K
--
180.00K
--
137.00K
6350.00%
129.00K
--
38.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-98.66%
2.00K
-100.00%
0.00
-94.84%
33.00K
--
228.00K
--
149.00K
--
359.00K
--
639.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-6.27%
1.54M
198.34%
3.23M
52.00%
4.17M
--
1.58M
--
1.64M
--
1.08M
--
2.74M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
13.94M
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
-89.00K
--
-4.38M
--
0.00
--
-224.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
358.80M
--
0.00
--
0.00
--
-358.80M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-113.22%
-1.62M
-214.94%
-3.41M
-57.00%
-4.31M
-85450.00%
-1.71M
--
12.25M
-3184.85%
-1.08M
-765.62%
-2.74M
99.96%
-2.00K
100.00%
0.00
-100.01%
-33.00K
--
-317.00K
--
-4.53M
99.90%
-359.00K
--
357.94M
--
0.00
--
0.00
--
-358.80M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
29.40%
65.94M
49.90%
2.29M
73.33%
-420.00K
-101.80%
-377.00K
140.24%
50.96M
23.67%
1.53M
-35.43%
-1.57M
1905.88%
20.89M
120.78%
21.21M
100.68%
1.24M
--
-1.16M
--
-1.16M
-128.20%
-102.06M
--
-181.04M
--
0.00
--
0.00
--
361.90M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
9.18%
-366.00K
-33.52%
817.00K
20.11%
-417.00K
47.16%
-409.00K
47.18%
-403.00K
-4.73%
1.23M
54.69%
-522.00K
32.87%
-774.00K
34.17%
-763.00K
-98.63%
1.29M
--
-1.15M
--
-1.15M
-827.20%
-1.16M
--
94.36M
--
0.00
--
0.00
--
-125.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
32.40%
71.24M
17.83%
760.00K
-100.00%
0.00
-97.83%
607.00K
144.86%
53.81M
--
645.00K
--
531.00K
--
28.02M
121.78%
21.98M
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-1017.57%
-100.90M
--
-11.00M
--
0.00
--
0.00
--
11.00M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
1519.77%
1.39M
--
302.00K
--
0.00
--
33.00K
--
86.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-149.84%
-6.33M
221.28%
416.00K
99.81%
-3.00K
90.44%
-608.00K
--
-2.53M
-559.62%
-343.00K
-14300.00%
-1.58M
-158825.00%
-6.36M
--
--
99.98%
-52.00K
--
-11.00K
--
-4.00K
--
--
--
-264.40M
--
0.00
--
0.00
--
351.03M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
29.40%
65.94M
49.90%
2.29M
73.33%
-420.00K
-101.80%
-377.00K
140.24%
50.96M
23.67%
1.53M
-35.43%
-1.57M
1905.88%
20.89M
120.78%
21.21M
100.68%
1.24M
--
-1.16M
--
-1.16M
-128.20%
-102.06M
--
-181.04M
--
0.00
--
0.00
--
361.90M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
54.01%
50.14M
103.78%
65.58M
141.51%
72.27M
272.99%
81.41M
157.73%
32.56M
46.59%
32.18M
0.32%
29.92M
-63.61%
21.83M
-92.57%
12.63M
108.38%
21.95M
1706.03%
29.83M
2660.21%
59.98M
113180.67%
169.92M
--
10.54M
--
1.65M
--
2.17M
--
150.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
17.63%
57.47M
-4240.21%
-15.44M
-395.53%
-6.68M
-212.97%
-9.15M
431.32%
48.85M
104.00%
373.00K
128.71%
2.26M
126.85%
8.10M
108.36%
9.20M
-105.85%
-9.32M
-1076.31%
-7.87M
-5683.20%
-30.15M
-5534.78%
-109.94M
--
159.38M
--
-669.38K
--
-521.32K
--
2.02M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--
-190.00K
--
482.00K
--
-58.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
32.18%
107.61M
54.01%
50.14M
103.78%
65.58M
141.51%
72.27M
272.99%
81.41M
157.73%
32.56M
46.59%
32.18M
0.32%
29.92M
-63.61%
21.83M
-92.57%
12.63M
2135.18%
21.95M
1706.03%
29.83M
2660.21%
59.98M
--
169.92M
--
982.25K
--
1.65M
--
2.17M
Dòng tiền tự do
48.35%
-8.28M
-1473.40%
-18.22M
-261.73%
-6.20M
31.48%
-8.77M
-33.48%
-16.04M
89.04%
-1.16M
157.93%
3.84M
48.01%
-12.80M
-52.35%
-12.02M
41.84%
-10.56M
-889.27%
-6.62M
-4621.86%
-24.62M
-631.62%
-7.89M
--
-18.16M
--
-669.38K
--
-521.32K
--
-1.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký