tradingkey.logo

BigBear.ai Holdings Inc

BBAI
5.730USD
-0.300-4.98%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.50BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của BigBear.ai Holdings Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-405.54%-9.59M
45.20%-3.87M
53.59%-6.66M
-19908.11%-14.81M
-128.81%-1.90M
44.84%-7.06M
-19.49%-14.36M
99.30%-74.00K
202.91%6.58M
47.70%-12.80M
-59.61%-12.02M
39.89%-10.53M
-855.21%-6.39M
-4593.28%-24.47M
-598.33%-7.53M
---17.51M
---669.38K
---521.32K
---1.08M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
120.70%2.52M
-1847.85%-228.62M
50.47%-61.99M
-589.16%-146.49M
-404.48%-12.18M
30.53%-11.74M
-377.41%-125.15M
28.90%-21.26M
124.82%4.00M
70.28%-16.89M
-39.25%-26.21M
74.94%-29.89M
-736.93%-16.11M
-3164.20%-56.84M
-2967.11%-18.82M
---119.27M
---1.92M
---1.74M
---613.77K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
21.60%4.13M
2448.57%74.09M
-96.03%3.47M
59.44%3.13M
72.20%3.39M
46.89%2.91M
4302.77%87.44M
-90.73%1.96M
-3.29%1.97M
-94.68%1.98M
12.08%1.99M
191.75%21.19M
--2.04M
--37.21M
--1.77M
--7.26M
----
----
----
Thuế hoãn lại
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-931.43%-291.00K
--0.00
-1300.00%-14.00K
-142.59%-23.00K
111.40%35.00K
-100.00%0.00
99.94%-1.00K
-68.97%54.00K
-129.46%-307.00K
--144.00K
---1.77M
--174.00K
--1.04M
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
355.21%3.36M
232.18%2.59M
645.91%5.75M
5423.31%43.36M
4.23%739.00K
-48.45%780.00K
-42.76%771.00K
-13.36%785.00K
32.77%709.00K
166.37%1.51M
157.55%1.35M
-74.55%906.00K
--534.00K
--568.00K
--523.00K
--3.56M
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-46.52%1.21M
154.95%8.00M
181.93%5.37M
-524.15%-12.40M
-79.03%2.26M
148.24%3.14M
-83.42%-6.55M
239.39%2.92M
120.59%10.77M
23.54%-6.51M
-157.28%-3.57M
46.37%-2.10M
276.10%4.88M
-935.57%-8.51M
1394.09%6.23M
---3.91M
--1.30M
--1.02M
---481.57K
-Thay đổi các khoản phải thu
1774.44%2.49M
41.03%5.73M
172.63%4.73M
-313.57%-5.51M
-98.12%133.00K
285.95%4.06M
-42.10%-6.51M
64.06%2.58M
322.18%7.08M
-354.96%-2.19M
-1310.46%-4.58M
130.05%1.57M
-555500.70%-3.19M
47291.63%857.00K
---325.00K
---5.23M
--574.00
---1.82K
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-957.24%-2.55M
310.58%1.20M
-288.95%-1.79M
290.07%536.00K
-68.30%297.00K
-92.20%293.00K
-36.16%950.00K
94.63%-282.00K
-68.91%937.00K
3546.60%3.76M
244.44%1.49M
13.77%-5.25M
14416.91%3.01M
-76.82%103.00K
153.15%432.00K
---6.09M
--20.76K
--444.36K
---812.79K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--114.49K
--79.88K
---194.36K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-176.62%-2.64M
237.53%1.63M
-9.72%2.15M
41.18%-1.14M
-133.82%-954.00K
19.08%-1.18M
535.56%2.38M
15.22%-1.94M
-116.55%-408.00K
-286.77%-1.46M
128.08%374.00K
-158.01%-2.29M
14568.09%2.47M
-1633.41%-378.00K
-6176.09%-1.33M
--3.94M
--16.81K
--24.65K
--21.92K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-405.54%-9.59M
45.20%-3.87M
53.59%-6.66M
-19908.11%-14.81M
-128.81%-1.90M
44.84%-7.06M
-19.49%-14.36M
99.30%-74.00K
202.91%6.58M
47.70%-12.80M
-59.61%-12.02M
39.89%-10.53M
-855.21%-6.39M
-4593.28%-24.47M
-598.33%-7.53M
---17.51M
---669.38K
---521.32K
---1.08M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-69.13%1.33M
-31.97%1.16M
-3.63%1.62M
214.94%3.41M
57.00%4.31M
85450.00%1.71M
--1.68M
3184.85%1.08M
1103.51%2.74M
-98.66%2.00K
-100.00%0.00
-94.84%33.00K
--228.00K
--149.00K
--359.00K
--639.00K
----
----
----
Chi phí vốn
-69.13%1.33M
-31.97%1.16M
-3.63%1.62M
214.94%3.41M
57.00%4.31M
85450.00%1.71M
--1.68M
3184.85%1.08M
1103.51%2.74M
-98.66%2.00K
-100.00%0.00
-94.88%33.00K
--228.00K
--149.00K
--359.00K
--645.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
37.23%188.00K
-96.12%5.00K
110.53%80.00K
--180.00K
--137.00K
6350.00%129.00K
--38.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.66%2.00K
-100.00%0.00
-94.84%33.00K
--228.00K
--149.00K
--359.00K
--639.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-72.62%1.14M
-26.74%1.16M
-6.27%1.54M
198.34%3.23M
52.00%4.17M
--1.58M
--1.64M
--1.08M
--2.74M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--13.94M
--0.00
100.00%0.00
----
----
100.00%0.00
---89.00K
---4.38M
--0.00
---224.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---258.74M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--358.80M
--0.00
--0.00
---358.80M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-5936.88%-260.07M
31.97%-1.16M
-113.22%-1.62M
-214.94%-3.41M
-57.00%-4.31M
-85450.00%-1.71M
--12.25M
-3184.85%-1.08M
-765.62%-2.74M
99.96%-2.00K
100.00%0.00
-100.01%-33.00K
---317.00K
---4.53M
99.90%-359.00K
--357.94M
--0.00
--0.00
---358.80M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
79929.76%335.29M
76710.61%288.82M
29.40%65.94M
49.90%2.29M
73.33%-420.00K
-101.80%-377.00K
140.24%50.96M
23.67%1.53M
-35.43%-1.57M
1905.88%20.89M
120.78%21.21M
100.68%1.24M
---1.16M
---1.16M
-128.20%-102.06M
---181.04M
--0.00
--0.00
--361.90M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
11.99%-367.00K
79.22%-85.00K
9.18%-366.00K
-33.52%817.00K
20.11%-417.00K
47.16%-409.00K
47.18%-403.00K
-4.73%1.23M
54.69%-522.00K
32.87%-774.00K
34.17%-763.00K
-98.63%1.29M
---1.15M
---1.15M
-827.20%-1.16M
--94.36M
--0.00
--0.00
---125.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--337.07M
48417.30%294.50M
32.40%71.24M
17.83%760.00K
-100.00%0.00
-97.83%607.00K
144.86%53.81M
--645.00K
--531.00K
--28.02M
121.78%21.98M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
-1017.57%-100.90M
---11.00M
--0.00
--0.00
--11.00M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--1.97M
627.27%240.00K
1519.77%1.39M
--302.00K
--0.00
--33.00K
--86.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-112966.67%-3.39M
-859.38%-5.83M
-149.84%-6.33M
221.28%416.00K
99.81%-3.00K
90.44%-608.00K
---2.53M
-559.62%-343.00K
-14300.00%-1.58M
-158825.00%-6.36M
----
99.98%-52.00K
---11.00K
---4.00K
----
---264.40M
--0.00
--0.00
--351.03M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
79929.76%335.29M
76710.61%288.82M
29.40%65.94M
49.90%2.29M
73.33%-420.00K
-101.80%-377.00K
140.24%50.96M
23.67%1.53M
-35.43%-1.57M
1905.88%20.89M
120.78%21.21M
100.68%1.24M
---1.16M
---1.16M
-128.20%-102.06M
---181.04M
--0.00
--0.00
--361.90M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
440.84%390.85M
32.18%107.61M
54.01%50.14M
103.78%65.58M
141.51%72.27M
272.99%81.41M
157.73%32.56M
46.59%32.18M
0.32%29.92M
-63.61%21.83M
-92.57%12.63M
108.38%21.95M
1706.03%29.83M
2660.21%59.98M
113180.67%169.92M
--10.54M
--1.65M
--2.17M
--150.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1083.76%65.73M
3196.82%283.24M
17.63%57.47M
-4240.21%-15.44M
-395.53%-6.68M
-212.97%-9.15M
431.32%48.85M
104.00%373.00K
128.71%2.26M
126.85%8.10M
108.36%9.20M
-105.85%-9.32M
-1076.31%-7.87M
-5683.20%-30.15M
-5534.78%-109.94M
--159.38M
---669.38K
---521.32K
--2.02M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
279.31%104.00K
---555.00K
---190.00K
--482.00K
---58.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
596.18%456.58M
440.84%390.85M
32.18%107.61M
54.01%50.14M
103.78%65.58M
141.51%72.27M
272.99%81.41M
157.73%32.56M
46.59%32.18M
0.32%29.92M
-63.61%21.83M
-92.57%12.63M
2135.18%21.95M
1706.03%29.83M
2660.21%59.98M
--169.92M
--982.25K
--1.65M
--2.17M
Dòng tiền tự do
-75.93%-10.91M
42.62%-5.03M
48.35%-8.28M
-1473.40%-18.22M
-261.73%-6.20M
31.48%-8.77M
-33.48%-16.04M
89.04%-1.16M
157.93%3.84M
48.01%-12.80M
-52.35%-12.02M
41.84%-10.56M
-889.27%-6.62M
-4621.86%-24.62M
-631.62%-7.89M
---18.16M
---669.38K
---521.32K
---1.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI