Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bbai
/
BigBear.ai Holdings Inc
BBAI
5.809
USD
-1.281
-18.07%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.68B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
BigBear.ai Holdings Inc
5.809
-1.281
-18.07%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
440.84%
390.85M
32.18%
107.61M
54.01%
50.14M
103.78%
65.58M
141.51%
72.27M
272.99%
81.41M
157.73%
32.56M
46.59%
32.18M
0.32%
29.92M
-63.61%
21.83M
-81.67%
12.63M
2135.18%
21.95M
1706.03%
29.83M
2660.21%
59.98M
--
68.90M
--
982.25K
--
1.65M
--
2.17M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
440.84%
390.85M
32.18%
107.61M
54.01%
50.14M
103.78%
65.58M
141.51%
72.27M
272.99%
81.41M
157.73%
32.56M
46.59%
32.18M
0.32%
29.92M
-63.61%
21.83M
-81.67%
12.63M
2135.18%
21.95M
1706.03%
29.83M
2660.21%
59.98M
--
68.90M
--
982.25K
--
1.65M
--
2.17M
Các khoản phải thu
-16.98%
29.04M
-9.97%
35.08M
48.85%
39.85M
16.61%
34.38M
-4.45%
34.98M
10.99%
38.96M
-14.75%
26.77M
-10.59%
29.48M
22.88%
36.62M
18.77%
35.10M
7.42%
31.40M
2654891.95%
32.98M
1640759.03%
29.80M
--
29.56M
--
29.23M
--
1.24K
--
1.82K
--
--
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-16.50%
28.34M
-5.52%
34.56M
77.47%
38.95M
11.83%
32.46M
-6.41%
33.94M
11.95%
36.58M
-27.06%
21.95M
-8.28%
29.03M
27.05%
36.27M
22.74%
32.68M
5.19%
30.09M
--
31.65M
--
28.55M
--
26.62M
--
28.61M
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
-32.66%
701.00K
-78.48%
512.00K
-81.44%
895.00K
323.45%
1.91M
200.87%
1.04M
-1.98%
2.38M
267.53%
4.82M
-65.84%
452.00K
-72.36%
346.00K
-17.28%
2.43M
108.92%
1.31M
106421.74%
1.32M
68842.73%
1.25M
--
2.93M
--
628.00K
--
1.24K
--
1.82K
--
--
Chi phí trả trước
-2.74%
4.39M
19.01%
5.55M
-15.31%
3.77M
2.88%
4.22M
-10.37%
4.52M
-46.88%
4.66M
-56.81%
4.45M
-19.28%
4.10M
-37.73%
5.04M
32.93%
8.78M
46.56%
10.30M
1362.29%
5.08M
2097.67%
8.10M
712.14%
6.60M
--
7.03M
--
347.67K
--
368.44K
--
812.79K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
101.02M
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
279.60%
424.28M
18.55%
148.23M
47.01%
93.76M
58.41%
104.18M
56.15%
111.77M
90.29%
125.04M
17.38%
63.78M
9.59%
65.77M
5.69%
71.58M
-31.65%
65.71M
-73.65%
54.34M
4408.38%
60.01M
3249.55%
67.72M
3119.86%
96.14M
--
206.18M
--
1.33M
--
2.02M
--
2.99M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-10.19%
10.06M
-8.20%
10.35M
114.95%
10.83M
107.25%
10.95M
102.27%
11.21M
94.36%
11.27M
-17.02%
5.04M
245.75%
5.28M
286.60%
5.54M
334.38%
5.80M
463.17%
6.07M
--
1.53M
--
1.43M
--
1.33M
--
1.08M
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.89%
225.24M
-1.47%
236.68M
82.22%
238.20M
80.89%
237.88M
81.29%
236.82M
81.29%
240.21M
-2.71%
130.72M
-14.98%
131.51M
-16.59%
130.63M
-23.68%
132.50M
-23.34%
134.37M
--
154.68M
--
156.62M
--
173.61M
--
175.28M
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.95K
--
1.28K
--
3.25K
Tài sản dài hạn khác
-12.03%
958.00K
-9.12%
1.01M
166.13%
990.00K
137.17%
1.07M
132.20%
1.09M
97.68%
1.11M
-30.34%
372.00K
-34.68%
452.00K
-35.49%
469.00K
-24.43%
560.00K
-31.54%
534.00K
504.44%
692.00K
274.04%
727.00K
--
741.00K
--
780.00K
--
114.49K
--
194.36K
--
--
Tổng tài sản dài hạn
--
--
-1.80%
248.03M
83.66%
250.02M
82.09%
249.90M
82.31%
249.11M
81.91%
252.59M
-3.43%
136.13M
-12.53%
137.24M
-13.94%
136.64M
-20.96%
138.86M
-20.42%
140.97M
-56.29%
156.90M
-55.77%
158.78M
-51.04%
175.69M
--
177.14M
--
358.93M
--
359.01M
--
358.80M
Tổng tài sản
66.08%
599.37M
4.94%
396.27M
71.97%
343.78M
74.42%
354.08M
73.32%
360.88M
84.60%
377.63M
2.36%
199.91M
-6.41%
203.01M
-8.07%
208.22M
-24.74%
204.56M
-49.05%
195.31M
-39.79%
216.91M
-37.26%
226.50M
-24.87%
271.82M
--
383.32M
--
360.27M
--
361.03M
--
361.79M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-32.44%
2.93M
-43.23%
4.78M
-73.84%
304.00K
4.08%
4.61M
126.00%
4.34M
47.61%
8.41M
-56.18%
1.16M
93.58%
4.43M
117.82%
1.92M
815.09%
5.70M
390.20%
2.65M
37965.16%
2.29M
26460.14%
881.00K
42338.69%
623.00K
--
541.00K
--
6.02K
--
3.32K
--
1.47K
Chi phí trích trước
-18.39%
16.15M
0.39%
18.03M
22.92%
19.27M
91.37%
22.77M
31.33%
19.79M
22.11%
17.96M
22.45%
15.67M
-31.99%
11.90M
-5.71%
15.07M
-13.71%
14.71M
19.23%
12.80M
656.64%
17.49M
1321.00%
15.98M
4598.07%
17.04M
--
10.73M
--
2.31M
--
1.12M
--
362.75K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-11.99%
367.00K
-0.97%
818.00K
-33.44%
818.00K
--
0.00
-20.11%
417.00K
-36.27%
826.00K
-40.31%
1.23M
-100.00%
0.00
-72.83%
522.00K
-57.84%
1.30M
-51.36%
2.06M
1239.95%
769.00K
4338.85%
1.92M
14913.43%
3.07M
--
4.23M
--
57.39K
--
43.28K
--
20.48K
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
522.00K
--
1.30M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
57.39K
--
43.28K
--
20.48K
Nợ phải trả hoãn lại
27.75%
4.47M
-21.70%
3.02M
189.08%
2.54M
-10.26%
2.08M
74.80%
3.50M
64.17%
3.85M
-56.53%
879.00K
-51.24%
2.32M
-46.15%
2.00M
-15.94%
2.35M
-51.94%
2.02M
--
4.76M
--
3.71M
--
2.79M
--
4.21M
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-5.58%
7.40M
-36.47%
7.79M
39.39%
2.84M
-0.84%
6.70M
99.87%
7.83M
52.44%
12.27M
-56.33%
2.04M
-4.19%
6.75M
-14.71%
3.92M
135.67%
8.05M
-1.56%
4.67M
117054.26%
7.05M
138428.79%
4.59M
232529.43%
3.42M
--
4.75M
--
6.02K
--
3.32K
--
1.47K
Tổng nợ ngắn hạn
315.73%
221.65M
41.30%
89.11M
195.77%
202.97M
-11.25%
50.59M
-25.73%
53.31M
3.67%
63.07M
91.90%
68.62M
74.11%
57.00M
148.82%
71.78M
101.74%
60.84M
-48.93%
35.76M
1262.95%
32.74M
2292.83%
28.85M
6827.38%
30.16M
--
70.02M
--
2.40M
--
1.21M
--
435.32K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-45.72%
111.18M
-46.93%
109.36M
-27.22%
144.52M
3.41%
205.06M
3.44%
204.81M
4.22%
206.06M
0.60%
198.59M
3.37%
198.30M
3.49%
198.01M
3.59%
197.71M
3.70%
197.41M
--
191.83M
--
191.34M
--
190.85M
--
190.36M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
-47.41%
102.68M
-48.35%
100.59M
-30.30%
135.40M
1.01%
195.74M
1.01%
195.25M
1.01%
194.76M
1.02%
194.27M
1.02%
193.78M
1.02%
193.30M
1.02%
192.81M
1.03%
192.32M
--
191.83M
--
191.34M
--
190.85M
--
190.36M
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-11.17%
8.49M
-22.39%
8.77M
111.45%
9.12M
106.49%
9.33M
102.84%
9.56M
130.33%
11.30M
-15.30%
4.31M
--
4.52M
--
4.71M
--
4.91M
--
5.09M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-96.91%
10.00K
-99.72%
36.00K
-98.95%
136.00K
-97.31%
343.00K
--
324.00K
--
12.94M
--
12.98M
--
12.77M
Tổng nợ dài hạn
--
--
-46.93%
109.36M
-27.24%
144.52M
3.41%
205.06M
3.43%
204.81M
4.20%
206.07M
0.61%
198.62M
3.14%
198.30M
3.20%
198.01M
3.21%
197.77M
3.40%
197.42M
1385.54%
192.27M
1378.64%
191.87M
1400.76%
191.62M
--
190.94M
--
12.94M
--
12.98M
--
12.77M
Tổng các khoản nợ
28.94%
332.82M
-26.26%
198.47M
30.03%
347.49M
0.14%
255.65M
-4.32%
258.13M
4.08%
269.14M
14.61%
267.25M
13.46%
255.30M
22.24%
269.79M
16.61%
258.60M
-10.64%
233.18M
1366.35%
225.01M
1456.36%
220.72M
1579.68%
221.77M
--
260.95M
--
15.34M
--
14.18M
--
13.20M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
94.34%
1.19B
47.03%
888.64M
106.02%
625.16M
108.01%
618.28M
109.08%
610.42M
113.88%
604.41M
11.34%
303.44M
9.11%
297.24M
8.05%
291.95M
9.69%
282.59M
7.40%
272.54M
-24.08%
272.42M
-22.63%
270.20M
-26.23%
257.62M
--
253.76M
--
358.82M
--
349.24M
--
349.24M
Lợi nhuận giữ lại
-91.48%
-862.25M
-44.47%
-633.63M
-82.38%
-571.64M
-58.29%
-462.49M
-52.04%
-450.31M
-57.04%
-438.58M
-23.85%
-313.43M
-30.92%
-292.17M
-43.04%
-296.17M
-85.92%
-279.28M
-92.61%
-253.06M
-1506.21%
-223.17M
-8566.08%
-207.06M
-23086.12%
-150.22M
--
-131.39M
--
-13.89M
--
-2.39M
--
-647.87K
Vốn dự trữ
94.34%
1.19B
47.03%
888.61M
106.02%
625.13M
108.01%
618.26M
109.09%
610.39M
113.89%
604.38M
11.34%
303.43M
9.11%
297.22M
8.05%
291.93M
9.69%
282.57M
7.40%
272.53M
--
272.41M
3557.00%
270.18M
4461.98%
257.60M
--
253.74M
--
0.00
--
7.39M
--
5.65M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%
57.35M
0.00%
57.35M
0.00%
57.35M
0.00%
57.35M
0.00%
57.35M
0.00%
57.35M
0.00%
57.35M
0.00%
57.35M
0.00%
57.35M
0.00%
57.35M
--
57.35M
--
57.35M
--
57.35M
--
57.35M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
-149.00K
--
133.00K
--
121.00K
--
-8.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
159.40%
266.55M
82.33%
197.79M
94.48%
-3.71M
288.25%
98.43M
266.88%
102.76M
300.75%
108.48M
-77.80%
-67.33M
-545.62%
-52.29M
-1163.62%
-61.57M
-207.97%
-54.04M
-130.95%
-37.87M
-102.35%
-8.10M
-98.33%
5.79M
-85.64%
50.05M
--
122.37M
--
344.92M
--
346.85M
--
348.59M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký