Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Atlanta Braves Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Atlanta Braves Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
7.18%311.54M
10.45%312.44M
27.32%47.21M
-23.07%52.12M
6.93%290.67M
4.72%282.88M
19.72%37.08M
-4.93%67.75M
10.75%271.82M
7.91%270.12M
43.86%30.97M
-42.29%71.26M
--245.45M
--250.32M
--21.53M
--123.47M
Doanh thu
7.18%311.54M
10.45%312.44M
27.32%47.21M
-23.07%52.12M
6.93%290.67M
4.72%282.88M
19.72%37.08M
-4.93%67.75M
10.75%271.82M
7.91%270.12M
43.86%30.97M
-42.29%71.26M
--245.45M
--250.32M
--21.53M
--123.47M
Chi phí doanh thu
-3.76%237.85M
4.95%235.71M
3.35%64.43M
-39.16%42.66M
11.47%247.15M
3.51%224.59M
16.79%62.34M
27.37%70.11M
1.88%221.73M
14.34%216.98M
16.69%53.38M
-26.79%55.05M
--217.64M
--189.77M
--45.75M
--75.20M
Chi phí hoạt động
-4.10%272.61M
4.93%270.65M
2.49%91.66M
-29.31%70.77M
11.01%284.27M
3.00%257.94M
11.89%89.44M
28.59%100.11M
4.38%256.07M
12.42%250.42M
17.94%79.93M
-22.05%77.85M
--245.33M
--222.76M
--67.77M
--99.87M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
25.65%23.47M
24.33%21.27M
-10.92%13.26M
-22.87%12.16M
-12.25%18.68M
-11.12%17.11M
1.38%14.88M
5.32%15.77M
-0.23%21.29M
9.27%19.25M
-17.43%14.68M
-1.53%14.97M
--21.34M
--17.62M
--17.78M
--15.20M
Lợi nhuận hoạt động
508.09%38.93M
67.58%41.79M
15.10%-44.45M
42.38%-18.65M
-59.35%6.40M
26.59%24.94M
-6.94%-52.35M
-390.84%-32.37M
13135.29%15.75M
-28.53%19.70M
-5.88%-48.96M
-127.94%-6.59M
--119.00K
--27.56M
---46.24M
--23.60M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
28.49%12.29M
19.96%11.65M
9.54%10.34M
4.31%10.07M
-0.99%9.56M
2.80%9.71M
5.96%9.44M
6.65%9.66M
20.73%9.66M
47.58%9.45M
45.45%8.91M
46.20%9.05M
--8.00M
--6.40M
--6.13M
--6.19M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-3.09%13.28M
-8.68%10.61M
-80.21%322.00K
-2.55%3.51M
7.68%13.70M
1.40%11.62M
302.62%1.63M
-47.11%3.60M
27.57%12.72M
-23.70%11.46M
72.11%-803.00K
148.14%6.81M
--9.97M
--15.02M
---2.88M
--2.74M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
107.84%194.00K
-168.74%-640.00K
-121.42%-637.00K
156.39%2.00M
86.10%-2.48M
102.15%931.00K
120.60%2.97M
91.21%-3.54M
40.42%-17.82M
-218.40%-43.30M
-155.08%-14.44M
-178.50%-40.26M
---29.91M
--36.57M
--26.21M
---14.45M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-8.16%1.69M
-24.54%1.67M
-31.43%1.21M
-22.79%2.81M
52.03%1.84M
172.69%2.22M
110.34%1.77M
170.11%3.63M
650.93%1.21M
468.53%813.00K
3264.00%841.00K
253.54%1.34M
--161.00K
--143.00K
--25.00K
---876.00K
Thu nhập trước thuế
322.06%41.80M
39.30%41.78M
2.76%-53.90M
46.74%-20.41M
348.39%9.90M
244.39%29.99M
23.30%-55.43M
19.73%-38.33M
107.99%2.21M
-128.50%-20.77M
-149.11%-72.27M
-1091.05%-47.75M
---27.65M
--72.89M
---29.01M
--4.82M
Thuế thu nhập
10276.52%11.70M
1289.93%12.29M
-200.94%-12.51M
78.45%-1.29M
-101.39%-115.00K
-89.14%884.00K
70.92%-4.16M
-112.38%-5.97M
267.26%8.26M
-11.44%8.14M
-139.17%-14.29M
-155.17%-2.81M
--2.25M
--9.19M
---5.98M
--5.09M
Doanh thu sau thuế
200.42%30.10M
1.32%29.49M
19.27%-41.39M
40.90%-19.13M
265.70%10.02M
200.68%29.11M
11.56%-51.27M
28.00%-32.36M
79.77%-6.05M
-145.39%-28.91M
-151.69%-57.98M
-16241.45%-44.94M
---29.90M
--63.70M
---23.04M
---275.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
200.42%30.10M
1.32%29.49M
19.27%-41.39M
40.90%-19.13M
265.70%10.02M
200.68%29.11M
11.56%-51.27M
28.00%-32.36M
79.77%-6.05M
-145.39%-28.91M
-151.69%-57.98M
-16241.45%-44.94M
---29.90M
--63.70M
---23.04M
---275.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--124.00K
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
199.18%29.98M
1.32%29.49M
19.27%-41.39M
40.90%-19.13M
265.70%10.02M
200.68%29.11M
11.56%-51.27M
28.00%-32.36M
79.77%-6.05M
-145.39%-28.91M
-151.69%-57.98M
-16241.45%-44.94M
---29.90M
--63.70M
---23.04M
---275.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
199.18%29.98M
1.32%29.49M
19.27%-41.39M
40.90%-19.13M
265.70%10.02M
200.68%29.11M
11.56%-51.27M
28.00%-32.36M
79.77%-6.05M
-145.39%-28.91M
-151.69%-57.98M
-16241.45%-44.94M
---29.90M
--63.70M
---23.04M
---275.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
195.36%0.48
0.21%0.47
20.17%-0.66
40.88%-0.31
261.56%0.16
200.31%0.47
11.79%-0.83
28.67%-0.52
79.36%-0.10
-145.39%-0.47
-151.69%-0.94
-16225.56%-0.73
---0.48
--1.03
---0.37
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
195.46%0.47
0.18%0.46
20.17%-0.66
40.88%-0.31
258.95%0.16
198.96%0.46
11.79%-0.83
28.67%-0.52
79.36%-0.10
-145.39%-0.47
-151.69%-0.94
-16225.56%-0.73
---0.48
--1.03
---0.37
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.