Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-batra
/
Atlanta Braves Holdings Inc
BATRA
49.720
USD
+0.320
+0.65%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/18, 09:30 (ET)
3.11B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Atlanta Braves Holdings Inc
49.720
+0.320
+0.65%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
5.17%
95.77M
26.04%
28.90M
-20.68%
-69.02M
29.51%
-34.31M
7.69%
91.06M
-32.48%
22.93M
27.27%
-57.20M
-370.32%
-48.67M
5.68%
84.56M
-38.97%
33.96M
--
-78.64M
--
18.01M
--
80.02M
--
55.65M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
19.27%
-41.39M
40.90%
-19.13M
265.70%
10.02M
200.68%
29.11M
11.56%
-51.27M
28.00%
-32.36M
79.77%
-6.05M
-145.39%
-28.91M
-151.69%
-57.98M
-16241.45%
-44.94M
--
-29.90M
--
63.70M
--
-23.04M
--
-275.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-10.92%
13.26M
-22.87%
12.16M
-12.25%
18.68M
-11.12%
17.11M
1.38%
14.88M
5.32%
15.77M
-18.59%
21.29M
9.27%
19.25M
-17.43%
14.68M
-1.53%
14.97M
--
26.15M
--
17.62M
--
17.78M
--
15.20M
Thuế hoãn lại
-285.79%
-12.58M
190.37%
1.61M
-972.95%
-8.10M
-1465.62%
-9.57M
187.78%
6.77M
78.49%
-1.79M
-87.36%
928.00K
-83.16%
701.00K
43.34%
-7.71M
-1452.12%
-8.30M
--
7.34M
--
4.16M
--
-13.62M
--
614.00K
Các mục phi tiền mặt khác
460.70%
1.96M
140.05%
1.46M
-51.93%
1.88M
-317.63%
-938.00K
-204.63%
-542.00K
--
-3.64M
384.77%
3.91M
28.66%
431.00K
-61.69%
518.00K
--
0.00
--
-1.37M
--
335.00K
--
1.35M
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
8.83%
130.48M
-3.62%
25.29M
-3.39%
-94.88M
16.38%
-67.83M
2.54%
119.89M
-10.20%
26.24M
15.09%
-91.77M
-202.35%
-81.12M
-0.75%
116.93M
77.92%
29.22M
--
-108.07M
--
-26.83M
--
117.81M
--
16.42M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-39.98%
6.72M
8.26%
26.71M
36.08%
-33.97M
43.02%
-19.77M
-45.01%
11.19M
-24.18%
24.67M
-21.28%
-53.14M
-126.69%
-34.69M
-44.23%
20.35M
26141.94%
32.54M
--
-43.81M
--
-15.30M
--
36.49M
--
124.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
13.85%
123.76M
-190.68%
-1.42M
-57.70%
-60.91M
-3.52%
-48.07M
12.56%
108.70M
147.21%
1.57M
39.88%
-38.63M
-302.78%
-46.44M
18.75%
96.58M
-120.36%
-3.32M
--
-64.25M
--
-11.53M
--
81.33M
--
16.30M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
5.17%
95.77M
26.04%
28.90M
-20.68%
-69.02M
29.51%
-34.31M
7.69%
91.06M
-32.48%
22.93M
27.27%
-57.20M
-370.32%
-48.67M
5.68%
84.56M
-38.97%
33.96M
--
-78.64M
--
18.01M
--
80.02M
--
55.65M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-29.40%
19.52M
-49.03%
12.09M
5.62%
16.49M
85.57%
29.79M
102.55%
27.64M
448.26%
23.72M
220.53%
15.61M
401.19%
16.05M
131.93%
13.65M
-54.75%
4.33M
--
4.87M
--
3.20M
--
-42.74M
--
9.56M
Chi phí vốn
-29.40%
19.52M
-49.03%
12.09M
5.62%
16.49M
85.57%
29.79M
102.55%
27.64M
427.76%
23.72M
182.03%
15.61M
401.19%
16.05M
207.71%
13.65M
-53.00%
4.50M
--
5.54M
--
3.20M
--
4.43M
--
9.56M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-29.40%
19.52M
-49.03%
12.09M
5.62%
16.49M
85.57%
29.79M
102.55%
27.64M
448.26%
23.72M
220.53%
15.61M
401.19%
16.05M
131.93%
13.65M
-54.75%
4.33M
--
4.87M
--
3.20M
--
-42.74M
--
9.56M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
-334.00K
671.20%
714.00K
--
-714.00K
--
--
-100.00%
0.00
--
-125.00K
--
0.00
100.00%
0.00
24176.30%
32.77M
--
0.00
--
0.00
--
-5.27M
--
135.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-4357.45%
-2.00M
--
333.00K
--
-334.00K
--
-6.00K
-57.27%
47.00K
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
110.00K
-3805.93%
-5.27M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-135.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
22.03%
-21.52M
49.03%
-12.09M
-2.36%
-16.11M
-90.06%
-30.51M
-103.85%
-27.59M
-202.37%
-23.72M
-223.10%
-15.74M
-401.19%
-16.05M
-136.13%
-13.54M
342.32%
23.17M
--
-4.87M
--
-3.20M
--
37.47M
--
-9.56M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
923.36%
80.14M
-268.90%
-20.23M
135.56%
39.80M
878.95%
17.16M
360.11%
7.83M
120.78%
11.98M
211.56%
16.89M
102.19%
1.75M
106.95%
1.70M
-203.83%
-57.64M
--
-15.14M
--
-79.94M
--
-24.50M
--
-18.97M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
728.64%
80.97M
-280.83%
-24.58M
135.42%
38.44M
2212.52%
18.85M
350.99%
9.77M
125.06%
13.60M
824.12%
16.33M
101.07%
815.00K
82.19%
-3.89M
-147.59%
-54.24M
--
-2.25M
--
-76.51M
--
-21.85M
--
-21.91M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
52.02%
-178.00K
-52.02%
178.00K
-87.76%
693.00K
--
--
--
-371.00K
--
371.00K
--
5.66M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
57.37%
-827.00K
369.31%
4.35M
814.21%
1.36M
52.21%
-1.69M
-57.98%
-1.94M
60.45%
-1.62M
-120.23%
-190.00K
-15.26%
-3.53M
59.24%
-1.23M
-50.11%
-4.09M
--
939.00K
--
-3.06M
--
-3.01M
--
-2.72M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
923.36%
80.14M
-268.90%
-20.23M
135.56%
39.80M
878.95%
17.16M
360.11%
7.83M
120.78%
11.98M
211.56%
16.89M
102.19%
1.75M
106.95%
1.70M
-203.83%
-57.64M
--
-15.14M
--
-79.94M
--
-24.50M
--
-18.97M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-18.24%
112.60M
-8.31%
116.02M
-11.62%
161.36M
-14.88%
209.02M
-20.31%
137.72M
-27.00%
126.53M
-32.87%
182.57M
-27.16%
245.54M
-29.21%
172.81M
-20.13%
173.32M
--
271.97M
--
337.11M
--
244.11M
--
217.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
116.54%
154.39M
-130.58%
-3.42M
19.10%
-45.34M
24.32%
-47.66M
-1.97%
71.30M
2324.25%
11.19M
43.19%
-56.04M
3.32%
-62.97M
-21.79%
72.73M
-101.86%
-503.00K
--
-98.66M
--
-65.14M
--
92.99M
--
27.11M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
27.74%
266.99M
-18.24%
112.60M
-8.31%
116.02M
-11.62%
161.36M
-14.88%
209.02M
-20.31%
137.72M
-27.00%
126.53M
-32.87%
182.57M
-27.16%
245.54M
-29.21%
172.81M
--
173.32M
--
271.97M
--
337.11M
--
244.11M
Dòng tiền tự do
20.23%
76.25M
2225.41%
16.81M
-17.45%
-85.51M
0.96%
-64.10M
-10.57%
63.42M
-102.68%
-791.00K
13.50%
-72.81M
-537.25%
-64.73M
-6.18%
70.92M
-36.06%
29.47M
--
-84.18M
--
14.80M
--
75.59M
--
46.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký