tradingkey.logo

Atlanta Braves Holdings Inc

BATRA
42.650USD
+0.060+0.14%
Đóng cửa 12/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.68BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Atlanta Braves Holdings Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-28.67%-88.81M
76.31%-8.13M
5.17%95.77M
26.04%28.90M
-20.68%-69.02M
29.51%-34.31M
7.69%91.06M
-32.48%22.93M
27.27%-57.20M
-370.32%-48.67M
5.68%84.56M
-38.97%33.96M
---78.64M
--18.01M
--80.02M
--55.65M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
200.42%30.10M
1.32%29.49M
19.27%-41.39M
40.90%-19.13M
265.70%10.02M
200.68%29.11M
11.56%-51.27M
28.00%-32.36M
79.77%-6.05M
-145.39%-28.91M
-151.69%-57.98M
-16241.45%-44.94M
---29.90M
--63.70M
---23.04M
---275.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
25.65%23.47M
24.33%21.27M
-10.92%13.26M
-22.87%12.16M
-12.25%18.68M
-11.12%17.11M
1.38%14.88M
5.32%15.77M
-18.59%21.29M
9.27%19.25M
-17.43%14.68M
-1.53%14.97M
--26.15M
--17.62M
--17.78M
--15.20M
Thuế hoãn lại
307.57%16.82M
171.25%6.82M
-285.79%-12.58M
190.37%1.61M
-972.95%-8.10M
-1465.62%-9.57M
187.78%6.77M
78.49%-1.79M
-87.36%928.00K
-83.16%701.00K
43.34%-7.71M
-1452.12%-8.30M
--7.34M
--4.16M
---13.62M
--614.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-13.95%1.62M
325.59%2.12M
460.70%1.96M
140.05%1.46M
-51.93%1.88M
-317.63%-938.00K
-204.63%-542.00K
---3.64M
384.77%3.91M
28.66%431.00K
-61.69%518.00K
--0.00
---1.37M
--335.00K
--1.35M
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-67.33%-158.76M
2.50%-66.14M
8.83%130.48M
-3.62%25.29M
-3.39%-94.88M
16.38%-67.83M
2.54%119.89M
-10.20%26.24M
15.09%-91.77M
-202.35%-81.12M
-0.75%116.93M
77.92%29.22M
---108.07M
---26.83M
--117.81M
--16.42M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
6.43%-31.78M
-88.53%-37.26M
-39.98%6.72M
8.26%26.71M
36.08%-33.97M
43.02%-19.77M
-45.01%11.19M
-24.18%24.67M
-21.28%-53.14M
-126.69%-34.69M
-44.23%20.35M
26141.94%32.54M
---43.81M
---15.30M
--36.49M
--124.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-108.46%-126.98M
39.92%-28.88M
13.85%123.76M
-190.68%-1.42M
-57.70%-60.91M
-3.52%-48.07M
12.56%108.70M
147.21%1.57M
39.88%-38.63M
-302.78%-46.44M
18.75%96.58M
-120.36%-3.32M
---64.25M
---11.53M
--81.33M
--16.30M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-28.67%-88.81M
76.31%-8.13M
5.17%95.77M
26.04%28.90M
-20.68%-69.02M
29.51%-34.31M
7.69%91.06M
-32.48%22.93M
27.27%-57.20M
-370.32%-48.67M
5.68%84.56M
-38.97%33.96M
---78.64M
--18.01M
--80.02M
--55.65M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-54.14%7.56M
271.24%110.59M
-29.40%19.52M
-49.03%12.09M
5.62%16.49M
85.57%29.79M
102.55%27.64M
448.26%23.72M
220.53%15.61M
401.19%16.05M
131.93%13.65M
-54.75%4.33M
--4.87M
--3.20M
---42.74M
--9.56M
Chi phí vốn
-54.14%7.56M
271.24%110.59M
-29.40%19.52M
-49.03%12.09M
5.62%16.49M
85.57%29.79M
102.55%27.64M
427.76%23.72M
182.03%15.61M
401.19%16.05M
207.71%13.65M
-53.00%4.50M
--5.54M
--3.20M
--4.43M
--9.56M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-54.14%7.56M
271.24%110.59M
-29.40%19.52M
-49.03%12.09M
5.62%16.49M
85.57%29.79M
102.55%27.64M
448.26%23.72M
220.53%15.61M
401.19%16.05M
131.93%13.65M
-54.75%4.33M
--4.87M
--3.20M
---42.74M
--9.56M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
---334.00K
671.20%714.00K
---714.00K
----
-100.00%0.00
---125.00K
--0.00
100.00%0.00
24176.30%32.77M
--0.00
--0.00
---5.27M
--135.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.60%2.00K
33516.67%2.00M
-4357.45%-2.00M
--333.00K
---334.00K
---6.00K
-57.27%47.00K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--110.00K
-3805.93%-5.27M
--0.00
--0.00
--0.00
---135.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
53.07%-7.56M
-255.91%-108.59M
22.03%-21.52M
49.03%-12.09M
-2.36%-16.11M
-90.06%-30.51M
-103.85%-27.59M
-202.37%-23.72M
-223.10%-15.74M
-401.19%-16.05M
-136.13%-13.54M
342.32%23.17M
---4.87M
---3.20M
--37.47M
---9.56M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
44.16%57.37M
-80.49%3.35M
923.36%80.14M
-268.90%-20.23M
135.56%39.80M
878.95%17.16M
360.11%7.83M
120.78%11.98M
211.56%16.89M
102.19%1.75M
106.95%1.70M
-203.83%-57.64M
---15.14M
---79.94M
---24.50M
---18.97M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
44.09%55.39M
-90.23%1.84M
728.64%80.97M
-280.83%-24.58M
135.42%38.44M
2212.52%18.85M
350.99%9.77M
125.06%13.60M
824.12%16.33M
101.07%815.00K
82.19%-3.89M
-147.59%-54.24M
---2.25M
---76.51M
---21.85M
---21.91M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--2.72M
--5.25M
----
----
----
----
----
----
----
52.02%-178.00K
-52.02%178.00K
-87.76%693.00K
----
---371.00K
--371.00K
--5.66M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-154.09%-734.00K
-122.00%-3.74M
57.37%-827.00K
369.31%4.35M
814.21%1.36M
52.21%-1.69M
-57.98%-1.94M
60.45%-1.62M
-120.23%-190.00K
-15.26%-3.53M
59.24%-1.23M
-50.11%-4.09M
--939.00K
---3.06M
---3.01M
---2.72M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
44.16%57.37M
-80.49%3.35M
923.36%80.14M
-268.90%-20.23M
135.56%39.80M
878.95%17.16M
360.11%7.83M
120.78%11.98M
211.56%16.89M
102.19%1.75M
106.95%1.70M
-203.83%-57.64M
---15.14M
---79.94M
---24.50M
---18.97M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-4.79%153.62M
27.74%266.99M
-18.24%112.60M
-8.31%116.02M
-11.62%161.36M
-14.88%209.02M
-20.31%137.72M
-27.00%126.53M
-32.87%182.57M
-27.16%245.54M
-29.21%172.81M
-20.13%173.32M
--271.97M
--337.11M
--244.11M
--217.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
13.97%-39.00M
-137.87%-113.37M
116.54%154.39M
-130.58%-3.42M
19.10%-45.34M
24.32%-47.66M
-1.97%71.30M
2324.25%11.19M
43.19%-56.04M
3.32%-62.97M
-21.79%72.73M
-101.86%-503.00K
---98.66M
---65.14M
--92.99M
--27.11M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-1.21%114.62M
-4.79%153.62M
27.74%266.99M
-18.24%112.60M
-8.31%116.02M
-11.62%161.36M
-14.88%209.02M
-20.31%137.72M
-27.00%126.53M
-32.87%182.57M
-27.16%245.54M
-29.21%172.81M
--173.32M
--271.97M
--337.11M
--244.11M
Dòng tiền tự do
-12.70%-96.38M
-85.21%-118.72M
20.23%76.25M
2225.41%16.81M
-17.45%-85.51M
0.96%-64.10M
-10.57%63.42M
-102.68%-791.00K
13.50%-72.81M
-537.25%-64.73M
-6.18%70.92M
-36.06%29.47M
---84.18M
--14.80M
--75.59M
--46.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI