tradingkey.logo

Baosheng Media Group Holdings Ltd

BAOS

2.880USD

+0.010+0.35%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.42MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tổng doanh thu
--577.91K
-57.55%46.17K
-74.59%108.78K
32.80%1.99M
-82.27%428.15K
--1.50M
--2.42M
Doanh thu
--577.91K
-57.55%46.17K
-74.59%108.78K
32.80%1.99M
-82.27%428.15K
--1.50M
--2.42M
Chi phí doanh thu
--233.66K
-32.17%199.83K
-80.24%294.60K
-13.58%956.27K
53.52%1.49M
--1.11M
--971.02K
Chi phí hoạt động
--25.85M
104.16%1.52M
-89.30%745.59K
136.81%19.52M
49.52%6.96M
--8.24M
--4.66M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--163.15K
-14.43%182.22K
-66.13%212.95K
--271.57K
--628.66K
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
---288.41K
----
Lợi nhuận hoạt động
---25.27M
-131.79%-1.48M
90.26%-636.80K
-159.87%-17.53M
-191.45%-6.54M
---6.75M
---2.24M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--271.63K
-62.85%201.73K
--542.96K
-93.75%1.91K
-100.00%0.00
--30.60K
--1.90M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---28.42K
-573.54%-434.67K
-50.58%91.79K
-46.21%125.08K
39.46%185.75K
--232.53K
--133.20K
Thu nhập trước thuế
---25.13M
-42567.76%-1.74M
99.94%-4.08K
-169.17%-17.43M
-2221.96%-6.31M
---6.48M
---271.67K
Thuế thu nhập
----
--0.00
-100.00%0.00
---2.24K
--2.24K
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
---25.13M
-42567.76%-1.74M
99.94%-4.08K
-169.13%-17.43M
-2222.79%-6.31M
---6.48M
---271.67K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---25.13M
-42567.76%-1.74M
99.94%-4.08K
-169.13%-17.43M
-2222.79%-6.31M
---6.48M
---271.67K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---25.13M
-42567.76%-1.74M
99.94%-4.08K
-169.13%-17.43M
-2222.79%-6.31M
---6.48M
---271.67K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---25.13M
-42567.76%-1.74M
99.94%-4.08K
-169.13%-17.43M
-2222.79%-6.31M
---6.48M
---271.67K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---16.38
-42539.10%-1.13
99.94%0.00
-165.66%-11.28
-2024.72%-4.14
---4.25
---0.19
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---16.38
-42539.10%-1.13
99.94%0.00
-165.66%-11.28
-2024.72%-4.14
---4.25
---0.19
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI