tradingkey.logo

Baosheng Media Group Holdings Ltd

BAOS

2.880USD

+0.010+0.35%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.42MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
35.16%-246.07K
-148.29%-1.27M
-106.77%-379.54K
165.97%2.64M
262.07%5.60M
85.59%-4.00M
---3.46M
---27.76M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1265.00%-25.13M
-42567.76%-1.74M
89.44%-1.84M
99.94%-4.08K
---17.43M
---6.31M
----
----
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-94.26%163.15K
-14.43%182.22K
947.33%2.84M
-66.13%212.95K
--271.57K
--628.66K
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
1146.26%23.71M
-253.50%-700.02K
-113.37%-2.27M
-87.02%456.04K
--16.95M
--3.51M
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-27.75%666.39K
-54.80%1.14M
-84.18%922.29K
237.28%2.52M
--5.83M
---1.83M
----
----
-Thay đổi các khoản phải thu
-102.25%-89.39K
-143.69%-803.02K
118.56%3.98M
394.56%1.84M
--1.82M
---624.04K
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-96.53%65.31K
-80.78%421.55K
-25.47%1.88M
-30.83%2.19M
--2.53M
--3.17M
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
402.48%273.40K
0.05%279.32K
-103.18%-90.39K
1614.95%279.18K
--2.84M
--16.28K
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
149.21%121.02K
158.81%44.88K
-126.23%-245.91K
96.22%-76.31K
--937.38K
---2.02M
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
35.16%-246.07K
-148.29%-1.27M
-106.77%-379.54K
165.97%2.64M
262.07%5.60M
85.59%-4.00M
---3.46M
---27.76M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
372022.48%479.78K
-80.85%5.79K
-100.01%-129.00
--30.24K
91.29%1.30M
-100.00%0.00
--682.21K
--1.26M
Chi phí vốn
211256.83%479.78K
-80.85%5.79K
-99.99%227.00
--30.24K
123.96%1.53M
-100.00%0.00
--682.21K
--1.26M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
211249.78%479.76K
-100.00%0.00
-99.98%227.00
--7.18K
90.01%1.29M
-100.00%0.00
--679.70K
--422.25K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
104.49%16.00
-74.89%5.79K
-102.64%-356.00
--23.05K
436.16%13.46K
-100.00%0.00
--2.51K
--834.79K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-51.36%750.31K
296.69%920.06K
146.98%1.54M
---467.78K
---3.28M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%4.00
100.03%1.39K
-174.57%-2.45M
-388.20%-4.91M
-6550.24%-892.33K
138.17%1.70M
---13.42K
---4.46M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
129.81%270.54K
116.94%915.65K
83.44%-907.39K
-417.44%-5.41M
-687.87%-5.48M
129.78%1.70M
---695.62K
---5.72M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-274.91%-1.53M
100.00%0.00
-44.74%873.99K
97.93%-26.64K
165.88%1.58M
-103.34%-1.29M
---2.40M
--38.49M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-274.91%-1.53M
100.00%0.00
-43.09%873.99K
47.95%-26.64K
315.20%1.54M
96.69%-51.17K
---713.67K
---1.55M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--482.97K
--40.03M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
100.00%0.00
102.11%45.85K
---1.23M
---2.17M
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-274.91%-1.53M
100.00%0.00
-44.74%873.99K
97.93%-26.64K
165.88%1.58M
-103.34%-1.29M
---2.40M
--38.49M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-22.25%2.89M
-50.35%3.32M
-27.22%3.72M
-24.81%6.68M
-68.10%5.11M
-13.53%8.88M
--16.01M
--10.27M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-251.56%-1.41M
85.61%-426.23K
-125.51%-400.87K
21.54%-2.96M
122.05%1.57M
-165.78%-3.78M
---7.13M
--5.74M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
686.61%94.93K
60.02%-67.54K
109.18%12.07K
11.90%-168.96K
77.18%-131.44K
-126.33%-191.79K
---575.91K
--728.30K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-55.35%1.48M
-22.25%2.89M
-50.35%3.32M
-27.22%3.72M
-24.81%6.68M
-68.10%5.11M
--8.88M
--16.01M
Dòng tiền tự do
-91.13%-725.86K
-149.07%-1.28M
-109.32%-379.76K
165.21%2.61M
198.44%4.07M
86.21%-4.00M
---4.14M
---29.01M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI