tradingkey.logo

Baosheng Media Group Holdings Ltd

BAOS

2.790USD

-0.080-2.79%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.28MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-53.34%3.07M
-41.01%5.21M
-40.94%6.58M
13.08%8.83M
50.19%11.15M
-48.41%7.81M
--7.42M
--15.14M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-55.35%1.48M
-22.25%2.89M
-50.35%3.32M
-26.13%3.72M
40.57%6.68M
-58.48%5.03M
--4.75M
--12.12M
-Đầu tư ngắn hạn
-51.29%1.59M
-54.65%2.32M
-26.87%3.27M
84.11%5.11M
67.30%4.47M
-7.98%2.78M
--2.67M
--3.02M
Các khoản phải thu
-79.41%5.91M
-5.29%29.29M
-10.63%28.72M
-39.42%30.93M
-44.71%32.13M
-9.88%51.05M
--58.11M
--56.65M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-85.95%3.66M
-4.84%27.02M
-18.75%26.08M
-44.36%28.40M
-43.04%32.10M
-9.91%51.04M
--56.36M
--56.65M
-Các khoản phải thu khác
-4.68%28.67K
0.00%28.67K
4.91%30.07K
66.32%28.67K
-98.36%28.67K
--17.24K
--1.75M
----
Chi phí trả trước
-47.58%615.81K
-56.84%718.51K
-71.48%1.17M
-78.84%1.66M
-64.91%4.12M
-57.24%7.87M
--11.74M
--18.40M
Tài sản ngắn hạn khác
2.13%3.11M
2897.79%3.18M
11.06%3.05M
-97.59%106.01K
-69.28%2.74M
-43.49%4.40M
--8.93M
--7.78M
Tổng tài sản ngắn hạn
-67.83%12.71M
-7.54%38.40M
-21.18%39.52M
-41.61%41.53M
-41.83%50.14M
-27.40%71.13M
--86.20M
--97.97M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-16.48%1.72M
-10.10%1.91M
-12.54%2.06M
10.75%2.12M
-8.63%2.35M
-27.16%1.91M
--2.57M
--2.63M
-Tài sản cố định
-13.19%2.48M
3.95%2.79M
--2.85M
--2.68M
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
-4.71%760.61K
56.88%882.56K
--798.19K
--562.59K
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-39.93%241.21K
-32.24%319.89K
-28.07%401.55K
-28.80%472.09K
-28.03%558.23K
-20.23%663.07K
--775.60K
--831.21K
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
-100.00%0.00
-7.61%2.60M
-7.61%2.74M
-3.63%2.82M
--2.96M
--2.92M
Tài sản dài hạn khác
----
----
-100.00%0.00
-7.61%2.60M
-7.61%2.74M
-3.63%2.82M
--2.96M
--2.92M
Tổng tài sản dài hạn
-8.29%8.54M
-26.53%8.84M
17.71%9.31M
79.51%12.03M
0.35%7.91M
-15.46%6.70M
--7.88M
--7.93M
Tổng tài sản
-56.48%21.25M
-11.81%47.24M
-15.88%48.83M
-31.18%53.57M
-38.30%58.05M
-26.50%77.83M
--94.08M
--105.90M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
14.83%1.07M
-17.27%954.43K
-27.82%931.32K
148.57%1.15M
-66.02%1.29M
-93.40%464.10K
--3.80M
--7.04M
Chi phí trích trước
8.79%791.78K
85.46%851.20K
-2.20%727.80K
-72.57%458.98K
-72.72%744.18K
132.09%1.67M
--2.73M
--720.91K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-69.61%688.56K
58.25%2.21M
54.72%2.27M
83093.85%1.39M
--1.46M
-88.50%1.68K
--0.00
--14.56K
-Nợ ngắn hạn
-69.60%685.00K
59.65%2.20M
55.43%2.25M
--1.38M
--1.45M
----
--0.00
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
14.83%1.07M
-17.27%954.43K
-27.82%931.32K
148.57%1.15M
-66.02%1.29M
-93.40%464.10K
--3.80M
--7.04M
Tổng nợ ngắn hạn
-0.67%6.42M
-26.54%7.55M
-48.71%6.47M
-22.81%10.28M
-35.27%12.61M
-47.37%13.32M
--19.48M
--25.31M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-65.28%279.91K
--537.45K
--806.15K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
----
-100.00%0.00
-65.28%279.91K
--537.45K
--806.15K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
----
----
----
-100.00%0.00
-65.28%279.91K
--537.45K
--806.15K
Tổng các khoản nợ
-0.67%6.42M
-26.54%7.55M
-48.71%6.47M
-24.40%10.28M
-37.01%12.61M
-47.92%13.60M
--20.02M
--26.11M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%41.58M
0.00%41.58M
0.00%41.58M
0.00%41.58M
0.00%41.58M
0.14%41.58M
--41.58M
--41.52M
Lợi nhuận giữ lại
-623.38%-22.56M
-58.22%2.57M
-29.97%4.31M
-73.92%6.15M
-79.41%6.16M
-35.16%23.58M
--29.89M
--36.37M
Vốn dự trữ
0.00%41.56M
0.00%41.56M
0.00%41.56M
-0.00%41.56M
-0.00%41.56M
0.14%41.56M
--41.56M
--41.51M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-18.84%-4.19M
-0.32%-4.46M
-53.58%-3.53M
-378.19%-4.45M
-188.82%-2.30M
-149.09%-929.69K
--2.59M
--1.89M
Tổng vốn chủ sở hữu
-65.01%14.82M
-8.31%39.69M
-6.77%42.36M
-32.61%43.29M
-38.65%45.44M
-19.49%64.23M
--74.06M
--79.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI