tradingkey.logo

BROOKFIELD ASSET MANAGEMENT LTD

BAM
52.549USD
-0.711-1.33%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
84.73BVốn hóa
32.04P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của BROOKFIELD ASSET MANAGEMENT LTD tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của BROOKFIELD ASSET MANAGEMENT LTD.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
648.24%1.27B
2170.83%1.09B
650.69%1.08B
-25.00%120.00M
347.37%170.00M
2.13%48.00M
4.35%144.00M
--160.00M
--38.00M
--47.00M
--138.00M
Chi phí hoạt động
295.95%586.00M
1064.58%559.00M
391.36%398.00M
-44.63%98.00M
362.50%148.00M
29.73%48.00M
-5.81%81.00M
--177.00M
--32.00M
--37.00M
--86.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--16.00M
--11.00M
--3.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
9100.00%184.00M
13600.00%137.00M
6550.00%133.00M
-60.00%2.00M
--2.00M
--1.00M
0.00%2.00M
--5.00M
----
----
--2.00M
Lợi nhuận hoạt động
3018.18%686.00M
--531.00M
984.13%683.00M
229.41%22.00M
266.67%22.00M
-100.00%0.00
21.15%63.00M
---17.00M
--6.00M
--10.00M
--52.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--12.00M
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-16.13%26.00M
783.33%53.00M
123.94%159.00M
600.00%28.00M
342.86%31.00M
-60.00%6.00M
26.79%71.00M
--4.00M
--7.00M
--15.00M
--56.00M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-20.29%110.00M
39.23%181.00M
-47.27%58.00M
84.62%192.00M
12.20%138.00M
14.04%130.00M
-14.73%110.00M
--104.00M
--123.00M
--114.00M
--129.00M
Thu nhập trước thuế
496.90%770.00M
431.45%659.00M
470.59%582.00M
95.79%186.00M
5.74%129.00M
13.76%124.00M
-18.40%102.00M
--95.00M
--122.00M
--109.00M
--125.00M
Thuế thu nhập
--78.00M
--75.00M
--75.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
436.43%692.00M
370.97%584.00M
397.06%507.00M
95.79%186.00M
5.74%129.00M
13.76%124.00M
-18.40%102.00M
--95.00M
--122.00M
--109.00M
--125.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
436.43%692.00M
370.97%584.00M
397.06%507.00M
95.79%186.00M
5.74%129.00M
13.76%124.00M
-18.40%102.00M
--95.00M
--122.00M
--109.00M
--125.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---32.00M
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
461.24%724.00M
370.97%584.00M
397.06%507.00M
95.79%186.00M
5.74%129.00M
13.76%124.00M
-18.40%102.00M
--95.00M
--122.00M
--109.00M
--125.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
461.24%724.00M
370.97%584.00M
397.06%507.00M
95.79%186.00M
5.74%129.00M
13.76%124.00M
-18.40%102.00M
--95.00M
--122.00M
--109.00M
--125.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
45.80%0.45
19.49%0.36
20.03%0.31
81.38%0.44
-1.40%0.31
9.03%0.30
-17.77%0.26
--0.24
--0.31
--0.28
--0.32
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
47.07%0.44
20.53%0.36
22.65%0.31
74.90%0.43
-2.17%0.30
8.19%0.30
-18.57%0.26
--0.24
--0.31
--0.28
--0.31
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI