Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bam
/
BROOKFIELD ASSET MANAGEMENT LTD
BAM
56.120
USD
-0.430
-0.76%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
56.600
USD
+56.600
Sau giờ giao dịch 07/14, 20:00 (ET)
90.50B
Vốn hóa
95.66
P/E TTM
BROOKFIELD ASSET MANAGEMENT LTD
56.120
-0.430
-0.76%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
650.69%
1.08B
-25.00%
120.00M
347.37%
170.00M
2.13%
48.00M
4.35%
144.00M
--
160.00M
--
38.00M
--
47.00M
--
138.00M
Chi phí hoạt động
391.36%
398.00M
-44.63%
98.00M
362.50%
148.00M
29.73%
48.00M
-5.81%
81.00M
--
177.00M
--
32.00M
--
37.00M
--
86.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
3.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động khác
6550.00%
133.00M
-60.00%
2.00M
--
2.00M
--
1.00M
0.00%
2.00M
--
5.00M
--
--
--
--
--
2.00M
Lợi nhuận hoạt động
984.13%
683.00M
229.41%
22.00M
266.67%
22.00M
-100.00%
0.00
21.15%
63.00M
--
-17.00M
--
6.00M
--
10.00M
--
52.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
12.00M
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
123.94%
159.00M
600.00%
28.00M
342.86%
31.00M
-60.00%
6.00M
26.79%
71.00M
--
4.00M
--
7.00M
--
15.00M
--
56.00M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-47.27%
58.00M
84.62%
192.00M
12.20%
138.00M
14.04%
130.00M
-14.73%
110.00M
--
104.00M
--
123.00M
--
114.00M
--
129.00M
Thu nhập trước thuế
470.59%
582.00M
95.79%
186.00M
5.74%
129.00M
13.76%
124.00M
-18.40%
102.00M
--
95.00M
--
122.00M
--
109.00M
--
125.00M
Thuế thu nhập
--
75.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
397.06%
507.00M
95.79%
186.00M
5.74%
129.00M
13.76%
124.00M
-18.40%
102.00M
--
95.00M
--
122.00M
--
109.00M
--
125.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
397.06%
507.00M
95.79%
186.00M
5.74%
129.00M
13.76%
124.00M
-18.40%
102.00M
--
95.00M
--
122.00M
--
109.00M
--
125.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
397.06%
507.00M
95.79%
186.00M
5.74%
129.00M
13.76%
124.00M
-18.40%
102.00M
--
95.00M
--
122.00M
--
109.00M
--
125.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
397.06%
507.00M
95.79%
186.00M
5.74%
129.00M
13.76%
124.00M
-18.40%
102.00M
--
95.00M
--
122.00M
--
109.00M
--
125.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
20.03%
0.31
81.38%
0.44
-1.40%
0.31
9.03%
0.30
-17.77%
0.26
--
0.24
--
0.31
--
0.28
--
0.32
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
22.65%
0.31
74.90%
0.43
-2.17%
0.30
8.19%
0.30
-18.57%
0.26
--
0.24
--
0.31
--
0.28
--
0.31
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký