tradingkey.logo

BROOKFIELD ASSET MANAGEMENT LTD

BAM

56.120USD

-0.430-0.76%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
90.50BVốn hóa
95.66P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
650.69%1.08B
-25.00%120.00M
347.37%170.00M
2.13%48.00M
4.35%144.00M
--160.00M
--38.00M
--47.00M
--138.00M
Chi phí hoạt động
391.36%398.00M
-44.63%98.00M
362.50%148.00M
29.73%48.00M
-5.81%81.00M
--177.00M
--32.00M
--37.00M
--86.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--3.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
6550.00%133.00M
-60.00%2.00M
--2.00M
--1.00M
0.00%2.00M
--5.00M
----
----
--2.00M
Lợi nhuận hoạt động
984.13%683.00M
229.41%22.00M
266.67%22.00M
-100.00%0.00
21.15%63.00M
---17.00M
--6.00M
--10.00M
--52.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
--12.00M
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
123.94%159.00M
600.00%28.00M
342.86%31.00M
-60.00%6.00M
26.79%71.00M
--4.00M
--7.00M
--15.00M
--56.00M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-47.27%58.00M
84.62%192.00M
12.20%138.00M
14.04%130.00M
-14.73%110.00M
--104.00M
--123.00M
--114.00M
--129.00M
Thu nhập trước thuế
470.59%582.00M
95.79%186.00M
5.74%129.00M
13.76%124.00M
-18.40%102.00M
--95.00M
--122.00M
--109.00M
--125.00M
Thuế thu nhập
--75.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
397.06%507.00M
95.79%186.00M
5.74%129.00M
13.76%124.00M
-18.40%102.00M
--95.00M
--122.00M
--109.00M
--125.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
397.06%507.00M
95.79%186.00M
5.74%129.00M
13.76%124.00M
-18.40%102.00M
--95.00M
--122.00M
--109.00M
--125.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
397.06%507.00M
95.79%186.00M
5.74%129.00M
13.76%124.00M
-18.40%102.00M
--95.00M
--122.00M
--109.00M
--125.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
397.06%507.00M
95.79%186.00M
5.74%129.00M
13.76%124.00M
-18.40%102.00M
--95.00M
--122.00M
--109.00M
--125.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
20.03%0.31
81.38%0.44
-1.40%0.31
9.03%0.30
-17.77%0.26
--0.24
--0.31
--0.28
--0.32
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
22.65%0.31
74.90%0.43
-2.17%0.30
8.19%0.30
-18.57%0.26
--0.24
--0.31
--0.28
--0.31
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI