tradingkey.logo

BROOKFIELD ASSET MANAGEMENT LTD

BAM

56.120USD

-0.430-0.76%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
90.50BVốn hóa
95.66P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
82.76%265.00M
27.73%152.00M
28.57%171.00M
18.66%159.00M
9.02%145.00M
--119.00M
--133.00M
--134.00M
--133.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
397.06%507.00M
95.79%186.00M
5.74%129.00M
13.76%124.00M
-18.40%102.00M
--95.00M
--122.00M
--109.00M
--125.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--3.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
---4.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
1650.00%62.00M
100.00%0.00
-100.00%0.00
-130.00%-3.00M
-233.33%-4.00M
---3.00M
--2.00M
--10.00M
--3.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
---438.00M
-300.00%-8.00M
1600.00%15.00M
----
----
---2.00M
---1.00M
---3.00M
----
-Thay đổi các khoản phải thu
---2.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
---256.00M
-137.14%-26.00M
1540.00%72.00M
----
----
--70.00M
---5.00M
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---117.00M
-39.29%17.00M
-1000.00%-55.00M
----
----
--28.00M
---5.00M
--65.00M
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---63.00M
101.00%1.00M
-122.22%-2.00M
----
----
---100.00M
--9.00M
--39.00M
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
82.76%265.00M
27.73%152.00M
28.57%171.00M
18.66%159.00M
9.02%145.00M
--119.00M
--133.00M
--134.00M
--133.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
--2.00M
--0.00
--1.00M
-7.32%38.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--41.00M
Chi phí vốn
----
--2.00M
--0.00
--1.00M
-7.32%38.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--41.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--2.00M
--0.00
--1.00M
-7.32%38.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--41.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--6.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--78.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
321.05%84.00M
---2.00M
--0.00
---1.00M
7.32%-38.00M
--0.00
--0.00
--0.00
---41.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-294.39%-422.00M
-26.23%-154.00M
-24.06%-165.00M
-17.16%-157.00M
-32.10%-107.00M
---122.00M
---133.00M
---134.00M
---81.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
12966.67%392.00M
-86.57%9.00M
-93.85%4.00M
-282.76%-53.00M
-96.84%3.00M
--67.00M
--65.00M
--29.00M
--95.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-6000.00%-118.00M
95.24%-3.00M
87.67%-9.00M
100.00%0.00
101.32%2.00M
---63.00M
---73.00M
---36.00M
---152.00M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
374.50%707.00M
26.98%160.00M
28.00%160.00M
26.77%161.00M
17.32%149.00M
--126.00M
--125.00M
--127.00M
--127.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-110.81%-4.00M
--0.00
--0.00
--57.00M
-64.08%37.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--103.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-294.39%-422.00M
-26.23%-154.00M
-24.06%-165.00M
-17.16%-157.00M
-32.10%-107.00M
---122.00M
---133.00M
---134.00M
---81.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
4388.89%404.00M
33.33%16.00M
-16.67%10.00M
-25.00%9.00M
800.00%9.00M
--12.00M
--12.00M
--12.00M
--1.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---72.00M
-33.33%-4.00M
--6.00M
--1.00M
-100.00%0.00
---3.00M
--0.00
--0.00
--11.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--1.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
3588.89%332.00M
33.33%12.00M
33.33%16.00M
-16.67%10.00M
-25.00%9.00M
--9.00M
--12.00M
--12.00M
--12.00M
Dòng tiền tự do
147.66%265.00M
26.05%150.00M
28.57%171.00M
17.91%158.00M
16.30%107.00M
--119.00M
--133.00M
--134.00M
--92.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI