Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của BROOKFIELD ASSET MANAGEMENT LTD nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
335.67%745.00M
232.70%529.00M
82.76%265.00M
27.73%152.00M
28.57%171.00M
18.66%159.00M
9.02%145.00M
--119.00M
--133.00M
--134.00M
--133.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
436.43%692.00M
370.97%584.00M
397.06%507.00M
95.79%186.00M
5.74%129.00M
13.76%124.00M
-18.40%102.00M
--95.00M
--122.00M
--109.00M
--125.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--16.00M
--11.00M
--3.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
---5.00M
--0.00
---4.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
--86.00M
-9500.00%-288.00M
1650.00%62.00M
100.00%0.00
-100.00%0.00
-130.00%-3.00M
-233.33%-4.00M
---3.00M
--2.00M
--10.00M
--3.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
420.00%78.00M
--243.00M
---438.00M
-300.00%-8.00M
1600.00%15.00M
----
----
---2.00M
---1.00M
---3.00M
----
-Thay đổi các khoản phải thu
--18.00M
--4.00M
---2.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
170.83%195.00M
---127.00M
---256.00M
-137.14%-26.00M
1540.00%72.00M
----
----
--70.00M
---5.00M
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
70.91%-16.00M
--293.00M
---117.00M
-39.29%17.00M
-1000.00%-55.00M
----
----
--28.00M
---5.00M
--65.00M
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-5850.00%-119.00M
--73.00M
---63.00M
101.00%1.00M
-122.22%-2.00M
----
----
---100.00M
--9.00M
--39.00M
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
335.67%745.00M
232.70%529.00M
82.76%265.00M
27.73%152.00M
28.57%171.00M
18.66%159.00M
9.02%145.00M
--119.00M
--133.00M
--134.00M
--133.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--4.00M
----
----
--2.00M
--0.00
--1.00M
-7.32%38.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--41.00M
Chi phí vốn
--4.00M
----
----
--2.00M
--0.00
--1.00M
-7.32%38.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--41.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--4.00M
----
----
--2.00M
--0.00
--1.00M
-7.32%38.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--41.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--52.00M
--0.00
--6.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---56.00M
---489.00M
--78.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
---1.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---8.00M
-48900.00%-490.00M
321.05%84.00M
---2.00M
--0.00
---1.00M
7.32%-38.00M
--0.00
--0.00
--0.00
---41.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
2.42%-161.00M
168.79%108.00M
-294.39%-422.00M
-26.23%-154.00M
-24.06%-165.00M
-17.16%-157.00M
-32.10%-107.00M
---122.00M
---133.00M
---134.00M
---81.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
18425.00%741.00M
1264.15%617.00M
12966.67%392.00M
-86.57%9.00M
-93.85%4.00M
-282.76%-53.00M
-96.84%3.00M
--67.00M
--65.00M
--29.00M
--95.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-666.67%-69.00M
--0.00
-6000.00%-118.00M
95.24%-3.00M
87.67%-9.00M
100.00%0.00
101.32%2.00M
---63.00M
---73.00M
---36.00M
---152.00M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--25.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
341.25%706.00M
336.02%702.00M
374.50%707.00M
26.98%160.00M
28.00%160.00M
26.77%161.00M
17.32%149.00M
--126.00M
--125.00M
--127.00M
--127.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---127.00M
-92.98%4.00M
-110.81%-4.00M
--0.00
--0.00
--57.00M
-64.08%37.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--103.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
2.42%-161.00M
168.79%108.00M
-294.39%-422.00M
-26.23%-154.00M
-24.06%-165.00M
-17.16%-157.00M
-32.10%-107.00M
---122.00M
---133.00M
---134.00M
---81.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
4700.00%480.00M
3588.89%332.00M
4388.89%404.00M
33.33%16.00M
-16.67%10.00M
-25.00%9.00M
800.00%9.00M
--12.00M
--12.00M
--12.00M
--1.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
9600.00%582.00M
14700.00%148.00M
---72.00M
-33.33%-4.00M
--6.00M
--1.00M
-100.00%0.00
---3.00M
--0.00
--0.00
--11.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--6.00M
--1.00M
--1.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
6537.50%1.06B
4700.00%480.00M
3588.89%332.00M
33.33%12.00M
33.33%16.00M
-16.67%10.00M
-25.00%9.00M
--9.00M
--12.00M
--12.00M
--12.00M
Dòng tiền tự do
333.33%741.00M
234.81%529.00M
147.66%265.00M
26.05%150.00M
28.57%171.00M
17.91%158.00M
16.30%107.00M
--119.00M
--133.00M
--134.00M
--92.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.