tradingkey.logo

BROOKFIELD ASSET MANAGEMENT LTD

BAM

56.120USD

-0.430-0.76%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
90.50BVốn hóa
95.66P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
3588.89%332.00M
33.33%12.00M
33.33%16.00M
-16.67%10.00M
-25.00%9.00M
--9.00M
--12.00M
--12.00M
--12.00M
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản
366.96%14.97B
36.85%4.39B
36.40%4.32B
32.10%4.18B
-2.94%3.21B
--3.21B
--3.17B
--3.17B
--3.30B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
242.16%917.00M
-12.26%229.00M
-9.92%218.00M
28.57%216.00M
168.00%268.00M
--261.00M
--242.00M
--168.00M
--100.00M
-Nợ ngắn hạn
242.16%917.00M
-12.26%229.00M
-9.92%218.00M
28.57%216.00M
168.00%268.00M
--261.00M
--242.00M
--168.00M
--100.00M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--639.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
--639.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
316.46%4.07B
-1.07%1.11B
7.28%1.08B
-0.96%925.00M
0.51%978.00M
--1.12B
--1.00B
--934.00M
--973.00M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
212.71%9.15B
46.54%4.04B
45.75%4.01B
45.89%4.00B
5.06%2.93B
--2.76B
--2.75B
--2.74B
--2.79B
Lợi nhuận giữ lại
-652.44%-617.00M
-308.57%-143.00M
-3650.00%-150.00M
-11800.00%-119.00M
-582.35%-82.00M
---35.00M
---4.00M
---1.00M
--17.00M
Vốn dự trữ
-98.05%10.00M
40.20%565.00M
35.95%537.00M
38.12%529.00M
37.43%514.00M
--403.00M
--395.00M
--383.00M
--374.00M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-66.21%220.00M
0.31%651.00M
10.34%651.00M
25.92%651.00M
35.06%651.00M
--649.00M
--590.00M
--517.00M
--482.00M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
5766.67%176.00M
-66.67%1.00M
--7.00M
-25.00%3.00M
--3.00M
--3.00M
--0.00
--4.00M
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
1429.03%474.00M
244.44%31.00M
244.44%31.00M
244.44%31.00M
244.44%31.00M
--9.00M
--9.00M
--9.00M
--9.00M
Tổng vốn chủ sở hữu
389.13%10.89B
57.22%3.28B
49.88%3.25B
45.93%3.26B
-4.38%2.23B
--2.08B
--2.17B
--2.23B
--2.33B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI