tradingkey.logo

BROOKFIELD ASSET MANAGEMENT LTD

BAM
52.549USD
-0.711-1.33%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
84.73BVốn hóa
32.04P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của BROOKFIELD ASSET MANAGEMENT LTD tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
6537.50%1.06B
4700.00%480.00M
3588.89%332.00M
33.33%12.00M
33.33%16.00M
-16.67%10.00M
-25.00%9.00M
--9.00M
--12.00M
--12.00M
--12.00M
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản
282.08%16.52B
285.73%16.14B
366.96%14.97B
36.85%4.39B
36.40%4.32B
32.10%4.18B
-2.94%3.21B
--3.21B
--3.17B
--3.17B
--3.30B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
312.39%899.00M
358.33%990.00M
242.16%917.00M
-12.26%229.00M
-9.92%218.00M
28.57%216.00M
168.00%268.00M
--261.00M
--242.00M
--168.00M
--100.00M
-Nợ ngắn hạn
312.39%899.00M
358.33%990.00M
242.16%917.00M
-12.26%229.00M
-9.92%218.00M
28.57%216.00M
168.00%268.00M
--261.00M
--242.00M
--168.00M
--100.00M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--1.94B
--1.25B
--639.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
--1.94B
--1.25B
--639.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
443.40%5.85B
452.76%5.11B
316.46%4.07B
-1.07%1.11B
7.28%1.08B
-0.96%925.00M
0.51%978.00M
--1.12B
--1.00B
--934.00M
--973.00M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
130.99%9.27B
130.46%9.21B
212.71%9.15B
46.54%4.04B
45.75%4.01B
45.89%4.00B
5.06%2.93B
--2.76B
--2.75B
--2.74B
--2.79B
Lợi nhuận giữ lại
-369.33%-704.00M
-500.84%-715.00M
-652.44%-617.00M
-308.57%-143.00M
-3650.00%-150.00M
-11800.00%-119.00M
-582.35%-82.00M
---35.00M
---4.00M
---1.00M
--17.00M
Vốn dự trữ
-78.77%114.00M
-88.66%60.00M
-98.05%10.00M
40.20%565.00M
35.95%537.00M
38.12%529.00M
37.43%514.00M
--403.00M
--395.00M
--383.00M
--374.00M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-55.61%289.00M
-66.21%220.00M
-66.21%220.00M
0.31%651.00M
10.34%651.00M
25.92%651.00M
35.06%651.00M
--649.00M
--590.00M
--517.00M
--482.00M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
2600.00%189.00M
6433.33%196.00M
5766.67%176.00M
-66.67%1.00M
--7.00M
-25.00%3.00M
--3.00M
--3.00M
--0.00
--4.00M
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
2000.00%651.00M
2161.29%701.00M
1429.03%474.00M
244.44%31.00M
244.44%31.00M
244.44%31.00M
244.44%31.00M
--9.00M
--9.00M
--9.00M
--9.00M
Tổng vốn chủ sở hữu
228.63%10.67B
238.34%11.03B
389.13%10.89B
57.22%3.28B
49.88%3.25B
45.93%3.26B
-4.38%2.23B
--2.08B
--2.17B
--2.23B
--2.33B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI