Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bam
/
BROOKFIELD ASSET MANAGEMENT LTD
BAM
56.120
USD
-0.430
-0.76%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
56.600
USD
+56.600
Sau giờ giao dịch 07/14, 20:00 (ET)
90.50B
Vốn hóa
95.66
P/E TTM
BROOKFIELD ASSET MANAGEMENT LTD
56.120
-0.430
-0.76%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
3588.89%
332.00M
33.33%
12.00M
33.33%
16.00M
-16.67%
10.00M
-25.00%
9.00M
--
9.00M
--
12.00M
--
12.00M
--
12.00M
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản
366.96%
14.97B
36.85%
4.39B
36.40%
4.32B
32.10%
4.18B
-2.94%
3.21B
--
3.21B
--
3.17B
--
3.17B
--
3.30B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
242.16%
917.00M
-12.26%
229.00M
-9.92%
218.00M
28.57%
216.00M
168.00%
268.00M
--
261.00M
--
242.00M
--
168.00M
--
100.00M
-Nợ ngắn hạn
242.16%
917.00M
-12.26%
229.00M
-9.92%
218.00M
28.57%
216.00M
168.00%
268.00M
--
261.00M
--
242.00M
--
168.00M
--
100.00M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
639.00M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
639.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
316.46%
4.07B
-1.07%
1.11B
7.28%
1.08B
-0.96%
925.00M
0.51%
978.00M
--
1.12B
--
1.00B
--
934.00M
--
973.00M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
212.71%
9.15B
46.54%
4.04B
45.75%
4.01B
45.89%
4.00B
5.06%
2.93B
--
2.76B
--
2.75B
--
2.74B
--
2.79B
Lợi nhuận giữ lại
-652.44%
-617.00M
-308.57%
-143.00M
-3650.00%
-150.00M
-11800.00%
-119.00M
-582.35%
-82.00M
--
-35.00M
--
-4.00M
--
-1.00M
--
17.00M
Vốn dự trữ
-98.05%
10.00M
40.20%
565.00M
35.95%
537.00M
38.12%
529.00M
37.43%
514.00M
--
403.00M
--
395.00M
--
383.00M
--
374.00M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-66.21%
220.00M
0.31%
651.00M
10.34%
651.00M
25.92%
651.00M
35.06%
651.00M
--
649.00M
--
590.00M
--
517.00M
--
482.00M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
5766.67%
176.00M
-66.67%
1.00M
--
7.00M
-25.00%
3.00M
--
3.00M
--
3.00M
--
0.00
--
4.00M
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
1429.03%
474.00M
244.44%
31.00M
244.44%
31.00M
244.44%
31.00M
244.44%
31.00M
--
9.00M
--
9.00M
--
9.00M
--
9.00M
Tổng vốn chủ sở hữu
389.13%
10.89B
57.22%
3.28B
49.88%
3.25B
45.93%
3.26B
-4.38%
2.23B
--
2.08B
--
2.17B
--
2.23B
--
2.33B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký