Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bafn
/
Bayfirst Financial Corp
BAFN
13.200
USD
+0.200
+1.54%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
13.200
USD
+13.200
Sau giờ giao dịch (ET)
54.57M
Vốn hóa
5.51
P/E TTM
Bayfirst Financial Corp
13.200
+0.200
+1.54%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt bị hạn chế
-8.15%
6.55M
4.82%
5.48M
-5.12%
4.53M
17.58%
5.00M
33.76%
7.13M
2.21%
5.23M
18.16%
4.77M
67.92%
4.25M
62.86%
5.33M
102.98%
5.12M
42.80%
4.04M
-10.47%
2.53M
16.10%
3.27M
--
2.52M
--
2.83M
--
2.83M
--
2.82M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
14.92%
47.57M
15.37%
48.25M
18.83%
49.06M
0.41%
40.75M
-3.41%
41.39M
2.60%
41.83M
6.92%
41.29M
13.48%
40.59M
22.74%
42.86M
15.80%
40.77M
12.87%
38.62M
23.46%
35.76M
40.80%
34.91M
--
35.20M
--
34.21M
--
28.97M
--
24.80M
-Tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
8.50%
48.68M
14.35%
47.55M
20.75%
49.91M
--
47.26M
--
44.87M
--
41.59M
--
41.33M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
18.25%
7.39M
19.64%
6.97M
9.88%
7.05M
--
6.49M
--
6.25M
--
5.82M
--
6.42M
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
1.93%
16.07M
4.56%
16.46M
10.53%
16.53M
12.31%
15.97M
23.01%
15.77M
35.42%
15.74M
37.16%
14.96M
43.13%
14.22M
61.22%
12.82M
52.94%
11.63M
64.77%
10.91M
61.36%
9.93M
20.23%
7.95M
--
7.60M
--
6.62M
--
6.16M
--
6.61M
Tổng tài sản
10.35%
1.34B
12.91%
1.29B
15.26%
1.29B
9.80%
1.25B
12.00%
1.22B
6.95%
1.14B
19.05%
1.12B
21.90%
1.13B
18.02%
1.09B
20.40%
1.07B
2.38%
938.89M
-1.43%
930.27M
-23.11%
921.38M
--
888.54M
--
917.10M
--
943.74M
--
1.20B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-21.05%
1.71M
-20.04%
1.82M
-19.05%
1.93M
-18.18%
2.05M
-17.39%
2.16M
-16.66%
2.28M
-16.00%
2.39M
-15.38%
2.50M
-14.81%
2.62M
-14.28%
2.73M
-96.10%
2.84M
-98.00%
2.96M
-99.31%
3.07M
--
3.19M
--
72.95M
--
148.01M
--
447.43M
-Nợ dài hạn
-21.05%
1.71M
-20.04%
1.82M
-19.05%
1.93M
-18.18%
2.05M
-17.39%
2.16M
-16.66%
2.28M
-16.00%
2.39M
-15.38%
2.50M
-14.81%
2.62M
-14.28%
2.73M
-96.10%
2.84M
-98.00%
2.96M
-99.31%
3.07M
--
3.19M
--
72.95M
--
148.01M
--
447.43M
Tiền gửi của khách hàng
11.65%
1.16B
12.01%
1.13B
16.05%
1.14B
9.27%
1.11B
10.33%
1.04B
7.98%
1.01B
23.91%
985.14M
29.53%
1.02B
23.44%
944.78M
21.14%
932.90M
10.17%
795.07M
16.40%
785.74M
21.05%
765.41M
--
770.13M
--
721.68M
--
675.03M
--
632.32M
Tổng các khoản nợ
10.63%
1.24B
13.25%
1.18B
15.76%
1.18B
9.90%
1.14B
12.10%
1.12B
6.54%
1.04B
20.08%
1.02B
23.84%
1.04B
20.32%
996.33M
23.42%
979.50M
3.19%
847.01M
-1.15%
839.64M
-25.09%
828.08M
--
793.66M
--
820.80M
--
849.45M
--
1.11B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.06%
54.74M
-0.22%
54.66M
0.45%
54.76M
0.51%
54.78M
0.72%
54.77M
1.43%
54.78M
2.83%
54.52M
3.28%
54.50M
3.72%
54.38M
3.35%
54.00M
2.97%
53.02M
4.40%
52.77M
5.92%
52.43M
--
52.25M
--
51.50M
--
50.55M
--
49.50M
Cổ phiếu ưu đãi
0.00%
9.28M
0.00%
9.28M
0.00%
9.28M
0.00%
9.28M
0.00%
9.28M
0.00%
9.28M
0.00%
9.28M
0.00%
9.28M
0.00%
9.28M
0.00%
9.28M
0.00%
9.28M
-10.33%
9.28M
-12.56%
9.28M
--
9.28M
--
9.28M
--
10.35M
--
10.62M
Lợi nhuận giữ lại
18.69%
41.13M
24.86%
43.08M
28.32%
44.13M
4.98%
35.07M
8.22%
34.65M
10.68%
34.50M
2.74%
34.40M
2.21%
33.41M
-7.50%
32.02M
-12.01%
31.17M
-6.87%
33.48M
-2.78%
32.69M
5.40%
34.62M
--
35.43M
--
35.95M
--
33.62M
--
32.85M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
19.55%
-3.37M
22.74%
-3.38M
5.86%
-3.71M
32.35%
-3.29M
9.32%
-4.19M
-6.26%
-4.38M
-0.95%
-3.94M
-18.52%
-4.86M
-52.09%
-4.63M
-97.41%
-4.12M
-792.91%
-3.90M
-1731.70%
-4.10M
-1913.91%
-3.04M
--
-2.09M
--
-437.00K
--
-224.00K
--
-151.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
7.19%
108.22M
9.40%
110.08M
10.14%
110.92M
8.63%
102.29M
10.87%
100.96M
11.39%
100.63M
9.60%
100.71M
3.89%
94.17M
-2.39%
91.06M
-4.79%
90.34M
-4.58%
91.88M
-3.88%
90.64M
0.52%
93.30M
--
94.88M
--
96.29M
--
94.30M
--
92.81M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký