tradingkey.logo

Bayfirst Financial Corp

BAFN

8.500USD

-0.100-1.16%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
35.14MVốn hóa
4.51P/E TTM

Bayfirst Financial Corp

8.500

-0.100-1.16%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty vẫn thể hiện các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
205 / 400
Xếp hạng tổng thể
438 / 4720
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
BayFirst Financial Corp. is a bank holding company that operates through its wholly owned subsidiary, BayFirst National Bank (the Bank). The Bank operates about 12 full-service banking offices throughout the Tampa Bay region and offers a range of commercial and consumer banking services to businesses and individuals. The Bank offers its products and services through its Community Banking Division and its separately branded loan origination platform, CreditBench. CreditBench is a government guaranteed lender with specific expertise in originating small business administration (SBA) 7(a) loans and United States Department of Agriculture (USDA) loans throughout the nation. The Bank offers specialized business and personal checking accounts, Internet banking and online bill payment, remote capture and deposit, cash management, and others. The Bank also offers customary community bank deposit products, including interest-bearing and noninterest-bearing checking accounts, and others.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 29.25% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 71.17M USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 11.89%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 11.89%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.38, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.24M, giảm 10.78% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 89.10K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.94, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.06. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 19.44M, phản ánh mức tăng 21.25% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 438.12% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.94
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.34

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.54

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

3.71

Lợi nhuận cổ đông

9.13

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 4.56, thấp hơn 198.84% so với mức đỉnh gần đây là 13.64 và cao hơn -39.15% so với mức đáy gần đây là 6.35.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 205/400
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.41, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 8.43. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 10.59 và ngưỡng hỗ trợ ở 6.50, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.41
Thay đổi giá
-0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.296
Trung lập
RSI(14)
41.157
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
54.280
Mua
ATR(14)
0.367
Biến động thấp
CCI(14)
-47.814
Trung lập
Williams %R
55.085
Bán
TRIX(12,20)
-0.927
Bán
StochRSI(14)
87.988
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
8.436
Mua
MA10
8.506
Bán
MA20
8.774
Bán
MA50
10.957
Bán
MA100
12.996
Bán
MA200
14.308
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.22. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 30.09%, tương ứng mức tăng 0.29% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 89.10K cổ phần, chiếm 2.16% tổng số cổ phần, với mức tăng 34.10% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Berset (Mark S)
286.42K
+0.02%
1st & Main Growth Partners
150.27K
--
First Manhattan Co. LLC
125.45K
-9.76%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
88.20K
+32.77%
Berset (Derek Steven)
70.33K
+0.47%
Saravanos (Anthony)
57.16K
+0.49%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
48.13K
-0.80%
Politis (Christos)
43.71K
+1.04%
Salzhauer Michael
55.08K
--
FourThought Financial Partners, LLC
37.23K
+33.30%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.12, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.23. Giá trị beta của công ty là 0.32. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.12
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.32
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+65.91%
Biến động 240 ngày
+70.12%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+25.04%
120 ngày
+25.04%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-14.23%
120 ngày
-14.23%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.67
120 ngày
-1.69
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+65.91%
3 năm
+100.00%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.52
3 năm
-0.16
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+1.08
3 năm
+1.02
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+70.12%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+8.33%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-247.96%
240 ngày
-247.96%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+87.45%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+65.11%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.44%
120 ngày
+0.32%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-100.00%
60 ngày
-100.00%
120 ngày
-100.00%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Bayfirst Financial Corp
Bayfirst Financial Corp
BAFN
3.75 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Enova International Inc
Enova International Inc
ENVA
7.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dime Community Bancshares Inc
Dime Community Bancshares Inc
DCOM
7.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
GATX Corp
GATX Corp
GATX
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
UMB Financial Corp
UMB Financial Corp
UMBF
7.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI