Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-baer
/
Bridger Aerospace Group Holdings Inc
BAER
1.840
USD
+0.070
+3.95%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
100.69M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Bridger Aerospace Group Holdings Inc
1.840
+0.070
+3.95%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
184.11%
15.65M
1306.30%
15.59M
20.31%
64.51M
12.04%
13.01M
1407.23%
5.51M
-0.38%
1.11M
65.22%
53.62M
-8.93%
11.62M
427.29%
365.37K
65.56%
1.11M
-7.20%
32.45M
--
12.75M
--
69.29K
--
671.94K
--
34.97M
Doanh thu
184.11%
15.65M
1306.30%
15.59M
20.31%
64.51M
12.04%
13.01M
1407.23%
5.51M
-0.38%
1.11M
65.22%
53.62M
-8.93%
11.62M
427.29%
365.37K
65.56%
1.11M
-7.20%
32.45M
--
12.75M
--
69.29K
--
671.94K
--
34.97M
Chi phí doanh thu
86.91%
17.21M
83.94%
15.40M
51.24%
23.00M
-6.12%
9.87M
27.00%
9.21M
57.42%
8.37M
20.53%
15.21M
11.55%
10.51M
11.05%
7.25M
20.68%
5.32M
7.22%
12.62M
--
9.42M
--
6.53M
--
4.41M
--
11.77M
Chi phí hoạt động
23.93%
25.80M
-7.27%
22.67M
2.07%
31.64M
-28.27%
17.77M
-48.57%
20.82M
110.75%
24.45M
3.79%
31.00M
72.31%
24.77M
256.07%
40.48M
51.42%
11.60M
110.86%
29.87M
--
14.38M
--
11.37M
--
7.66M
--
14.17M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
48.35%
2.25M
168.88%
2.95M
114.06%
11.75M
-35.41%
2.25M
-23.69%
1.52M
-86.98%
1.10M
893.95%
5.49M
23.06%
3.48M
51.64%
1.99M
1359.37%
8.43M
-87.66%
552.24K
--
2.83M
--
1.31M
--
577.83K
--
4.48M
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-249.75K
--
98.17K
Lợi nhuận hoạt động
33.69%
-10.15M
69.65%
-7.08M
45.30%
32.87M
63.86%
-4.75M
61.83%
-15.31M
-122.54%
-23.34M
775.68%
22.62M
-710.82%
-13.16M
-255.02%
-40.11M
-50.06%
-10.49M
-87.58%
2.58M
--
-1.62M
--
-11.30M
--
-6.99M
--
20.80M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-3.17%
5.74M
-1.56%
5.95M
0.31%
5.99M
5.65%
5.85M
4.56%
5.92M
-14.02%
6.04M
-14.52%
5.97M
141.57%
5.54M
52.50%
5.66M
99.93%
7.03M
140.25%
6.98M
--
2.29M
--
3.71M
--
3.51M
--
2.91M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-726.23%
-504.00K
-79.88%
846.00K
-10.52%
1.20M
83.45%
1.67M
-102.34%
-61.00K
437.81%
4.20M
-12.23%
1.34M
-43.19%
911.94K
--
2.60M
--
781.68K
297.49%
1.53M
--
1.61M
--
0.00
--
0.00
--
-774.30K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
48.32%
-400.00K
--
--
--
--
--
--
-265.09%
-774.00K
95.79%
-34.00K
61.59%
-300.00K
0.00%
-1.00K
78.21%
-212.00K
-3408.70%
-807.00K
--
-781.00K
--
-1.00K
--
-973.00K
--
-23.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-9.59%
1.10M
89.34%
-552.00K
6.54%
-731.00K
-63.17%
-1.53M
180.77%
1.22M
-5404.74%
-5.18M
60.31%
-782.18K
36.29%
-937.05K
-1172.47%
-1.51M
-127.09%
-94.05K
-349.01%
-1.97M
--
-1.47M
--
140.84K
--
347.17K
--
791.50K
Thu nhập trước thuế
23.84%
-15.29M
57.80%
-13.14M
59.23%
27.35M
44.98%
-10.46M
55.08%
-20.07M
-82.69%
-31.13M
403.92%
17.17M
-316.88%
-19.02M
-200.44%
-44.68M
-53.10%
-17.04M
-131.59%
-5.65M
--
-4.56M
--
-14.87M
--
-11.13M
--
17.89M
Thuế thu nhập
1692.86%
251.00K
-2517.22%
-292.00K
100.00%
0.00
--
-484.00K
--
14.00K
--
12.08K
--
-314.08K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
22.65%
-15.54M
58.75%
-12.85M
56.37%
27.35M
47.53%
-9.98M
55.05%
-20.09M
-82.76%
-31.14M
409.48%
17.49M
-316.88%
-19.02M
-200.44%
-44.68M
-53.10%
-17.04M
-131.59%
-5.65M
--
-4.56M
--
-14.87M
--
-11.13M
--
17.89M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
22.65%
-15.54M
58.75%
-12.85M
56.37%
27.35M
47.53%
-9.98M
55.05%
-20.09M
-82.76%
-31.14M
409.48%
17.49M
-316.88%
-19.02M
-200.44%
-44.68M
-53.10%
-17.04M
-131.59%
-5.65M
--
-4.56M
--
-14.87M
--
-11.13M
--
17.89M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
15.90%
-22.10M
48.05%
-19.32M
82.43%
20.87M
34.84%
-16.18M
-144.46%
-26.28M
-62.82%
-37.19M
201.29%
11.44M
91.04%
-24.83M
407.62%
59.10M
-54.39%
-22.84M
-300.13%
-11.29M
--
-277.13M
--
-19.21M
--
-14.80M
--
5.64M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
48.30M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
15.90%
-22.10M
48.05%
-19.32M
82.43%
20.87M
34.84%
-16.18M
-144.46%
-26.28M
-62.82%
-37.19M
201.29%
11.44M
91.04%
-24.83M
407.62%
59.10M
-54.39%
-22.84M
-300.13%
-11.29M
--
-277.13M
--
-19.21M
--
-14.80M
--
5.64M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
25.61%
-0.41
54.82%
-0.36
58.21%
0.39
38.80%
-0.33
-140.62%
-0.55
-57.79%
-0.80
185.55%
0.25
92.35%
-0.55
374.25%
1.36
-37.69%
-0.51
-306.89%
-0.29
--
-7.15
--
-0.50
--
-0.37
--
0.14
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
25.61%
-0.41
54.82%
-0.36
114.42%
0.31
38.80%
-0.33
-140.62%
-0.55
-57.79%
-0.80
149.78%
0.14
92.35%
-0.55
374.25%
1.36
-37.69%
-0.51
-306.89%
-0.29
--
-7.15
--
-0.50
--
-0.37
--
0.14
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký