tradingkey.logo

Bridger Aerospace Group Holdings Inc

BAER

1.840USD

+0.070+3.95%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
100.69MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
229.83%22.35M
64.14%39.34M
54.10%33.33M
-36.46%8.53M
-79.22%6.78M
-71.85%23.96M
-77.03%21.63M
-88.55%13.42M
--32.61M
--85.14M
--94.14M
--117.23M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
229.83%22.35M
71.35%39.34M
71.98%33.33M
909.49%8.53M
195.86%6.78M
-23.89%22.96M
-79.42%19.38M
-99.28%844.58K
--2.29M
--30.16M
--94.14M
--117.23M
-Đầu tư ngắn hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.16%1.01M
--2.25M
--12.57M
--30.32M
--54.98M
----
----
Các khoản phải thu
107.86%10.24M
44.54%5.95M
7.34%27.27M
7.40%12.69M
1241.01%4.93M
14082.76%4.11M
132.60%25.40M
154.27%11.82M
--367.34K
--29.00K
--10.92M
--4.65M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
0.00%4.66M
-12.71%3.21M
-5.89%23.89M
-3.45%11.41M
1169.68%4.66M
12593.10%3.68M
132.44%25.38M
154.27%11.82M
--367.34K
--29.00K
--10.92M
--4.65M
-Các khoản phải thu khác
2027.86%5.58M
532.41%2.73M
18820.13%3.38M
--1.28M
--262.00K
--432.00K
--17.85K
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
82.56%869.00K
75.61%857.00K
63.68%799.00K
70.62%742.00K
9.45%476.00K
-72.29%488.00K
-72.28%488.14K
-75.49%434.89K
--434.89K
--1.76M
--1.76M
--1.77M
Chi phí trả trước
-3.90%3.57M
46.35%3.75M
-12.88%3.40M
1.09%2.87M
25.08%3.72M
41.77%2.56M
27.92%3.91M
27.14%2.84M
--2.97M
--1.81M
--3.05M
--2.24M
Tài sản ngắn hạn khác
0.49%9.36M
-1.02%13.93M
-22.99%9.52M
11.08%14.08M
-25.53%9.31M
-22.38%14.07M
-27.15%12.36M
132.82%12.68M
--12.50M
--18.13M
--16.96M
--5.45M
Tổng tài sản ngắn hạn
84.02%46.39M
41.19%63.81M
16.51%74.31M
-5.52%38.91M
-48.44%25.21M
-57.71%45.20M
-49.72%63.78M
-68.64%41.19M
--48.89M
--106.86M
--126.84M
--131.33M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-4.47%194.18M
-6.20%191.72M
-6.38%193.40M
-0.64%202.40M
-0.39%203.27M
6.03%204.39M
9.57%206.59M
17.38%203.69M
--204.06M
--192.76M
--188.54M
--173.53M
-Tài sản cố định
2.60%239.44M
1.48%236.68M
0.61%236.21M
3.27%234.07M
4.06%233.38M
10.41%233.24M
13.70%234.79M
21.18%226.66M
--224.26M
--211.25M
--206.50M
--187.05M
-Khấu hao lũy kế
50.33%45.26M
55.85%44.96M
51.84%42.81M
37.86%31.67M
49.05%30.11M
56.05%28.85M
57.01%28.19M
69.95%22.97M
--20.20M
--18.49M
--17.96M
--13.52M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
77.44%26.93M
80.12%26.82M
113.07%31.03M
1090.33%31.11M
475.02%15.18M
458.63%14.89M
438.60%14.56M
-4.30%2.61M
--2.64M
--2.67M
--2.70M
--2.73M
Chi phí trả trước dài hạn
-46.03%1.37M
-46.37%1.54M
-41.76%1.88M
-37.37%2.24M
-35.04%2.55M
130.90%2.88M
--3.23M
--3.57M
--3.92M
--1.25M
----
----
Tài sản dài hạn khác
-13.20%2.21M
-17.27%2.38M
-16.64%2.72M
-14.69%3.08M
-35.56%2.55M
125.12%2.88M
--3.26M
--3.61M
--3.95M
--1.28M
----
----
Tổng tài sản dài hạn
0.88%229.22M
-0.56%227.00M
2.67%233.00M
14.39%242.79M
6.78%227.22M
14.65%228.28M
17.15%226.93M
19.06%212.25M
--212.80M
--199.11M
--193.71M
--178.27M
Tổng tài sản
9.18%275.60M
6.34%290.81M
5.71%307.31M
11.15%281.70M
-3.54%252.43M
-10.62%273.47M
-9.31%290.71M
-18.14%253.44M
--261.69M
--305.98M
--320.55M
--309.60M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--13.10M
Chi phí trích trước
-18.29%9.77M
-18.12%14.06M
28.79%13.57M
106.86%16.18M
-8.49%11.96M
-8.04%17.17M
-14.73%10.54M
-24.48%7.82M
--13.06M
--18.67M
--12.36M
--10.36M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
9.57%2.22M
3.38%2.17M
9.28%2.12M
-15.68%2.07M
-17.10%2.03M
-14.19%2.10M
-21.19%1.94M
-16.10%2.46M
--2.45M
--2.45M
--2.46M
--2.93M
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--13.10M
Tổng nợ ngắn hạn
5.63%21.20M
-7.90%23.39M
41.57%21.75M
47.72%24.93M
5.42%20.07M
4.49%25.40M
-21.11%15.36M
-47.61%16.87M
--19.04M
--24.31M
--19.47M
--32.21M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-0.13%209.23M
-0.86%208.55M
-1.46%208.90M
1.01%208.60M
1.71%209.51M
2.01%210.36M
2.67%211.98M
259.68%206.51M
--205.99M
--206.23M
--206.47M
--57.42M
-Nợ dài hạn
-1.11%201.86M
-1.03%202.47M
-1.06%203.04M
-0.72%203.59M
-0.55%204.12M
-0.43%204.59M
-0.24%205.22M
261.86%205.06M
--205.24M
--205.47M
--205.72M
--56.67M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
36.68%7.37M
5.26%6.08M
-13.49%5.85M
246.02%5.02M
623.20%5.39M
665.43%5.78M
793.72%6.76M
93.85%1.45M
--745.99K
--755.00K
--756.92K
--747.94K
Chi phí phải trả dài hạn
-44.70%5.80M
-50.00%5.39M
-42.92%7.32M
30.40%8.95M
80.76%10.49M
23328.26%10.78M
19709.41%12.82M
19136.96%6.86M
--5.80M
--46.00K
--64.72K
--35.68K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--120.18M
Tổng nợ dài hạn
-2.26%215.03M
-3.26%213.94M
-3.82%216.22M
1.96%217.55M
3.88%220.00M
7.21%221.14M
8.85%224.81M
20.12%213.38M
--211.79M
--206.27M
--206.54M
--177.63M
Tổng các khoản nợ
-1.60%236.23M
-3.73%237.33M
-0.92%237.96M
5.31%242.48M
4.00%240.07M
6.92%246.54M
6.26%240.17M
9.73%230.25M
--230.83M
--230.58M
--226.01M
--209.84M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
15.04%96.59M
19.73%101.50M
34.44%111.29M
45.13%114.63M
14.37%83.96M
2119300.00%84.78M
--82.78M
--78.98M
--73.41M
--4.00K
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-2.54%-444.78M
-3.76%-429.24M
-8.84%-416.39M
-10.92%-443.74M
-13.84%-433.76M
0.39%-413.67M
1.98%-382.57M
-5.56%-400.05M
---381.03M
---415.30M
---390.31M
---378.98M
Vốn dự trữ
15.04%96.58M
19.73%101.50M
34.44%111.29M
45.13%114.62M
14.37%83.95M
--84.77M
--82.78M
--78.98M
--73.41M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-27.63%820.00K
4.96%1.04M
-51.40%750.00K
-26.89%1.11M
-27.02%1.13M
-41.18%987.00K
5.15%1.54M
50.68%1.52M
--1.55M
--1.68M
--1.47M
--1.01M
Tổng vốn chủ sở hữu
218.52%39.37M
98.57%53.48M
37.21%69.35M
69.17%39.23M
-59.95%12.36M
-64.28%26.93M
-46.54%50.55M
-76.76%23.19M
--30.86M
--75.40M
--94.55M
--99.77M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI