Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-baer
/
Bridger Aerospace Group Holdings Inc
BAER
1.890
USD
+0.120
+6.78%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.890
USD
+1.890
Sau giờ giao dịch (ET)
103.43M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Bridger Aerospace Group Holdings Inc
1.890
+0.120
+6.78%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
22.43%
-17.66M
-37.42%
9.19M
90.11%
22.72M
83.35%
-2.80M
37.90%
-22.76M
838.93%
14.68M
469.55%
11.95M
--
-16.79M
-394.14%
-36.65M
-153.19%
-1.99M
1196.93%
2.10M
--
-7.42M
--
3.74M
--
-191.32K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
22.65%
-15.54M
58.75%
-12.85M
56.37%
27.35M
47.53%
-9.98M
55.05%
-20.09M
-83.13%
-31.14M
407.79%
17.49M
--
-19.02M
-200.44%
-44.68M
-52.79%
-17.00M
-131.76%
-5.68M
--
-14.87M
--
-11.13M
--
17.89M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
50.54%
2.23M
-1.89%
2.94M
113.51%
11.72M
-45.25%
2.25M
-25.54%
1.48M
256.43%
3.00M
17.65%
5.49M
--
4.11M
51.73%
1.99M
45.84%
841.60K
4.24%
4.67M
--
1.31M
--
577.07K
--
4.48M
Thuế hoãn lại
--
--
-90.64%
-652.00K
--
0.00
--
-490.00K
--
--
--
-342.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-1113.33%
-152.00K
-510.59%
-872.00K
52.21%
272.00K
58.02%
192.00K
104.34%
15.00K
-79.57%
212.38K
-95.32%
178.70K
--
121.50K
-112.09%
-345.58K
-62.05%
1.04M
76.32%
3.82M
--
2.86M
--
2.74M
--
2.17M
Thay đổi trong vốn lưu động
30.55%
-6.34M
-47.78%
18.57M
9.71%
-18.13M
127.08%
2.64M
47.51%
-9.13M
174.59%
35.57M
-1227.52%
-20.08M
--
-9.76M
-795.53%
-17.40M
22.46%
12.95M
93.89%
-1.51M
--
2.50M
--
10.58M
--
-24.75M
-Thay đổi các khoản phải thu
-12.61%
-4.29M
-24.57%
18.32M
-7.17%
-14.56M
55.63%
-5.08M
-1026.66%
-3.81M
122.99%
24.29M
-116.55%
-13.59M
--
-11.45M
-1067.18%
-338.43K
-7.25%
10.89M
29.10%
-6.27M
--
34.99K
--
11.74M
--
-8.85M
-Thay đổi hàng tồn kho
-200.00%
-12.00K
-46300.00%
-58.00K
-7.04%
-57.00K
--
-1.00K
-99.10%
12.00K
--
-125.00
-512.32%
-53.25K
--
0.00
856.30%
1.33M
100.00%
0.00
101.15%
12.91K
--
138.70K
--
-154.49K
--
-1.13M
-Thay đổi chi phí trả trước
370.18%
1.02M
-41.37%
983.00K
108.08%
58.00K
191.25%
1.62M
90.27%
-379.00K
2595.38%
1.68M
13.24%
-718.26K
--
557.61K
-800.37%
-3.90M
78.34%
-67.19K
-312.53%
-827.84K
--
556.42K
--
-310.21K
--
-200.68K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
38.20%
-3.06M
-107.01%
-673.00K
37.58%
-3.57M
438.16%
6.10M
65.82%
-4.95M
351.28%
9.60M
-202.69%
-5.73M
--
1.13M
-917.96%
-14.49M
403.20%
2.13M
138.27%
5.58M
--
1.77M
--
-701.80K
--
-14.57M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
22.43%
-17.66M
-37.42%
9.19M
90.11%
22.72M
83.35%
-2.80M
37.90%
-22.76M
838.93%
14.68M
469.55%
11.95M
--
-16.79M
-394.14%
-36.65M
-153.19%
-1.99M
1196.93%
2.10M
--
-7.42M
--
3.74M
--
-191.32K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
108.27%
2.64M
-66.00%
1.02M
-55.56%
1.37M
-54.77%
930.00K
-89.51%
1.27M
-21.44%
3.01M
-86.18%
3.08M
--
2.06M
414.54%
12.10M
-75.76%
3.83M
111.69%
22.27M
--
2.35M
--
15.82M
--
10.52M
Chi phí vốn
182.98%
3.59M
-61.22%
1.17M
-75.24%
1.37M
-47.94%
1.44M
-89.61%
1.27M
-21.44%
3.01M
-75.19%
5.53M
--
2.76M
363.00%
12.22M
-75.76%
3.83M
63.38%
22.27M
--
2.64M
--
15.82M
--
13.63M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
146.92%
2.36M
-68.66%
841.00K
-62.61%
1.15M
-76.36%
486.00K
-92.09%
957.00K
-29.99%
2.68M
-86.18%
3.08M
--
2.06M
414.54%
12.10M
-75.76%
3.83M
111.69%
22.27M
--
2.35M
--
15.82M
--
10.52M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-10.26%
280.00K
-44.21%
183.00K
--
217.00K
--
444.00K
--
312.00K
--
328.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
0.00
--
2.59M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-95.79%
1.05M
95.10%
-2.68M
--
10.36M
--
17.66M
--
25.06M
-5370.76%
-54.71M
--
--
--
0.00
--
-1.00M
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%
0.00
200.00%
3.00M
--
--
--
--
--
3.00M
--
-3.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-194.87%
-2.64M
122.73%
1.98M
-118.78%
-1.37M
-89.35%
1.66M
-78.50%
2.79M
85.15%
-8.69M
132.71%
7.29M
--
15.61M
650.95%
12.96M
-248.12%
-58.54M
-111.69%
-22.27M
--
-2.35M
--
-16.82M
--
-10.52M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-29.35%
-1.16M
-1.14%
-734.00K
-115.28%
-1.31M
1917.78%
7.61M
78.03%
-896.00K
78.53%
-725.75K
-111.30%
-608.99K
--
-418.86K
-883.45%
-4.08M
-122.23%
-3.38M
-63.19%
5.39M
--
-414.60K
--
15.20M
--
14.64M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-10.41%
-817.00K
-8.02%
-784.00K
-23.32%
-751.00K
-76.43%
-739.00K
-55.02%
-740.00K
-21.10%
-725.78K
-100.40%
-608.99K
--
-418.86K
-15.14%
-477.37K
-297.50%
-599.33K
42144.36%
151.95M
--
-414.60K
--
303.45K
--
-361.40K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
0.00
--
9.17M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
-101.12%
-168.37K
-1041.67%
-141.25M
--
--
--
15.00M
--
15.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-119.23%
-342.00K
131478.95%
50.00K
--
-560.00K
--
-816.00K
95.67%
-156.00K
100.00%
38.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-3.60M
-2493.48%
-2.61M
--
-5.31M
--
0.00
--
-100.74K
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-29.35%
-1.16M
-1.14%
-734.00K
-115.28%
-1.31M
1917.78%
7.61M
78.03%
-896.00K
78.53%
-725.75K
-111.30%
-608.99K
--
-418.86K
-883.45%
-4.08M
-122.23%
-3.38M
-63.19%
5.39M
--
-414.60K
--
15.20M
--
14.64M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
43.71%
53.08M
34.47%
42.59M
72.30%
22.55M
9.37%
16.07M
-13.01%
36.94M
-70.22%
31.67M
-89.20%
13.08M
--
14.69M
145.98%
42.46M
602.64%
106.37M
980.42%
121.16M
--
17.26M
--
15.14M
--
11.21M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-2.96%
-21.49M
99.28%
10.49M
7.85%
20.05M
503.85%
6.48M
24.84%
-20.87M
108.24%
5.27M
225.70%
18.59M
--
-1.60M
-172.68%
-27.77M
-3110.74%
-63.91M
-476.76%
-14.79M
--
-10.18M
--
2.12M
--
3.92M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--
-32.00K
4739.97%
62.00K
100.00%
0.00
--
--
-100.00%
0.00
2472.22%
1.28K
-45407.29%
-43.69K
--
214.00
166.90%
192.00
-183.08%
-54.00
88.59%
-96.00
--
-287.00
--
65.00
--
-841.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
96.66%
31.59M
43.71%
53.08M
34.48%
42.59M
72.30%
22.55M
9.37%
16.07M
-13.01%
36.94M
-70.22%
31.67M
--
13.08M
107.57%
14.69M
145.98%
42.46M
602.64%
106.37M
--
7.08M
--
17.26M
--
15.14M
Dòng tiền tự do
11.59%
-21.25M
-31.28%
8.02M
232.28%
21.36M
78.36%
-4.23M
50.83%
-24.03M
300.51%
11.67M
131.86%
6.43M
--
-19.55M
-385.97%
-48.87M
51.81%
-5.82M
-45.94%
-20.17M
--
-10.06M
--
-12.08M
--
-13.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký