Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Bridger Aerospace Group Holdings Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
80.32%40.98M
151.54%1.44M
22.43%-17.66M
-37.42%9.19M
90.11%22.72M
83.35%-2.80M
37.90%-22.76M
838.93%14.68M
469.55%11.95M
---16.79M
-394.14%-36.65M
-153.19%-1.99M
1196.93%2.10M
---7.42M
--3.74M
---191.32K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
26.23%34.52M
103.09%308.00K
22.65%-15.54M
58.75%-12.85M
56.37%27.35M
47.53%-9.98M
55.05%-20.09M
-83.13%-31.14M
407.79%17.49M
---19.02M
-200.44%-44.68M
-52.79%-17.00M
-131.76%-5.68M
---14.87M
---11.13M
--17.89M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-27.92%8.45M
89.90%4.27M
50.54%2.23M
-1.89%2.94M
113.51%11.72M
-45.25%2.25M
-25.54%1.48M
256.43%3.00M
17.65%5.49M
--4.11M
51.73%1.99M
45.84%841.60K
4.24%4.67M
--1.31M
--577.07K
--4.48M
Thuế hoãn lại
--0.00
----
----
-90.64%-652.00K
--0.00
---490.00K
----
---342.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-112.13%-33.00K
-1452.08%-2.60M
-1113.33%-152.00K
-510.59%-872.00K
52.21%272.00K
58.02%192.00K
104.34%15.00K
-79.57%212.38K
-95.32%178.70K
--121.50K
-112.09%-345.58K
-62.05%1.04M
76.32%3.82M
--2.86M
--2.74M
--2.17M
Thay đổi trong vốn lưu động
83.04%-3.08M
-215.52%-3.05M
30.55%-6.34M
-47.78%18.57M
9.71%-18.13M
127.08%2.64M
47.51%-9.13M
174.59%35.57M
-1227.52%-20.08M
---9.76M
-795.53%-17.40M
22.46%12.95M
93.89%-1.51M
--2.50M
--10.58M
---24.75M
-Thay đổi các khoản phải thu
104.09%595.00K
-59.17%-8.09M
-12.61%-4.29M
-24.57%18.32M
-7.17%-14.56M
55.63%-5.08M
-1026.66%-3.81M
122.99%24.29M
-116.55%-13.59M
---11.45M
-1067.18%-338.43K
-7.25%10.89M
29.10%-6.27M
--34.99K
--11.74M
---8.85M
-Thay đổi hàng tồn kho
129.82%17.00K
-19000.00%-191.00K
-200.00%-12.00K
-46300.00%-58.00K
-7.04%-57.00K
---1.00K
-99.10%12.00K
---125.00
-512.32%-53.25K
--0.00
856.30%1.33M
100.00%0.00
101.15%12.91K
--138.70K
---154.49K
---1.13M
-Thay đổi chi phí trả trước
918.97%591.00K
-24.08%1.23M
370.18%1.02M
-41.37%983.00K
108.08%58.00K
191.25%1.62M
90.27%-379.00K
2595.38%1.68M
13.24%-718.26K
--557.61K
-800.37%-3.90M
78.34%-67.19K
-312.53%-827.84K
--556.42K
---310.21K
---200.68K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-19.73%-4.28M
-34.55%3.99M
38.20%-3.06M
-107.01%-673.00K
37.58%-3.57M
438.16%6.10M
65.82%-4.95M
351.28%9.60M
-202.69%-5.73M
--1.13M
-917.96%-14.49M
403.20%2.13M
138.27%5.58M
--1.77M
---701.80K
---14.57M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
80.32%40.98M
151.54%1.44M
22.43%-17.66M
-37.42%9.19M
90.11%22.72M
83.35%-2.80M
37.90%-22.76M
838.93%14.68M
469.55%11.95M
---16.79M
-394.14%-36.65M
-153.19%-1.99M
1196.93%2.10M
---7.42M
--3.74M
---191.32K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
384.43%6.63M
34.09%1.25M
108.27%2.64M
-66.00%1.02M
-55.56%1.37M
-54.77%930.00K
-89.51%1.27M
-21.44%3.01M
-86.18%3.08M
--2.06M
414.54%12.10M
-75.76%3.83M
111.69%22.27M
--2.35M
--15.82M
--10.52M
Chi phí vốn
384.65%6.63M
-11.36%1.27M
182.98%3.59M
-61.22%1.17M
-75.24%1.37M
-47.94%1.44M
-89.61%1.27M
-21.44%3.01M
-75.19%5.53M
--2.76M
363.00%12.22M
-75.76%3.83M
63.38%22.27M
--2.64M
--15.82M
--13.63M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
449.96%6.33M
85.39%901.00K
146.92%2.36M
-68.66%841.00K
-62.61%1.15M
-76.36%486.00K
-92.09%957.00K
-29.99%2.68M
-86.18%3.08M
--2.06M
414.54%12.10M
-75.76%3.83M
111.69%22.27M
--2.35M
--15.82M
--10.52M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
36.87%297.00K
-22.07%346.00K
-10.26%280.00K
-44.21%183.00K
--217.00K
--444.00K
--312.00K
--328.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--2.59M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-95.79%1.05M
95.10%-2.68M
--10.36M
--17.66M
--25.06M
-5370.76%-54.71M
----
--0.00
---1.00M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
200.00%3.00M
----
----
--3.00M
---3.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-384.43%-6.63M
-175.03%-1.25M
-194.87%-2.64M
122.73%1.98M
-118.78%-1.37M
-89.35%1.66M
-78.50%2.79M
85.15%-8.69M
132.71%7.29M
--15.61M
650.95%12.96M
-248.12%-58.54M
-111.69%-22.27M
---2.35M
---16.82M
---10.52M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
35.39%-847.00K
-111.18%-851.00K
-29.35%-1.16M
-1.14%-734.00K
-115.28%-1.31M
1917.78%7.61M
78.03%-896.00K
78.53%-725.75K
-111.30%-608.99K
---418.86K
-883.45%-4.08M
-122.23%-3.38M
-63.19%5.39M
---414.60K
--15.20M
--14.64M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-10.52%-830.00K
-10.83%-819.00K
-10.41%-817.00K
-8.02%-784.00K
-23.32%-751.00K
-76.43%-739.00K
-55.02%-740.00K
-21.10%-725.78K
-100.40%-608.99K
---418.86K
-15.14%-477.37K
-297.50%-599.33K
42144.36%151.95M
---414.60K
--303.45K
---361.40K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--9.17M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
-101.12%-168.37K
-1041.67%-141.25M
----
--15.00M
--15.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
96.96%-17.00K
96.08%-32.00K
-119.23%-342.00K
131478.95%50.00K
---560.00K
---816.00K
95.67%-156.00K
100.00%38.00
100.00%0.00
--0.00
---3.60M
-2493.48%-2.61M
---5.31M
--0.00
---100.74K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
35.39%-847.00K
-111.18%-851.00K
-29.35%-1.16M
-1.14%-734.00K
-115.28%-1.31M
1917.78%7.61M
78.03%-896.00K
78.53%-725.75K
-111.30%-608.99K
---418.86K
-883.45%-4.08M
-122.23%-3.38M
-63.19%5.39M
---414.60K
--15.20M
--14.64M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
36.94%30.87M
96.66%31.59M
43.71%53.08M
34.47%42.59M
72.30%22.55M
9.37%16.07M
-13.01%36.94M
-70.22%31.67M
-89.20%13.08M
--14.69M
145.98%42.46M
602.64%106.37M
980.42%121.16M
--17.26M
--15.14M
--11.21M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
67.13%33.50M
-111.11%-720.00K
-2.96%-21.49M
99.28%10.49M
7.85%20.05M
503.85%6.48M
24.84%-20.87M
108.24%5.27M
225.70%18.59M
---1.60M
-172.68%-27.77M
-3110.74%-63.91M
-476.76%-14.79M
---10.18M
--2.12M
--3.92M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--0.00
---63.00K
---32.00K
4739.97%62.00K
100.00%0.00
----
-100.00%0.00
2472.22%1.28K
-45407.29%-43.69K
--214.00
166.90%192.00
-183.08%-54.00
88.59%-96.00
---287.00
--65.00
---841.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
51.15%64.38M
36.94%30.87M
96.66%31.59M
43.71%53.08M
34.48%42.59M
72.30%22.55M
9.37%16.07M
-13.01%36.94M
-70.22%31.67M
--13.08M
107.57%14.69M
145.98%42.46M
602.64%106.37M
--7.08M
--17.26M
--15.14M
Dòng tiền tự do
60.83%34.35M
103.99%169.00K
11.59%-21.25M
-31.28%8.02M
232.28%21.36M
78.36%-4.23M
50.83%-24.03M
300.51%11.67M
131.86%6.43M
---19.55M
-385.97%-48.87M
51.81%-5.82M
-45.94%-20.17M
---10.06M
---12.08M
---13.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.