tradingkey.logo

Azitra Inc

AZTR
0.318USD
+0.020+6.90%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.78MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Azitra Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Azitra Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
--0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-95.64%7.50K
-100.00%0.00
195.08%90.00K
--310.70K
--172.00K
-5.58%113.30K
-72.27%30.50K
--120.00K
--110.00K
Doanh thu
--0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-95.64%7.50K
-100.00%0.00
195.08%90.00K
--310.70K
--172.00K
-5.58%113.30K
-72.27%30.50K
--120.00K
--110.00K
Chi phí hoạt động
-5.49%2.77M
7.63%2.87M
4.68%3.10M
-2.80%2.43M
27.11%2.93M
66.78%2.67M
77.12%2.96M
-8.22%2.50M
--2.30M
--1.60M
-30.81%1.67M
28.53%2.73M
--2.42M
--2.12M
Chi phí R&D
16.17%1.18M
25.33%1.40M
-15.13%1.25M
-23.26%1.12M
85.19%1.02M
48.16%1.12M
77.67%1.47M
-13.05%1.45M
--548.52K
--754.95K
-46.70%829.03K
45.29%1.67M
--1.56M
--1.15M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
5.36%34.77K
2.44%34.24K
4.96%34.05K
3.02%33.24K
1.27%33.00K
2.34%33.42K
0.92%32.45K
-0.33%32.26K
--32.58K
--32.66K
5.27%32.15K
22.87%32.37K
--30.54K
--26.34K
Lợi nhuận hoạt động
5.49%-2.77M
-7.93%-2.87M
-4.68%-3.10M
-0.83%-2.43M
-46.92%-2.93M
-86.35%-2.66M
-89.99%-2.96M
10.52%-2.41M
---1.99M
---1.43M
32.13%-1.56M
-34.04%-2.70M
---2.30M
---2.01M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-89.82%4.82K
-4.96%15.46K
388.42%37.16K
12950.13%51.29K
7374.61%47.39K
6062.12%16.27K
2569.82%7.61K
-48.43%393.00
--634.00
--264.00
-45.19%285.00
10.92%762.00
--520.00
--687.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-90.34%372.00
-73.74%468.00
41.31%1.29K
462.89%5.61K
442.39%3.85K
-97.66%1.78K
-98.98%915.00
-99.46%997.00
--710.00
--76.19K
409.34%89.83K
983.02%185.11K
--17.64K
--17.09K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-100.00%133.00
-98.74%54.00
-99.49%143.00
-99.78%76.00
--4.00M
100.15%4.27K
103.56%28.25K
102.79%34.93K
--0.00
---2.92M
---794.38K
---1.25M
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
99.97%-628.00
-443.04%-32.69K
34.87%-4.12K
107.60%4.30K
-4306.91%-2.13M
666.19%9.53K
-32.03%-6.33K
-165.93%-56.61K
--50.52K
---1.68K
60.80%-4.79K
-29.02%85.86K
---12.22K
--120.96K
Thu nhập trước thuế
-173.85%-2.76M
-9.76%-2.89M
-4.62%-3.07M
2.15%-2.38M
48.05%-1.01M
40.58%-2.63M
-19.83%-2.93M
39.79%-2.44M
---1.94M
---4.43M
-5.22%-2.45M
-112.05%-4.05M
---2.33M
---1.91M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
-47.82%9.03K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--17.31K
----
--0.00
--9.71K
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-173.85%-2.76M
-9.76%-2.89M
-4.62%-3.07M
2.47%-2.39M
48.05%-1.01M
40.58%-2.63M
-19.36%-2.93M
39.36%-2.45M
---1.94M
---4.43M
-5.64%-2.46M
-112.05%-4.05M
---2.33M
---1.91M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-173.85%-2.76M
-9.76%-2.89M
-4.62%-3.07M
2.47%-2.39M
48.05%-1.01M
40.58%-2.63M
-19.36%-2.93M
39.36%-2.45M
---1.94M
---4.43M
-5.64%-2.46M
-112.05%-4.05M
---2.33M
---1.91M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-173.85%-2.76M
-9.76%-2.89M
-4.62%-3.07M
2.47%-2.39M
48.05%-1.01M
48.12%-2.63M
7.46%-2.93M
64.00%-2.45M
---1.94M
---5.07M
-5.00%-3.17M
-257.15%-6.82M
---3.02M
---1.91M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--643.27K
2.87%712.08K
--2.77M
--692.25K
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-173.85%-2.76M
-9.76%-2.89M
-4.62%-3.07M
2.47%-2.39M
48.05%-1.01M
48.12%-2.63M
7.46%-2.93M
64.00%-2.45M
---1.94M
---5.07M
-5.00%-3.17M
-257.15%-6.82M
---3.02M
---1.91M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-286.69%-0.67
56.89%-1.18
-60.30%-0.23
-54.87%-0.31
-8.09%-0.17
-16.05%-2.74
44.58%-0.15
64.20%-0.20
---0.16
---2.36
-5.00%-0.26
-257.15%-0.56
---0.25
---0.16
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-286.69%-0.67
56.89%-1.18
-60.30%-0.23
-54.87%-0.31
-8.09%-0.17
-16.05%-2.74
44.58%-0.15
64.20%-0.20
---0.16
---2.36
-5.00%-0.26
-257.15%-0.56
---0.25
---0.16
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI