Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Azitra Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
1.25%-2.44M
-33.98%-2.82M
-1.68%-3.07M
-0.11%-2.59M
-38.17%-2.48M
-15.30%-2.10M
-131.60%-3.02M
-21.17%-2.58M
---1.79M
---1.82M
44.70%-1.30M
-9.10%-2.13M
---2.36M
---1.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-173.85%-2.76M
-9.76%-2.89M
-4.62%-3.07M
2.47%-2.39M
48.05%-1.01M
40.58%-2.63M
-19.36%-2.93M
39.36%-2.45M
---1.94M
---4.43M
-5.64%-2.46M
-112.05%-4.05M
---2.33M
---1.91M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-92.69%34.77K
2.44%34.24K
8.00%34.05K
3.02%33.24K
23.92%475.79K
2.34%33.42K
-1.92%31.53K
-0.33%32.26K
--383.94K
--32.66K
5.27%32.15K
22.87%32.37K
--30.54K
--26.34K
Các mục phi tiền mặt khác
104.32%77.94K
29.76%84.06K
43.31%83.22K
1158.17%82.44K
-9842.70%-1.80M
-39.20%64.78K
-11.51%58.07K
-90.55%6.55K
---18.14K
--106.54K
-3.91%65.62K
4005.86%69.31K
--68.29K
--1.69K
Thay đổi trong vốn lưu động
169.69%199.70K
-115.15%-60.37K
29.22%-149.92K
-68.13%-341.92K
2.74%-286.57K
183.59%398.59K
-267.53%-211.82K
-147.31%-203.37K
---294.65K
---476.85K
159.68%126.43K
388.25%429.86K
---211.87K
---149.13K
-Thay đổi các khoản phải thu
-38.81%62.40K
-17.08%24.64K
-115.54%-12.72K
52.49%-80.40K
-77.19%101.97K
109.35%29.71K
-1.06%81.87K
-194.95%-169.23K
--447.04K
---317.82K
1623.49%82.74K
66.55%-57.38K
---5.43K
---171.53K
-Thay đổi chi phí trả trước
1091.02%158.95K
-2325.25%-113.75K
-91.14%5.77K
-419.09%-202.90K
103.70%13.35K
204.60%5.11K
-44.10%65.13K
28.64%-39.09K
---360.65K
---4.89K
228.08%116.50K
-3885.56%-54.78K
--35.51K
--1.45K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
116.29%53.12K
-76.13%105.47K
76.86%-65.04K
-66.86%24.84K
-5430.00%-326.14K
224.68%441.86K
-356.45%-281.10K
-82.26%74.98K
--6.12K
---354.39K
148.72%109.61K
8693.51%422.62K
---224.99K
--4.81K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
233.86%170.00
-441.61%-468.00
-100.00%0.00
375.70%590.00
-164.14%-127.00
165.55%137.00
882.14%219.00
-100.53%-214.00
--198.00
---209.00
83.23%-28.00
202850.00%40.55K
---167.00
---20.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
---310.70K
--268.00K
-351.78%-113.30K
863.33%144.50K
--45.00K
--15.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
1.25%-2.44M
-33.98%-2.82M
-1.68%-3.07M
-0.11%-2.59M
-38.17%-2.48M
-15.30%-2.10M
-131.60%-3.02M
-21.17%-2.58M
---1.79M
---1.82M
44.70%-1.30M
-9.10%-2.13M
---2.36M
---1.95M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-60.75%3.36K
--11.60K
---3.15K
-100.00%0.00
30.17%8.57K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
64.16%54.56K
--6.58K
--23.34K
-29.99%18.25K
-71.11%33.23K
--26.07K
--115.03K
Chi phí vốn
-60.75%3.36K
--11.60K
----
-100.00%0.00
-2.07%8.57K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
103.57%67.65K
--8.75K
--23.34K
-39.80%18.25K
-79.40%33.23K
--30.32K
--161.32K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-60.75%3.36K
--11.60K
---3.15K
-100.00%0.00
61.56%8.57K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-63.02%3.66K
--5.30K
--3.19K
-43.52%14.39K
-93.86%9.90K
--25.48K
--161.32K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
118.15%50.89K
--1.28K
--20.15K
559.49%3.86K
150.40%23.33K
--585.00
---46.29K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
62.03%-37.72K
66.97%-24.69K
69.36%-24.84K
-2028.05%-115.53K
-10.91%-99.32K
-33.56%-74.75K
-25.54%-81.08K
91.46%-5.43K
---89.55K
---55.97K
4.07%-64.58K
28.31%-63.56K
---67.33K
---88.66K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
61.93%-41.08K
51.45%-36.29K
73.25%-21.69K
-92.60%-115.53K
-12.22%-107.89K
5.74%-74.75K
2.12%-81.08K
38.03%-59.98K
---96.14K
---79.30K
11.31%-82.83K
52.48%-96.79K
---93.39K
---203.69K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-68.56%2.84M
3328.77%690.34K
-59.47%1.75M
-109.68%-3.78K
402621.10%9.04M
-100.34%-21.38K
1682.72%4.31M
118.01%39.06K
---2.25K
--6.36M
-18118.54%-272.08K
-2659.13%-216.89K
--1.51K
--8.47K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-9.99%-4.06K
-10.04%-3.97K
-10.03%-3.87K
-109.68%-3.78K
-64.43%-3.69K
---3.60K
---3.52K
--39.06K
---2.25K
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-68.60%2.85M
--694.31K
-59.23%1.75M
--0.00
--9.06M
----
--4.29M
--0.00
--0.00
--5.99M
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--19.10K
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.51K
--8.47K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
----
----
--0.00
---19.93K
-104.84%-17.78K
100.00%0.00
100.00%0.00
----
--367.08K
---272.08K
---216.89K
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-68.56%2.84M
3328.77%690.34K
-59.47%1.75M
-109.68%-3.78K
402621.10%9.04M
-100.34%-21.38K
1682.72%4.31M
118.01%39.06K
---2.25K
--6.36M
-18118.54%-272.08K
-2659.13%-216.89K
--1.51K
--8.47K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
30.21%1.05M
6.88%3.21M
153.61%4.55M
64.99%7.26M
-87.23%803.08K
63.64%3.00M
-48.58%1.80M
-25.90%4.40M
--6.29M
--1.83M
-56.58%3.49M
-41.74%5.94M
--8.04M
--10.19M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-94.48%356.15K
1.65%-2.16M
-211.94%-1.35M
-3.88%-2.71M
441.64%6.46M
-149.30%-2.20M
172.58%1.20M
-6.49%-2.60M
---1.89M
--4.46M
32.28%-1.66M
-13.79%-2.45M
---2.45M
---2.15M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-80.69%1.40M
30.21%1.05M
6.88%3.21M
153.61%4.55M
64.99%7.26M
-87.23%803.08K
63.64%3.00M
-48.58%1.80M
--4.40M
--6.29M
-67.23%1.83M
-56.58%3.49M
--5.59M
--8.04M
Dòng tiền tự do
1.45%-2.45M
-34.54%-2.83M
-1.68%-3.07M
2.45%-2.59M
-37.98%-2.48M
-13.85%-2.10M
-128.41%-3.02M
-22.44%-2.65M
---1.80M
---1.85M
44.63%-1.32M
-2.35%-2.17M
---2.39M
---2.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.