tradingkey.logo

Azitra Inc

AZTR
0.318USD
+0.020+6.90%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.78MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Azitra Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-80.69%1.40M
30.21%1.05M
6.85%3.21M
153.61%4.55M
64.99%7.26M
-87.23%803.08K
63.69%3.00M
-48.58%1.80M
-25.90%4.40M
--6.29M
--1.83M
--3.49M
--5.94M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-80.69%1.40M
30.21%1.05M
6.85%3.21M
153.61%4.55M
64.99%7.26M
-87.23%803.08K
63.69%3.00M
-48.58%1.80M
-25.90%4.40M
--6.29M
--1.83M
--3.49M
--5.94M
Các khoản phải thu
61.32%16.01K
-29.93%78.41K
-27.23%103.05K
-54.40%101.90K
-81.71%9.92K
-77.68%111.89K
-22.82%141.61K
-16.05%223.47K
-74.18%54.25K
--501.29K
--183.47K
--266.21K
--210.14K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.76%233.00
----
-99.75%1.13K
-98.09%1.86K
-46.26%98.25K
-100.00%0.00
--445.12K
--97.39K
--182.82K
--85.69K
Chi phí trả trước
122.71%812.16K
78.71%675.55K
46.63%561.80K
26.62%567.57K
-10.87%364.67K
679.05%378.02K
778.02%383.13K
179.93%448.26K
288.37%409.17K
--48.52K
--43.64K
--160.13K
--105.36K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-93.95%4.11K
--0.00
--42.81K
-100.00%0.00
-68.71%67.86K
--0.00
--0.00
--583.97K
--216.89K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-70.79%2.23M
34.73%1.80M
9.80%3.87M
106.20%5.23M
56.97%7.63M
-80.47%1.34M
33.33%3.53M
-38.69%2.54M
-22.23%4.86M
--6.84M
--2.64M
--4.14M
--6.25M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-15.80%1.07M
-14.19%1.17M
-25.52%1.09M
-23.63%1.21M
-24.25%1.27M
-23.39%1.36M
-22.03%1.46M
-19.59%1.58M
-18.98%1.68M
--1.78M
--1.88M
--1.96M
--2.07M
-Tài sản cố định
-4.79%1.67M
-4.24%1.75M
-13.73%1.63M
-13.13%1.72M
-14.29%1.76M
-14.42%1.82M
-13.68%1.89M
-11.96%1.98M
-11.96%2.05M
--2.13M
--2.19M
--2.25M
--2.33M
-Khấu hao lũy kế
24.12%601.81K
25.35%574.90K
26.32%543.80K
28.11%515.00K
30.84%484.85K
31.22%458.65K
35.68%430.48K
40.29%401.99K
45.09%370.57K
--349.53K
--317.28K
--286.55K
--255.40K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
8.95%270.99K
16.71%258.66K
13.50%244.14K
16.85%246.42K
53.32%248.74K
-8.26%221.63K
-3.63%215.10K
-3.96%210.88K
-18.11%162.24K
--241.58K
--223.21K
--219.57K
--198.12K
Tài sản dài hạn khác
17.13%727.83K
-24.34%727.35K
-18.69%702.63K
-14.15%678.22K
-20.78%621.40K
-0.66%961.33K
-5.21%864.12K
-6.88%789.99K
-4.97%784.35K
--967.75K
--911.57K
--848.34K
--825.33K
Tổng tài sản dài hạn
-3.38%2.07M
-15.33%2.16M
-19.90%2.04M
-17.42%2.13M
-18.42%2.14M
-14.81%2.55M
-15.57%2.54M
-14.90%2.58M
-15.19%2.63M
--2.99M
--3.01M
--3.03M
--3.10M
Tổng tài sản
-56.02%4.30M
1.89%3.96M
-2.64%5.91M
43.85%7.36M
30.54%9.78M
-60.50%3.88M
7.29%6.07M
-28.63%5.12M
-19.90%7.49M
--9.83M
--5.66M
--7.17M
--9.35M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
85.18%3.66K
-16.83%6.28K
174.35%7.54K
-94.81%1.23K
-37.34%1.98K
77.22%7.55K
30.66%2.75K
-24.17%23.65K
-38.83%3.15K
--4.26K
--2.10K
--31.19K
--5.16K
Chi phí trích trước
3.85%503.67K
18.83%506.89K
32.84%459.85K
67.09%601.56K
-32.35%485.00K
-44.13%426.56K
-64.07%346.18K
-62.61%360.02K
-10.11%716.94K
--763.46K
--963.36K
--962.77K
--797.57K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1875.08%309.83K
10.03%16.85K
10.04%16.46K
10.04%16.07K
10.05%15.69K
--15.32K
--14.95K
--14.60K
--14.25K
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
--295.56K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-9.03%14.27K
10.03%16.85K
10.04%16.46K
10.04%16.07K
10.05%15.69K
--15.32K
--14.95K
--14.60K
--14.25K
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--310.70K
--42.70K
--156.00K
--11.50K
Nợ ngắn hạn khác
85.18%3.66K
-16.83%6.28K
174.35%7.54K
-94.81%1.23K
-37.34%1.98K
-97.60%7.55K
-93.86%2.75K
-87.37%23.65K
-81.06%3.15K
--314.96K
--44.80K
--187.19K
--16.66K
Tổng nợ ngắn hạn
32.03%1.81M
-16.49%1.45M
1.79%1.28M
-14.18%1.38M
-5.90%1.37M
-0.09%1.74M
-44.90%1.26M
-27.85%1.60M
-6.38%1.45M
--1.74M
--2.28M
--2.22M
--1.55M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-36.13%214.95K
-31.05%273.03K
-53.15%213.76K
-49.00%274.16K
-45.15%336.56K
-42.91%395.99K
-93.63%456.31K
-92.78%537.52K
-90.22%613.57K
--693.61K
--7.17M
--7.44M
--6.28M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--6.40M
--6.60M
--5.35M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-36.13%214.95K
-31.05%273.03K
-53.15%213.76K
-49.00%274.16K
-45.15%336.56K
-42.91%395.99K
-40.52%456.31K
-36.08%537.52K
-33.88%613.57K
--693.61K
--767.16K
--840.90K
--927.99K
Nợ dài hạn khác
-88.84%51.00
-93.71%184.00
-96.74%238.00
-98.93%381.00
-99.25%457.00
-98.16%2.93K
-88.71%7.30K
-49.56%35.45K
-13.80%60.93K
--158.99K
--64.66K
--70.28K
--70.68K
Tổng nợ dài hạn
-38.80%215.00K
-34.17%274.69K
-54.76%219.85K
-52.49%284.65K
-50.13%351.28K
-51.06%417.24K
-93.28%485.91K
-92.02%599.14K
-88.90%704.46K
--852.60K
--7.23M
--7.51M
--6.35M
Tổng các khoản nợ
17.56%2.02M
-19.91%1.73M
-13.96%1.50M
-24.60%1.66M
-20.34%1.72M
-16.85%2.16M
-81.67%1.74M
-77.37%2.20M
-72.68%2.16M
--2.59M
--9.51M
--9.73M
--7.90M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.44%68.57M
17.65%65.75M
16.45%65.04M
22.82%63.26M
22.83%63.23M
8.65%55.89M
5010.12%55.86M
4786.12%51.51M
4922.53%51.48M
--51.44M
--1.09M
--1.05M
--1.02M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--34.82M
--33.69M
--33.69M
Lợi nhuận giữ lại
-20.15%-66.29M
-17.28%-63.52M
-17.66%-60.63M
-18.45%-57.57M
-19.56%-55.17M
-22.54%-54.16M
-29.57%-51.53M
-30.24%-48.60M
-38.71%-46.14M
---44.20M
---39.77M
---37.31M
---33.27M
Vốn dự trữ
8.44%68.57M
17.64%65.75M
16.45%65.04M
22.82%63.26M
22.84%63.23M
8.66%55.89M
5016.74%55.85M
4792.82%51.51M
4929.62%51.48M
--51.44M
--1.09M
--1.05M
--1.02M
Tổng vốn chủ sở hữu
-71.72%2.28M
29.13%2.23M
1.93%4.41M
95.61%5.70M
51.13%8.06M
-76.15%1.73M
212.04%4.32M
213.54%2.91M
267.35%5.33M
--7.24M
---3.86M
---2.57M
--1.45M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI