tradingkey.logo

Anteris Technologies Global Corp

AVR

3.370USD

+0.300+9.77%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
121.53MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
--556.00K
-1.48%536.11K
28.38%768.98K
--544.16K
--598.98K
Doanh thu
--556.00K
-1.48%536.11K
28.38%768.98K
--544.16K
--598.98K
Chi phí doanh thu
--207.00K
-41.86%207.76K
-20.21%443.55K
--357.33K
--555.86K
Chi phí hoạt động
--22.34M
46.14%22.05M
74.68%21.37M
--15.09M
--12.23M
Chi phí R&D
--16.46M
38.19%13.32M
81.06%13.95M
--9.64M
--7.70M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--403.00K
37.61%404.29K
----
--293.79K
----
Lợi nhuận hoạt động
---21.78M
-47.92%-21.52M
-77.06%-20.60M
---14.55M
---11.63M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--26.00K
-46.46%7.85K
-53.26%11.74K
--14.65K
--25.12K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---219.00K
241.94%1.90M
-399.39%-1.29M
---1.34M
--430.88K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--3.00K
-2974.40%-910.51K
-2261.63%-19.15K
---29.62K
--886.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--91.00K
34.02%1.34M
-80.58%123.14K
--999.61K
--634.14K
Thu nhập trước thuế
---21.93M
-28.62%-19.20M
-105.77%-21.79M
---14.93M
---10.59M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
---21.93M
-28.62%-19.20M
-105.77%-21.79M
---14.93M
---10.59M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---21.93M
-28.62%-19.20M
-105.77%-21.79M
---14.93M
---10.59M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---67.00K
123.50%174.23K
--64.20K
---741.56K
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---21.86M
-36.57%-19.38M
-106.38%-21.86M
---14.19M
---10.59M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---21.86M
-36.57%-19.38M
-106.38%-21.86M
---14.19M
---10.59M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.61
-36.57%-0.54
-106.38%-0.61
---0.39
---0.29
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.61
-36.57%-0.54
-106.38%-0.61
---0.39
---0.29
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI