Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Anteris Technologies Global Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Anteris Technologies Global Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
-44.21%429.00K
--618.00K
--556.00K
-1.48%536.11K
28.38%768.98K
--544.16K
--598.98K
Doanh thu
-44.21%429.00K
--618.00K
--556.00K
-1.48%536.11K
28.38%768.98K
--544.16K
--598.98K
Chi phí doanh thu
-72.27%123.00K
--148.00K
--207.00K
-41.86%207.76K
-20.21%443.55K
--357.33K
--555.86K
Chi phí hoạt động
6.22%22.69M
--21.50M
--22.34M
46.14%22.05M
74.68%21.37M
--15.09M
--12.23M
Chi phí R&D
20.54%16.81M
--16.34M
--16.46M
38.19%13.32M
81.06%13.95M
--9.64M
--7.70M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--417.00K
--418.00K
--403.00K
37.61%404.29K
----
--293.79K
----
Lợi nhuận hoạt động
-8.10%-22.27M
---20.88M
---21.78M
-47.92%-21.52M
-77.06%-20.60M
---14.55M
---11.63M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
27.77%15.00K
--22.00K
--26.00K
-46.46%7.85K
-53.26%11.74K
--14.65K
--25.12K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
93.57%-83.00K
---309.00K
---219.00K
241.94%1.90M
-399.39%-1.29M
---1.34M
--430.88K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
136.55%7.00K
--5.00K
--3.00K
-2974.40%-910.51K
-2261.63%-19.15K
---29.62K
--886.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
19.37%147.00K
--148.00K
--91.00K
34.02%1.34M
-80.58%123.14K
--999.61K
--634.14K
Thu nhập trước thuế
-1.90%-22.21M
---21.06M
---21.93M
-28.62%-19.20M
-105.77%-21.79M
---14.93M
---10.59M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-1.90%-22.21M
---21.06M
---21.93M
-28.62%-19.20M
-105.77%-21.79M
---14.93M
---10.59M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1.90%-22.21M
---21.06M
---21.93M
-28.62%-19.20M
-105.77%-21.79M
---14.93M
---10.59M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-45.48%35.00K
---228.00K
---67.00K
123.50%174.23K
--64.20K
---741.56K
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1.76%-22.24M
---20.83M
---21.86M
-36.57%-19.38M
-106.38%-21.86M
---14.19M
---10.59M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1.76%-22.24M
---20.83M
---21.86M
-36.57%-19.38M
-106.38%-21.86M
---14.19M
---10.59M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1.42%-0.62
---0.58
---0.61
-36.57%-0.54
-106.38%-0.61
---0.39
---0.29
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1.42%-0.62
---0.58
---0.61
-36.57%-0.54
-106.38%-0.61
---0.39
---0.29
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.