tradingkey.logo

Anteris Technologies Global Corp

AVR

3.370USD

+0.300+9.77%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
121.53MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--48.95M
--70.46M
--10.62M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--48.95M
--70.46M
--10.62M
Các khoản phải thu
--963.00K
--2.25M
--675.11K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--189.00K
--208.00K
--126.02K
-Các khoản phải thu khác
--774.00K
--2.04M
--549.09K
Hàng tồn kho
--364.00K
--513.00K
--459.60K
Chi phí trả trước
--1.23M
--640.00K
--1.32M
Tài sản ngắn hạn khác
--1.47M
--792.00K
--2.10M
Tổng tài sản ngắn hạn
--52.98M
--74.65M
--15.17M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--5.67M
--5.86M
--5.67M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--142.00K
--189.00K
--264.56K
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
Tổng tài sản dài hạn
--5.81M
--6.05M
--5.93M
Tổng tài sản
--58.79M
--80.70M
--21.10M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
Chi phí trích trước
--7.49M
--8.48M
--8.58M
Dự phòng ngắn hạn
----
--1.44M
--30.29K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--690.00K
--3.00K
--1.04M
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
--1.44M
--30.29K
Tổng nợ ngắn hạn
--14.43M
--16.56M
--16.28M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--637.00K
--758.00K
--1.01M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--565.00K
--645.00K
--915.72K
-Nợ dài hạn
--30.00K
--0.00
--55.39K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--535.00K
--645.00K
--860.33K
Phúc lợi nhân viên
--90.00K
--84.00K
--32.69K
Nợ dài hạn khác
--689.00K
--812.00K
--1.01M
Tổng nợ dài hạn
--1.25M
--1.46M
--1.92M
Tổng các khoản nợ
--15.68M
--18.02M
--18.21M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--352.23M
--350.04M
--269.12M
Lợi nhuận giữ lại
---298.25M
---276.39M
---257.01M
Vốn dự trữ
--352.22M
--350.04M
--16.62M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---10.72M
---10.89M
---8.95M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
---146.00K
---79.00K
---253.07K
Tổng vốn chủ sở hữu
--43.11M
--62.68M
--2.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI