Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-avr
/
Anteris Technologies Global Corp
AVR
3.430
USD
+0.360
+11.73%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.250
USD
+3.250
Sau giờ giao dịch (ET)
123.69M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Anteris Technologies Global Corp
3.430
+0.360
+11.73%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2023Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
-21.49M
-130.49%
-18.24M
--
-7.91M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
-21.93M
-28.62%
-19.20M
--
-14.93M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
403.00K
37.61%
404.29K
--
293.79K
Các mục phi tiền mặt khác
--
201.00K
-134.01%
-445.38K
--
1.31M
Thay đổi trong vốn lưu động
--
-1.86M
-106.51%
-241.68K
--
3.71M
-Thay đổi các khoản phải thu
--
-324.00K
25.11%
-154.45K
--
-206.23K
-Thay đổi hàng tồn kho
--
150.00K
-15.49%
-53.74K
--
-46.54K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
-1.69M
-100.84%
-33.48K
--
3.96M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--
-21.49M
-130.49%
-18.24M
--
-7.91M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
248.00K
-19.39%
363.57K
--
451.04K
Chi phí vốn
--
248.00K
-19.39%
363.57K
--
451.04K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
248.00K
-19.50%
363.10K
--
451.04K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
473.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
1.36M
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
1.11M
19.39%
-363.57K
--
-451.04K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
-1.09M
207.60%
78.40M
--
25.49M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
-548.00K
-1022.50%
-1.91M
--
-170.43K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
618.00K
193.84%
78.67M
--
26.77M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-1.16M
247.86%
1.65M
--
-1.11M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
-1.09M
207.60%
78.40M
--
25.49M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--
70.46M
127.90%
10.62M
--
4.66M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--
-21.50M
264.22%
59.84M
--
16.43M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--
-33.00K
105.88%
40.83K
--
-694.18K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--
48.95M
234.10%
70.46M
--
21.09M
Dòng tiền tự do
--
-21.74M
-122.40%
-18.60M
--
-8.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký