tradingkey.logo

Arrivent Biopharma Inc

AVBP

18.580USD

+1.070+6.11%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
696.57MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Chi phí hoạt động
30.84%33.62M
222.98%66.77M
2.54%23.70M
44.96%24.23M
--25.70M
--20.67M
121.39%23.12M
42.05%16.72M
--10.44M
--11.77M
Chi phí R&D
27.28%27.72M
261.05%61.29M
0.76%20.16M
40.67%20.09M
--21.78M
--16.98M
131.41%20.01M
41.54%14.28M
--8.65M
--10.09M
Lợi nhuận hoạt động
-30.84%-33.62M
-222.98%-66.77M
-2.54%-23.70M
-44.96%-24.23M
---25.70M
---20.67M
-121.39%-23.12M
-42.05%-16.72M
---10.44M
---11.77M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-41.83%2.22M
-26.77%2.38M
59.58%3.07M
58.44%3.67M
--3.82M
--3.26M
--1.93M
--2.31M
----
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
Thu nhập trước thuế
-43.54%-31.40M
-269.68%-64.39M
2.64%-20.63M
-42.80%-20.56M
---21.87M
---17.42M
-102.96%-21.19M
-22.37%-14.40M
---10.44M
---11.77M
Doanh thu sau thuế
-43.54%-31.40M
-269.68%-64.39M
2.64%-20.63M
-42.80%-20.56M
---21.87M
---17.42M
-102.96%-21.19M
-22.37%-14.40M
---10.44M
---11.77M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-43.54%-31.40M
-269.68%-64.39M
2.64%-20.63M
-42.80%-20.56M
---21.87M
---17.42M
-102.96%-21.19M
-22.37%-14.40M
---10.44M
---11.77M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-43.54%-31.40M
-269.68%-64.39M
2.64%-20.63M
-42.80%-20.56M
---21.87M
---17.42M
-102.96%-21.19M
-22.37%-14.40M
---10.44M
---11.77M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-43.54%-31.40M
-269.68%-64.39M
2.64%-20.63M
-42.80%-20.56M
---21.87M
---17.42M
-102.96%-21.19M
-22.37%-14.40M
---10.44M
---11.77M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-37.38%-0.90
-173.14%-1.90
7.72%-0.61
-35.89%-0.61
---0.65
---0.70
-102.96%-0.66
-22.37%-0.45
---0.33
---0.37
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-37.38%-0.90
-173.14%-1.90
7.72%-0.61
-35.89%-0.61
---0.65
---0.70
-102.96%-0.66
-22.37%-0.45
---0.33
---0.37
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI