tradingkey.logo

Arrivent Biopharma Inc

AVBP
21.970USD
-0.320-1.44%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
897.53MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Arrivent Biopharma Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Arrivent Biopharma Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Chi phí hoạt động
58.12%38.32M
30.84%33.62M
222.98%66.77M
2.54%23.70M
44.96%24.23M
--25.70M
--20.67M
121.39%23.12M
42.05%16.72M
--10.44M
--11.77M
Chi phí R&D
60.13%32.17M
27.28%27.72M
261.05%61.29M
0.76%20.16M
40.67%20.09M
--21.78M
--16.98M
131.41%20.01M
41.54%14.28M
--8.65M
--10.09M
Lợi nhuận hoạt động
-58.12%-38.32M
-30.84%-33.62M
-222.98%-66.77M
-2.54%-23.70M
-44.96%-24.23M
---25.70M
---20.67M
-121.39%-23.12M
-42.05%-16.72M
---10.44M
---11.77M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-9.00%3.34M
-41.83%2.22M
-26.77%2.38M
59.58%3.07M
58.44%3.67M
--3.82M
--3.26M
--1.93M
--2.31M
----
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
Thu nhập trước thuế
-70.09%-34.98M
-43.54%-31.40M
-269.68%-64.39M
2.64%-20.63M
-42.80%-20.56M
---21.87M
---17.42M
-102.96%-21.19M
-22.37%-14.40M
---10.44M
---11.77M
Doanh thu sau thuế
-70.09%-34.98M
-43.54%-31.40M
-269.68%-64.39M
2.64%-20.63M
-42.80%-20.56M
---21.87M
---17.42M
-102.96%-21.19M
-22.37%-14.40M
---10.44M
---11.77M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-70.09%-34.98M
-43.54%-31.40M
-269.68%-64.39M
2.64%-20.63M
-42.80%-20.56M
---21.87M
---17.42M
-102.96%-21.19M
-22.37%-14.40M
---10.44M
---11.77M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-70.09%-34.98M
-43.54%-31.40M
-269.68%-64.39M
2.64%-20.63M
-42.80%-20.56M
---21.87M
---17.42M
-102.96%-21.19M
-22.37%-14.40M
---10.44M
---11.77M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-70.09%-34.98M
-43.54%-31.40M
-269.68%-64.39M
2.64%-20.63M
-42.80%-20.56M
---21.87M
---17.42M
-102.96%-21.19M
-22.37%-14.40M
---10.44M
---11.77M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-36.28%-0.83
-37.38%-0.90
-173.14%-1.90
7.72%-0.61
-35.89%-0.61
---0.65
---0.70
-102.96%-0.66
-22.37%-0.45
---0.33
---0.37
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-36.28%-0.83
-37.38%-0.90
-173.14%-1.90
7.72%-0.61
-35.89%-0.61
---0.65
---0.70
-102.96%-0.66
-22.37%-0.45
---0.33
---0.37
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI