Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-avbp
/
Arrivent Biopharma Inc
AVBP
18.780
USD
+0.120
+0.64%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
18.780
USD
+18.780
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
639.29M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Arrivent Biopharma Inc
18.780
+0.120
+0.64%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-44.52%
176.08M
45.53%
218.86M
70.03%
282.86M
63.36%
298.67M
--
317.39M
--
150.39M
--
166.36M
--
182.83M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-84.29%
49.87M
-50.60%
74.29M
100.10%
282.86M
89.23%
298.67M
--
317.39M
--
150.39M
--
141.36M
--
157.83M
-Đầu tư ngắn hạn
--
126.21M
--
144.57M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
25.00M
--
25.00M
Các khoản phải thu
-42.29%
505.00K
-34.30%
500.00K
-54.09%
500.00K
190.70%
750.00K
--
875.00K
--
761.00K
--
1.09M
--
258.00K
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
456.00K
--
--
Chi phí trả trước
-27.68%
303.00K
-2.92%
233.00K
406.67%
684.00K
91.24%
480.00K
--
419.00K
--
240.00K
--
135.00K
--
251.00K
Tài sản ngắn hạn khác
1.22%
8.90M
-13.93%
7.38M
-32.57%
8.36M
-43.87%
8.61M
--
8.79M
--
8.58M
--
12.40M
--
15.34M
Tổng tài sản ngắn hạn
-43.27%
185.78M
41.89%
226.98M
62.46%
292.40M
55.28%
308.51M
--
327.48M
--
159.97M
--
179.98M
--
198.69M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-52.00%
120.00K
-47.08%
154.00K
325.00%
187.00K
188.16%
219.00K
--
250.00K
--
291.00K
--
44.00K
--
76.00K
Tài sản dài hạn khác
62.96%
176.00K
-95.56%
126.00K
-93.58%
126.00K
52.44%
125.00K
--
108.00K
--
2.84M
--
1.96M
--
82.00K
Tổng tài sản dài hạn
8198.88%
29.71M
1432.36%
47.96M
-84.40%
313.00K
117.72%
344.00K
--
358.00K
--
3.13M
--
2.01M
--
158.00K
Tổng tài sản
-34.27%
215.50M
68.57%
274.94M
60.84%
292.71M
55.33%
308.86M
--
327.84M
--
163.10M
--
181.99M
--
198.84M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
47.44%
8.45M
91.74%
13.33M
97.77%
10.36M
29.54%
8.13M
--
5.73M
--
6.95M
--
5.24M
--
6.28M
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
29.83%
12.95M
48.61%
17.27M
50.12%
15.16M
-5.58%
12.10M
--
9.98M
--
11.62M
--
10.10M
--
12.81M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
-92.09%
14.00K
--
56.00K
--
98.00K
--
138.00K
--
177.00K
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
-92.09%
14.00K
--
56.00K
--
98.00K
--
138.00K
--
177.00K
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-100.00%
0.00
-92.09%
14.00K
--
56.00K
--
98.00K
--
138.00K
--
177.00K
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
28.06%
12.95M
46.50%
17.29M
50.67%
15.22M
-4.82%
12.20M
--
10.12M
--
11.80M
--
10.10M
--
12.81M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.49%
505.28M
10566.34%
496.20M
11820.87%
495.19M
12922.02%
493.80M
--
492.99M
--
4.65M
--
4.15M
--
3.79M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
304.49M
--
304.49M
--
304.49M
Lợi nhuận giữ lại
-72.72%
-302.72M
-50.99%
-238.33M
-59.31%
-217.70M
-61.26%
-197.14M
--
-175.26M
--
-157.84M
--
-136.65M
--
-122.25M
Vốn dự trữ
2.49%
505.27M
10566.27%
496.19M
11820.80%
495.19M
12935.69%
493.79M
--
492.98M
--
4.65M
--
4.15M
--
3.79M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
-17.00K
--
-211.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-36.25%
202.54M
70.30%
257.65M
61.44%
277.49M
59.47%
296.66M
--
317.72M
--
151.30M
--
171.89M
--
186.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký