tradingkey.logo

Arrivent Biopharma Inc

AVBP

18.780USD

+0.120+0.64%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
639.29MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-265.08%-68.01M
-8.31%-16.15M
-5.85%-16.34M
---19.09M
---18.63M
6.13%-14.91M
-55.57%-15.44M
---15.89M
---9.93M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-269.68%-64.39M
2.64%-20.63M
-42.80%-20.56M
---21.87M
---17.42M
-102.96%-21.19M
-22.37%-14.40M
---10.44M
---11.77M
Các mục phi tiền mặt khác
----
---192.47M
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-220.92%-5.89M
-40.80%3.53M
366.53%3.35M
--2.02M
---1.84M
207.25%5.96M
-172.76%-1.26M
---5.56M
--1.73M
-Thay đổi chi phí trả trước
-213.19%-1.59M
-64.66%1.43M
-86.35%298.00K
--246.00K
---508.00K
176.22%4.04M
167.29%2.18M
---5.30M
---3.24M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
100.00%0.00
97.14%-1.00K
-100.00%0.00
---18.00K
---1.00K
-3600.00%-35.00K
150.00%10.00K
--1.00K
--4.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-265.08%-68.01M
-8.31%-16.15M
-5.85%-16.34M
---19.09M
---18.63M
6.13%-14.91M
-55.57%-15.44M
---15.89M
---9.93M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--36.82M
-869.86%-192.47M
----
----
----
--25.00M
--0.00
----
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--36.82M
-869.86%-192.47M
----
----
----
--25.00M
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-96.36%6.76M
105.20%55.00K
151.40%531.00K
--363.00K
--185.63M
-100.96%-1.06M
---1.03M
--109.72M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-96.49%6.52M
--0.00
--0.00
--319.00K
--185.63M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--109.71M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
29200.00%293.00K
-80.70%55.00K
1261.54%531.00K
--44.00K
--1.00K
1800.00%285.00K
--39.00K
--15.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---50.00K
100.00%0.00
----
----
----
---1.34M
---1.07M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-96.36%6.76M
105.20%55.00K
151.40%531.00K
--363.00K
--185.63M
-100.96%-1.06M
---1.03M
--109.72M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-50.60%74.29M
100.10%282.86M
89.23%298.67M
--317.39M
--150.39M
103.28%141.36M
98.62%157.83M
--69.54M
--79.46M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-114.63%-24.43M
-2409.66%-208.56M
4.01%-15.81M
---18.72M
--167.00M
-90.38%9.03M
-65.98%-16.48M
--93.83M
---9.93M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-84.29%49.87M
-50.60%74.29M
100.10%282.86M
--298.67M
--317.39M
-7.95%150.39M
103.28%141.36M
--163.37M
--69.54M
Dòng tiền tự do
---68.01M
-8.31%-16.15M
----
----
----
---14.91M
-55.57%-15.44M
----
---9.93M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI