tradingkey.logo

Austin Gold Corp

AUST

1.380USD

+0.100+7.81%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
18.32MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-4.03%-327.31K
32.73%-207.05K
-547.82%-1.04M
-3.23%-670.04K
---314.62K
---307.78K
60.32%-160.63K
25.84%-649.07K
-244.24%-404.79K
-1137.74%-875.22K
-206.54%-88.63K
---57.19K
---117.59K
---70.71K
---28.91K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
----
56.55%-739.89K
-224.55%-948.04K
59.53%-615.13K
---775.67K
---1.70M
-164.20%-292.11K
-127.80%-1.52M
453.33%455.01K
-236.50%-667.24K
-838.60%-150.63K
---97.41K
---128.78K
---198.29K
--20.39K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-46.37%695.00
-99.89%1.14K
-60.77%612.00
-99.95%612.00
--1.30K
--1.03M
1090.84%1.56K
906379.26%1.22M
-32.69%131.00
-32.28%135.00
-30.23%135.00
--194.36
--194.61
--199.35
--193.48
Các mục phi tiền mặt khác
63.21%-39.00
873.53%526.00
----
-534.78%-100.00
---106.00
---68.00
-99.79%107.00
100.04%23.00
410.70%51.22K
-415.14%-54.66K
100.00%0.00
--6.81K
---16.49K
--17.35K
---4.93K
Thay đổi trong vốn lưu động
-110.02%-13.26K
410.39%370.84K
-92.00%4.65K
30.45%-244.46K
--132.31K
--72.66K
269.53%58.15K
-145.97%-351.47K
16.63%-34.30K
-2201.83%-142.89K
-239.16%-20.46K
--41.22K
---41.14K
--6.80K
--14.70K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
976.52%336.00K
----
32.37%-176.02K
--126.77K
--31.21K
-15.05%79.37K
22.52%-260.25K
5336.70%93.43K
-11540.97%-335.88K
-1294.73%-5.36K
---1.60K
---1.78K
---2.89K
---384.59
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.52K
--5.68K
--1.53K
---12.84K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-345.80%-13.26K
-15.94%34.84K
121.91%4.65K
25.10%-68.44K
--5.39K
--41.45K
83.39%-21.22K
-147.34%-91.37K
-183.61%-127.73K
2268.25%192.99K
-154.06%-15.10K
--40.29K
---45.04K
--8.15K
--27.92K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-4.03%-327.31K
32.73%-207.05K
-547.82%-1.04M
-3.23%-670.04K
---314.62K
---307.78K
60.32%-160.63K
25.84%-649.07K
-244.24%-404.79K
-1137.74%-875.22K
-206.54%-88.63K
---57.19K
---117.59K
---70.71K
---28.91K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-70.64%204.22K
-52.97%211.97K
-47.12%432.69K
795.55%767.25K
--695.45K
--450.71K
39.15%818.27K
95.60%85.67K
150.29%588.06K
27.55%43.80K
-75.13%36.59K
--170.28K
--234.96K
--34.34K
--147.11K
Chi phí vốn
-70.64%204.22K
-52.97%211.97K
-47.12%432.69K
795.55%767.25K
--695.45K
--450.71K
39.15%818.27K
95.60%85.67K
150.29%588.06K
27.55%43.80K
-75.13%36.59K
--170.28K
--234.96K
--34.34K
--147.11K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-70.64%204.22K
-52.97%211.97K
-47.12%432.69K
795.55%767.25K
--695.45K
--450.71K
39.15%818.27K
95.60%85.67K
150.29%588.06K
27.55%43.80K
-75.13%36.59K
--170.28K
--234.96K
--34.34K
--147.11K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
116.67%250.00K
----
150.00%750.00K
--2.00M
---1.50M
--2.50M
88.00%-1.50M
-100.00%0.00
-63449.68%-12.50M
-100.00%0.00
--0.00
--17.61K
--19.73K
--1.58K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
---14.69K
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
101.95%38.03K
----
98.91%-17.25K
--1.30M
---1.95M
379.01%1.68M
87.36%-1.59M
-177.33%-602.75K
-85774.16%-12.54M
74.86%-36.59K
---170.28K
---217.34K
---14.61K
---145.53K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--13.85M
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--15.02M
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.17M
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--13.85M
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
----
-82.44%555.71K
-26.54%1.21M
-51.12%1.90M
--907.55K
--3.16M
12.83%1.64M
294.25%3.88M
-11.85%1.46M
-44.61%983.61K
-43.24%1.09M
--1.33M
--1.65M
--1.78M
--1.93M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
----
92.30%-173.81K
-142.91%-652.23K
69.21%-687.67K
--988.06K
---2.26M
246.30%1.52M
-571.46%-2.23M
-210.16%-1.04M
655.28%473.75K
36.40%-110.94K
---227.47K
---334.93K
---85.32K
---174.44K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
-358.57%-4.80K
----
-131.93%-379.00
---1.87K
--1.86K
96.02%-1.25K
-96.98%1.19K
---31.29K
--39.35K
--14.28K
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
----
-57.92%381.90K
-82.44%555.71K
-26.54%1.21M
--1.90M
--907.55K
656.01%3.16M
12.83%1.64M
-68.31%418.54K
-13.83%1.46M
-43.88%983.61K
--1.10M
--1.32M
--1.69M
--1.75M
Dòng tiền tự do
47.38%-531.53K
44.76%-419.01K
-50.50%-1.47M
-95.62%-1.44M
---1.01M
---758.49K
1.40%-978.90K
20.05%-734.75K
-181.62%-992.85K
-774.84%-919.02K
28.86%-125.22K
---227.47K
---352.54K
---105.05K
---176.02K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI