Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-aust
/
Austin Gold Corp
AUST
1.380
USD
+0.100
+7.81%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.380
USD
+1.380
Sau giờ giao dịch (ET)
18.32M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Austin Gold Corp
1.380
+0.100
+7.81%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-50.81%
4.20M
-44.40%
5.30M
-94.59%
555.71K
-36.89%
7.12M
--
8.54M
-22.43%
9.53M
-20.50%
10.26M
-19.48%
11.28M
1018.00%
12.28M
877.65%
12.91M
728.27%
14.01M
-43.89%
983.37K
--
1.10M
--
1.32M
--
1.69M
--
1.75M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
--
-57.92%
381.90K
-82.44%
555.71K
-26.54%
1.21M
--
1.90M
43.91%
907.55K
662.57%
3.16M
12.71%
1.64M
-42.59%
630.62K
-68.58%
414.94K
-13.73%
1.46M
-43.89%
983.37K
--
1.10M
--
1.32M
--
1.69M
--
1.75M
-Đầu tư ngắn hạn
-36.77%
4.20M
-42.98%
4.91M
--
--
-38.66%
5.91M
--
6.64M
-26.02%
8.62M
-43.18%
7.10M
-23.22%
9.63M
--
11.65M
--
12.50M
--
12.55M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
--
--
-53.20%
16.07K
--
--
-54.40%
10.45K
--
7.57K
-0.73%
34.33K
24.06%
29.45K
8.12%
22.91K
282.25%
34.58K
219.75%
23.74K
266.43%
21.19K
199.64%
8.64K
--
9.05K
--
7.42K
--
5.78K
--
2.88K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
219.75%
23.74K
266.43%
21.19K
199.64%
8.64K
--
9.05K
--
7.42K
--
5.78K
--
2.88K
Chi phí trả trước
--
--
-35.42%
100.90K
--
--
-19.61%
229.36K
--
57.06K
-11.58%
156.23K
-7.20%
202.23K
-13.13%
285.33K
4630.80%
176.70K
3354.99%
217.91K
2790.98%
328.45K
-27.51%
9.71K
--
3.74K
--
6.31K
--
11.36K
--
13.40K
Tổng tài sản ngắn hạn
--
--
-44.29%
5.41M
--
--
-36.50%
7.36M
--
8.60M
-22.21%
9.72M
-20.20%
10.50M
-19.29%
11.59M
1024.16%
12.49M
885.70%
13.15M
740.42%
14.36M
-43.37%
1.00M
--
1.11M
--
1.33M
--
1.71M
--
1.77M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-99.70%
9.05K
79.16%
4.09M
-99.55%
10.36K
127.50%
3.30M
--
3.00M
-3.75%
2.28M
11.55%
2.32M
6.48%
1.45M
83.23%
2.37M
71.16%
2.08M
54.18%
1.36M
54.87%
1.33M
--
1.29M
--
1.22M
--
883.32K
--
860.69K
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
14.56K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
--
--
79.12%
4.10M
--
--
127.12%
3.31M
--
3.01M
-4.10%
2.29M
9.51%
2.33M
0.72%
1.46M
60.06%
2.39M
51.49%
2.13M
24.43%
1.45M
15.18%
1.45M
--
1.49M
--
1.41M
--
1.16M
--
1.26M
Tổng tài sản
--
--
-20.76%
9.51M
-22.38%
9.96M
-18.20%
10.67M
--
11.62M
-19.31%
12.01M
-16.06%
12.83M
-17.46%
13.05M
471.72%
14.88M
457.82%
15.28M
450.25%
15.81M
-19.03%
2.45M
--
2.60M
--
2.74M
--
2.87M
--
3.03M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
--
--
18.58%
44.98K
--
--
--
13.15K
--
16.65K
--
37.93K
--
13.54K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
--
--
-66.20%
228.70K
--
--
-20.50%
86.77K
--
658.54K
591.65%
676.61K
-56.83%
135.43K
-65.11%
109.13K
60.41%
97.83K
184.15%
313.69K
365.30%
312.79K
-20.25%
46.35K
--
60.98K
--
110.40K
--
67.22K
--
58.12K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
--
--
-66.20%
228.70K
--
--
-20.50%
86.77K
--
658.54K
591.65%
676.61K
-56.83%
135.43K
-65.11%
109.13K
60.41%
97.83K
184.15%
313.69K
365.30%
312.79K
-20.25%
46.35K
--
60.98K
--
110.40K
--
67.22K
--
58.12K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-81.67%
3.54M
5.47%
19.96M
6.43%
19.78M
5.57%
19.57M
--
19.33M
2.99%
18.92M
10.10%
18.58M
2.25%
18.54M
300.96%
18.37M
269.60%
16.88M
288.10%
18.13M
0.47%
4.63M
--
4.58M
--
4.57M
--
4.67M
--
4.61M
Lợi nhuận giữ lại
-35.95%
-10.60M
-43.85%
-10.10M
-76.01%
-9.36M
-67.37%
-8.41M
--
-7.80M
-132.48%
-7.02M
-167.26%
-5.32M
-89.96%
-5.03M
-48.28%
-3.02M
-2.95%
-1.99M
-43.30%
-2.65M
-35.82%
-2.21M
--
-2.04M
--
-1.93M
--
-1.85M
--
-1.63M
Vốn dự trữ
28.37%
3.54M
43.90%
3.39M
42.47%
3.21M
36.01%
3.00M
--
2.76M
15.22%
2.36M
48.38%
2.25M
35.29%
2.21M
22.98%
2.04M
-8.30%
1.52M
-3.71%
1.63M
0.47%
1.68M
--
1.66M
--
1.66M
--
1.69M
--
1.67M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
--
0.00%
-574.95K
--
--
0.00%
-574.95K
--
-574.95K
0.00%
-574.95K
-826.27%
-574.95K
-6988.90%
-574.95K
-11771.07%
-574.95K
1720.10%
79.16K
141.58%
8.35K
-21.83%
-16.50K
--
-4.84K
--
-4.89K
--
-20.07K
--
-13.54K
Tổng vốn chủ sở hữu
--
--
-18.05%
9.28M
--
--
-18.18%
10.58M
--
10.96M
-23.35%
11.33M
-15.21%
12.69M
-16.50%
12.94M
481.59%
14.78M
469.31%
14.97M
452.29%
15.49M
-19.01%
2.40M
--
2.54M
--
2.63M
--
2.81M
--
2.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký