Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-aura
/
Aura Biosciences Inc
AURA
6.610
USD
-0.130
-1.93%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
6.510
USD
+6.510
Sau giờ giao dịch (ET)
331.99M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Aura Biosciences Inc
6.610
-0.130
-1.93%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Chi phí hoạt động
30.13%
29.04M
12.20%
27.81M
13.39%
23.23M
12.26%
22.76M
14.76%
22.31M
40.71%
24.78M
27.61%
20.49M
46.76%
20.28M
51.78%
19.44M
51.48%
17.61M
80.49%
16.05M
--
13.82M
--
12.81M
136.85%
11.63M
144.97%
8.89M
--
4.91M
--
3.63M
Chi phí R&D
36.89%
23.34M
10.13%
22.33M
10.42%
17.04M
11.63%
16.88M
18.38%
17.05M
54.12%
20.28M
36.62%
15.43M
58.99%
15.12M
74.06%
14.40M
64.92%
13.16M
77.42%
11.29M
--
9.51M
--
8.28M
125.20%
7.98M
123.33%
6.37M
--
3.54M
--
2.85M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-1.96%
300.00K
-7.41%
300.00K
-21.75%
313.00K
4.33%
313.00K
-6.71%
306.00K
0.31%
324.00K
32.45%
400.00K
1.35%
300.00K
28.13%
328.00K
40.43%
323.00K
39.81%
302.00K
--
296.00K
--
256.00K
1.77%
230.00K
-6.90%
216.00K
--
226.00K
--
232.00K
Lợi nhuận hoạt động
-30.13%
-29.04M
-12.20%
-27.81M
-13.39%
-23.23M
-12.26%
-22.76M
-14.76%
-22.31M
-40.71%
-24.78M
-27.61%
-20.49M
-46.76%
-20.28M
-51.78%
-19.44M
-51.48%
-17.61M
-80.49%
-16.05M
--
-13.82M
--
-12.81M
-136.85%
-11.63M
-144.97%
-8.89M
--
-4.91M
--
-3.63M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-9.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
61.00K
--
-44.00K
-500.00%
-12.00K
--
52.00K
--
3.00K
--
0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
208.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-313.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
25.00%
-24.00K
-42.31%
-37.00K
-400.00%
-25.00K
18.75%
-26.00K
-146.15%
-32.00K
-225.00%
-26.00K
28.57%
-5.00K
-540.00%
-32.00K
-160.00%
-13.00K
--
-8.00K
--
-7.00K
--
-5.00K
--
-5.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-39.70%
-27.46M
-17.35%
-25.81M
-13.43%
-21.00M
-11.14%
-20.34M
-12.56%
-19.66M
-32.82%
-21.99M
-16.42%
-18.51M
-35.87%
-18.30M
-36.08%
-17.47M
-42.33%
-16.56M
-79.92%
-15.90M
--
-13.47M
--
-12.84M
-137.09%
-11.63M
-143.40%
-8.84M
--
-4.91M
--
-3.63M
Thuế thu nhập
-60.87%
18.00K
-82.48%
24.00K
--
43.00K
--
0.00
--
46.00K
--
137.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-39.47%
-27.48M
-16.73%
-25.83M
-13.67%
-21.04M
-11.14%
-20.34M
-12.82%
-19.71M
-33.65%
-22.13M
-16.42%
-18.51M
-35.87%
-18.30M
-36.08%
-17.47M
-42.33%
-16.56M
-79.92%
-15.90M
--
-13.47M
--
-12.84M
-137.09%
-11.63M
-143.40%
-8.84M
--
-4.91M
--
-3.63M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-39.47%
-27.48M
-16.73%
-25.83M
-13.67%
-21.04M
-11.14%
-20.34M
-12.82%
-19.71M
-33.65%
-22.13M
-16.42%
-18.51M
-35.87%
-18.30M
-36.08%
-17.47M
-42.33%
-16.56M
-79.92%
-15.90M
--
-13.47M
--
-12.84M
-137.09%
-11.63M
-143.40%
-8.84M
--
-4.91M
--
-3.63M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-39.47%
-27.48M
-16.73%
-25.83M
-13.67%
-21.04M
-11.14%
-20.34M
-12.82%
-19.71M
-33.65%
-22.13M
-16.42%
-18.51M
-35.87%
-18.30M
-36.08%
-17.47M
-27.88%
-16.56M
-27.15%
-15.90M
--
-13.47M
--
-12.84M
-84.17%
-12.95M
-124.16%
-12.51M
--
-7.03M
--
-5.58M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
-38.09%
1.31M
88.30%
3.67M
--
2.12M
--
1.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-39.47%
-27.48M
-16.73%
-25.83M
-13.67%
-21.04M
-11.14%
-20.34M
-12.82%
-19.71M
-33.65%
-22.13M
-16.42%
-18.51M
-35.87%
-18.30M
-36.08%
-17.47M
-27.88%
-16.56M
-27.15%
-15.90M
--
-13.47M
--
-12.84M
-84.17%
-12.95M
-124.16%
-12.51M
--
-7.03M
--
-5.58M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-37.59%
-0.55
-4.37%
-0.52
12.61%
-0.42
15.09%
-0.41
13.80%
-0.40
4.19%
-0.50
10.75%
-0.48
-4.99%
-0.48
-5.21%
-0.46
-16.80%
-0.52
-26.88%
-0.54
--
-0.46
--
-0.44
-78.95%
-0.44
-118.01%
-0.43
--
-0.25
--
-0.20
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-37.59%
-0.55
-4.37%
-0.52
12.61%
-0.42
15.09%
-0.41
13.80%
-0.40
4.19%
-0.50
10.75%
-0.48
-4.99%
-0.48
-5.21%
-0.46
-16.80%
-0.52
-26.88%
-0.54
--
-0.46
--
-0.44
-78.95%
-0.44
-118.01%
-0.43
--
-0.25
--
-0.20
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký