tradingkey.logo

Aura Biosciences Inc

AURA

6.610USD

-0.130-1.93%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
331.99MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-36.91%127.99M
-33.19%151.09M
16.99%174.38M
15.68%187.42M
16.92%202.87M
19.78%226.15M
33.66%149.06M
32.66%162.01M
30.19%173.52M
26.67%188.81M
36.28%111.52M
32.47%122.13M
--133.28M
--149.06M
--81.83M
--92.20M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
45.46%38.23M
-22.82%31.69M
-54.29%25.41M
-36.99%30.07M
-31.73%26.28M
-66.23%41.06M
-9.04%55.58M
-11.36%47.73M
-64.48%38.49M
-18.44%121.58M
-25.32%61.11M
-41.59%53.85M
--108.38M
--149.06M
--81.83M
--92.20M
-Đầu tư ngắn hạn
-49.17%89.77M
-35.49%119.40M
59.37%148.97M
37.68%157.34M
30.78%176.59M
175.31%185.09M
85.43%93.47M
67.37%114.28M
442.31%135.03M
--67.23M
--50.41M
--68.28M
--24.90M
--0.00
----
----
Chi phí trả trước
-32.92%4.75M
139.52%7.70M
33.91%5.69M
78.97%5.71M
47.40%7.09M
-55.08%3.22M
8.84%4.25M
-39.23%3.19M
-21.78%4.81M
57.27%7.16M
151.03%3.90M
752.11%5.25M
--6.15M
--4.55M
--1.55M
--616.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-22.55%1.77M
-24.79%1.83M
483.28%3.42M
145.14%2.47M
189.25%2.29M
231.69%2.43M
20.08%586.00K
248.79%1.01M
413.64%791.00K
722.47%732.00K
550.67%488.00K
366.13%289.00K
--154.00K
--89.00K
--75.00K
--62.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-36.62%134.52M
-30.70%160.62M
19.23%183.48M
17.68%195.60M
18.49%212.25M
17.84%231.79M
32.77%153.89M
30.19%166.21M
28.33%179.12M
27.97%196.70M
38.88%115.91M
37.46%127.67M
--139.58M
--153.70M
--83.46M
--92.88M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-6.68%20.12M
-6.41%20.59M
-13.74%21.07M
-14.31%21.48M
-15.49%21.55M
-15.51%22.00M
-7.73%24.43M
287.99%25.06M
279.85%25.51M
319.96%26.04M
377.99%26.47M
21.46%6.46M
--6.71M
--6.20M
--5.54M
--5.32M
-Tài sản cố định
-1.87%26.39M
-1.70%26.58M
-7.49%27.04M
-8.11%27.13M
-9.43%26.90M
-9.58%27.04M
-2.63%29.22M
202.88%29.52M
205.95%29.70M
233.59%29.91M
271.85%30.01M
27.65%9.75M
--9.71M
--8.96M
--8.07M
--7.64M
-Khấu hao lũy kế
17.52%6.28M
18.86%5.99M
24.34%5.97M
26.71%5.65M
27.43%5.34M
30.33%5.04M
35.53%4.80M
35.71%4.46M
40.11%4.19M
39.80%3.86M
39.79%3.54M
41.85%3.29M
--2.99M
--2.76M
--2.53M
--2.32M
Tài sản dài hạn khác
-37.10%768.00K
0.70%1.29M
-45.63%790.00K
-17.51%1.21M
-12.22%1.22M
7.22%1.28M
89.19%1.45M
64.39%1.47M
1012.80%1.39M
852.80%1.19M
-55.04%768.00K
94.13%893.00K
--125.00K
--125.00K
--1.71M
--460.00K
Tổng tài sản dài hạn
-8.31%20.88M
-6.02%21.88M
-15.53%21.86M
-14.48%22.69M
-15.32%22.78M
-14.51%23.28M
-5.00%25.88M
260.83%26.53M
293.25%26.90M
330.49%27.23M
275.92%27.24M
27.24%7.35M
--6.84M
--6.33M
--7.25M
--5.78M
Tổng tài sản
-33.88%155.40M
-28.45%182.50M
14.23%205.34M
13.25%218.28M
14.08%235.03M
13.91%255.07M
25.58%179.77M
42.75%192.74M
40.70%206.02M
39.93%223.94M
57.82%143.15M
36.86%135.02M
--146.42M
--160.03M
--90.70M
--98.65M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-39.59%412.00K
-33.90%618.00K
3.92%1.06M
0.26%768.00K
45.42%682.00K
187.69%935.00K
121.26%1.02M
53.20%766.00K
93.80%469.00K
-35.77%325.00K
-37.28%461.00K
41.64%500.00K
--242.00K
--506.00K
--735.00K
--353.00K
Chi phí trích trước
52.61%6.57M
27.26%8.84M
59.60%8.54M
21.87%5.57M
19.71%4.31M
63.56%6.95M
10.59%5.35M
31.23%4.57M
64.97%3.60M
10.83%4.25M
75.70%4.84M
78.97%3.48M
--2.18M
--3.83M
--2.75M
--1.94M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
-39.59%412.00K
-33.90%618.00K
3.92%1.06M
0.26%768.00K
45.42%682.00K
187.69%935.00K
121.26%1.02M
53.20%766.00K
93.80%469.00K
-35.77%325.00K
-37.28%461.00K
41.64%500.00K
--242.00K
--506.00K
--735.00K
--353.00K
Tổng nợ ngắn hạn
25.87%12.16M
20.68%14.91M
35.07%14.71M
18.58%10.55M
19.19%9.66M
18.17%12.36M
9.33%10.89M
53.05%8.89M
62.04%8.11M
42.18%10.46M
70.88%9.96M
9.33%5.81M
--5.00M
--7.36M
--5.83M
--5.32M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-7.88%15.27M
-7.41%15.62M
-6.97%15.96M
-6.47%16.28M
-6.09%16.58M
-5.73%16.87M
-5.38%17.15M
34031.37%17.41M
8469.90%17.65M
4870.83%17.89M
3433.92%18.13M
-92.28%51.00K
--206.00K
--360.00K
--513.00K
--661.00K
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-7.88%15.27M
-7.41%15.62M
-6.97%15.96M
-6.47%16.28M
-6.09%16.58M
-5.73%16.87M
-5.38%17.15M
34031.37%17.41M
8469.90%17.65M
4870.83%17.89M
3433.92%18.13M
-92.28%51.00K
--206.00K
--360.00K
--513.00K
--661.00K
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-45.53%67.00K
--127.00K
----
--71.00K
--123.00K
Nợ dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
-7.88%15.27M
-7.41%15.62M
-6.97%15.96M
-6.47%16.28M
-6.09%16.58M
-5.73%16.87M
-5.38%17.15M
14651.69%17.41M
5201.50%17.65M
4870.83%17.89M
3004.28%18.13M
-84.95%118.00K
--333.00K
--360.00K
--584.00K
--784.00K
Tổng các khoản nợ
4.55%27.43M
4.47%30.53M
9.36%30.67M
2.00%26.83M
1.87%26.24M
3.09%29.23M
-0.16%28.05M
343.54%26.30M
382.78%25.76M
267.49%28.35M
337.93%28.09M
-2.79%5.93M
--5.34M
--7.71M
--6.42M
--6.10M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.67%529.57M
2.60%525.93M
25.28%522.45M
25.56%518.99M
26.21%515.78M
26.09%512.62M
34.72%417.03M
34.35%413.33M
33.52%408.67M
33.54%406.56M
3162.46%309.54M
3351.42%307.66M
--306.06M
--304.45M
--9.49M
--8.91M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--209.93M
--209.93M
Lợi nhuận giữ lại
-30.84%-401.71M
-30.25%-374.23M
-31.38%-348.39M
-32.71%-327.35M
-34.44%-307.01M
-36.23%-287.31M
-36.45%-265.18M
-38.23%-246.66M
-38.43%-228.37M
-38.63%-210.90M
-38.32%-194.34M
-35.53%-178.44M
---164.97M
---152.14M
---140.50M
---131.66M
Vốn dự trữ
2.67%529.57M
2.60%525.93M
25.28%522.45M
25.56%518.99M
26.21%515.78M
26.09%512.62M
34.72%417.03M
34.35%413.32M
33.52%408.67M
33.54%406.56M
3162.46%309.54M
3351.41%307.66M
--306.06M
--304.45M
--9.49M
--8.91M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
483.33%105.00K
-51.21%263.00K
552.99%607.00K
17.94%-183.00K
140.00%18.00K
848.61%539.00K
8.84%-134.00K
-74.22%-223.00K
-800.00%-45.00K
---72.00K
---147.00K
---128.00K
---5.00K
--0.00
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-38.71%127.97M
-32.71%151.97M
15.13%174.67M
15.03%191.45M
15.82%208.78M
15.47%225.85M
31.87%151.72M
28.93%166.44M
27.76%180.26M
28.41%195.58M
36.50%115.05M
39.48%129.09M
--141.09M
--152.31M
--84.29M
--92.55M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI