tradingkey.logo

Aura Biosciences Inc

AURA

6.610USD

-0.130-1.93%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
331.99MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
4.49%-23.36M
-37.76%-23.95M
0.84%-15.27M
-10.13%-16.13M
-48.99%-24.45M
3.48%-17.39M
-43.15%-15.40M
-37.80%-14.64M
-7.97%-16.41M
-49.04%-18.01M
-23.82%-10.76M
---10.63M
---15.20M
-221.69%-12.09M
-31.43%-8.69M
---3.76M
---6.61M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-39.47%-27.48M
-16.73%-25.83M
-13.67%-21.04M
-11.14%-20.34M
-12.82%-19.71M
-33.65%-22.13M
-16.42%-18.51M
-35.87%-18.30M
-36.08%-17.47M
-42.33%-16.56M
-79.92%-15.90M
---13.47M
---12.84M
-137.09%-11.63M
-143.40%-8.84M
---4.91M
---3.63M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-4.90%291.00K
-10.19%291.00K
-8.75%313.00K
4.33%313.00K
-6.71%306.00K
0.31%324.00K
13.58%343.00K
1.35%300.00K
28.13%328.00K
40.43%323.00K
39.81%302.00K
--296.00K
--256.00K
1.77%230.00K
-6.90%216.00K
--226.00K
--232.00K
Các mục phi tiền mặt khác
91.36%-100.00K
4.72%-404.00K
-82.61%-672.00K
-102.76%-955.00K
-29.82%-1.16M
-262.39%-424.00K
-843.59%-368.00K
-241.30%-471.00K
-9811.11%-892.00K
---117.00K
-2050.00%-39.00K
---138.00K
---9.00K
--0.00
100.00%2.00K
----
--1.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
106.22%423.00K
-146.31%-942.00K
318.07%3.38M
-8.92%1.73M
-2206.10%-6.80M
153.95%2.03M
-76.67%808.00K
30.17%1.89M
93.06%-295.00K
-88.78%-3.77M
705.42%3.46M
--1.46M
---4.25M
-366.98%-2.00M
83.20%-572.00K
--748.00K
---3.41M
-Thay đổi chi phí trả trước
180.08%3.00M
-181.73%-425.00K
-4.88%-924.00K
-27.49%1.20M
-263.61%-3.75M
114.19%520.00K
-167.61%-881.00K
114.58%1.65M
238.07%2.29M
-21.77%-3.66M
235.45%1.30M
--768.00K
---1.66M
-2562.83%-3.01M
-732.89%-962.00K
---113.00K
--152.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
825.00%518.00K
-381.25%-495.00K
2706.67%421.00K
111.69%9.00K
128.00%56.00K
141.61%176.00K
--15.00K
---77.00K
---200.00K
---423.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
4.49%-23.36M
-37.76%-23.95M
0.84%-15.27M
-10.13%-16.13M
-48.99%-24.45M
3.48%-17.39M
-43.15%-15.40M
-37.80%-14.64M
-7.97%-16.41M
-49.04%-18.01M
-23.82%-10.76M
---10.63M
---15.20M
-221.69%-12.09M
-31.43%-8.69M
---3.76M
---6.61M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
112.50%187.00K
-5.68%299.00K
278.89%341.00K
172.02%525.00K
-19.27%88.00K
-11.45%317.00K
42.86%90.00K
160.81%193.00K
-81.80%109.00K
-56.29%358.00K
-89.01%63.00K
--74.00K
--599.00K
520.45%819.00K
467.33%573.00K
--132.00K
--101.00K
Chi phí vốn
112.50%187.00K
-5.68%299.00K
278.89%341.00K
172.02%525.00K
-19.27%88.00K
-11.45%317.00K
42.86%90.00K
160.81%193.00K
-81.80%109.00K
-56.29%358.00K
-89.01%63.00K
--74.00K
--599.00K
520.45%819.00K
467.33%573.00K
--132.00K
--101.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
112.50%187.00K
-5.68%299.00K
278.89%341.00K
172.02%525.00K
-19.27%88.00K
-11.45%317.00K
42.86%90.00K
160.81%193.00K
-81.80%109.00K
-56.29%358.00K
-89.01%63.00K
--74.00K
--599.00K
520.45%819.00K
467.33%573.00K
--132.00K
--101.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
216.32%30.00M
133.40%29.99M
-52.90%10.23M
-5.71%20.37M
114.20%9.48M
-443.67%-89.80M
20.60%21.72M
149.81%21.60M
-168.16%-66.77M
---16.52M
--18.01M
---43.37M
---24.90M
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
217.29%29.81M
132.95%29.70M
-54.28%9.89M
-7.32%19.84M
114.05%9.40M
-434.01%-90.12M
20.52%21.63M
149.28%21.41M
-162.29%-66.88M
-1960.56%-16.88M
3231.94%17.95M
---43.44M
---25.50M
-520.45%-819.00K
-467.33%-573.00K
---132.00K
---101.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-62.06%96.00K
-99.42%543.00K
-55.97%716.00K
-96.65%83.00K
25.87%253.00K
-2.33%92.98M
1463.46%1.63M
701.94%2.48M
1082.35%201.00K
18.79%95.20M
109.32%104.00K
--309.00K
--17.00K
1461.31%80.14M
-123.25%-1.12M
--5.13M
--4.80M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---34.00K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
-2.71%92.62M
--1.35M
--1.82M
----
20.97%95.20M
----
----
----
--78.70M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--5.06M
--4.85M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
47.15%543.00K
213.86%634.00K
-87.42%83.00K
8.97%158.00K
--369.00K
94.23%202.00K
113.59%660.00K
752.94%145.00K
-100.00%0.00
420.00%104.00K
--309.00K
--17.00K
193.33%44.00K
11.11%20.00K
--15.00K
--18.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
1.05%96.00K
--0.00
13.89%82.00K
--0.00
69.64%95.00K
--0.00
--72.00K
--0.00
--56.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
----
--0.00
1390.43%1.40M
-1570.59%-1.14M
--94.00K
---68.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-62.06%96.00K
-99.42%543.00K
-55.97%716.00K
-96.65%83.00K
25.87%253.00K
-2.33%92.98M
1463.46%1.63M
701.94%2.48M
1082.35%201.00K
18.79%95.20M
109.32%104.00K
--309.00K
--17.00K
1461.31%80.14M
-123.25%-1.12M
--5.13M
--4.80M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-22.43%32.46M
-53.57%26.18M
-36.43%30.84M
-31.14%27.05M
-65.80%41.85M
-9.17%56.37M
-11.41%48.52M
-63.81%39.28M
-17.99%122.37M
-24.29%62.06M
-40.69%54.77M
--108.53M
--149.21M
404.67%81.97M
408.64%92.35M
--16.24M
--18.16M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
144.13%6.53M
143.29%6.29M
-159.45%-4.67M
-58.92%3.80M
82.18%-14.80M
-124.08%-14.52M
7.71%7.85M
117.19%9.24M
-104.25%-83.09M
-10.30%60.31M
170.24%7.29M
---53.76M
---40.68M
5304.90%67.24M
-442.27%-10.38M
--1.24M
---1.91M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---21.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
44.17%38.99M
-22.43%32.46M
-53.57%26.18M
-36.43%30.84M
-31.14%27.05M
-65.80%41.85M
-9.17%56.37M
-11.41%48.52M
-63.81%39.28M
-17.99%122.37M
-24.29%62.06M
--54.77M
--108.53M
753.27%149.21M
404.67%81.97M
--17.49M
--16.24M
Dòng tiền tự do
4.07%-23.54M
-36.98%-24.25M
-0.78%-15.61M
-12.23%-16.65M
-48.54%-24.54M
3.63%-17.70M
-43.15%-15.49M
-38.65%-14.84M
-4.57%-16.52M
-42.36%-18.37M
-16.84%-10.82M
---10.70M
---15.80M
-231.83%-12.90M
-37.99%-9.26M
---3.89M
---6.71M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI