tradingkey.logo

Auna SA

AUNA

6.190USD

+0.020+0.32%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
457.88MVốn hóa
2.88P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
-3.17%1.04B
4.11%1.06B
10.99%1.13B
--1.12B
--1.08B
26.94%1.02B
70.04%1.02B
--804.26M
--597.00M
Doanh thu
-6.08%773.74M
2.12%793.67M
15.65%851.50M
--864.15M
--823.83M
25.86%777.17M
77.20%736.30M
--617.47M
--415.52M
Chi phí doanh thu
-0.21%660.25M
-2.55%628.74M
5.31%677.32M
--693.12M
--661.63M
22.79%645.17M
69.47%643.17M
--525.45M
--379.52M
Chi phí hoạt động
0.96%902.70M
-2.24%870.53M
3.69%897.79M
--937.77M
--894.15M
24.61%890.48M
62.96%865.87M
--714.62M
--531.35M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-5.40%53.38M
-7.56%51.89M
-6.68%54.86M
--55.96M
--56.43M
-12.88%56.13M
116.60%58.78M
--64.43M
--27.14M
Chi phí hoạt động khác
19.21%-9.26M
-268.82%-14.12M
-469.51%-54.40M
---7.60M
---11.46M
276.03%8.37M
-93.36%-9.55M
---4.75M
---4.94M
Lợi nhuận hoạt động
-23.48%139.17M
47.48%192.38M
53.33%228.90M
--182.72M
--181.88M
45.52%130.44M
127.42%149.29M
--89.64M
--65.65M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-34.63%5.71M
-81.98%7.00M
939.52%34.30M
--6.58M
--8.74M
--38.85M
183.51%3.30M
----
--1.16M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-30.25%123.23M
-49.26%88.72M
5.85%137.79M
--188.70M
--176.68M
60.07%174.85M
225.12%130.17M
--109.23M
--40.04M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--37.10M
-31.48%-66.52M
----
----
----
-3023.15%-50.59M
15.26%-29.08M
---1.62M
---34.31M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
23.81%2.77M
56.36%2.29M
0.05%2.00M
--2.28M
--2.24M
150.34%1.46M
111.55%2.00M
--584.00K
--944.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
-706.09%-120.33M
-45.79%-13.31M
---14.93M
---9.13M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
---2.11M
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
-118.89%-1.00M
----
----
----
--5.29M
---2.51M
----
--0.00
Thu nhập trước thuế
280.27%61.53M
121.98%37.31M
721.98%127.41M
--2.88M
--16.18M
-377.40%-169.71M
-30.24%-20.48M
---35.55M
---15.73M
Thuế thu nhập
-3.88%23.56M
-72.96%13.45M
1002.95%26.90M
---5.05M
--24.52M
33.03%49.76M
82.32%-2.98M
--37.40M
---16.85M
Doanh thu sau thuế
555.41%37.96M
110.87%23.86M
674.16%100.51M
--7.92M
---8.34M
-200.84%-219.47M
-1665.83%-17.51M
---72.95M
--1.12M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
555.41%37.96M
110.87%23.86M
674.16%100.51M
--7.92M
---8.34M
-200.84%-219.47M
-1665.83%-17.51M
---72.95M
--1.12M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-49.25%2.54M
123.28%1.90M
-88.62%2.62M
--4.17M
--5.00M
-165.57%-8.15M
312.43%23.02M
---3.07M
--5.58M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
365.66%35.43M
110.39%21.96M
341.55%97.89M
--3.75M
---13.34M
-202.39%-211.32M
-807.89%-40.53M
---69.88M
---4.46M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
365.66%35.43M
110.39%21.96M
341.55%97.89M
--3.75M
---13.34M
-202.39%-211.32M
-807.89%-40.53M
---69.88M
---4.46M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
269.00%0.48
110.31%0.29
340.71%1.32
--0.05
---0.28
-202.39%-2.86
-807.92%-0.55
---0.95
---0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
269.00%0.48
110.31%0.29
340.71%1.32
--0.05
---0.28
-202.39%-2.86
-807.92%-0.55
---0.95
---0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI