Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-auna
/
Auna SA
AUNA
6.345
USD
-0.005
-0.08%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 09/19, 09:30 (ET)
469.34M
Vốn hóa
1.98
P/E TTM
Auna SA
6.345
-0.005
-0.08%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
5.49%
308.93M
-2.09%
283.75M
2.73%
283.15M
13.75%
305.39M
--
292.86M
--
289.80M
30.33%
275.63M
78.75%
268.48M
--
211.48M
--
150.20M
Doanh thu
-6.28%
809.86M
-6.08%
773.74M
2.12%
793.67M
15.65%
851.50M
--
864.15M
--
823.83M
25.86%
777.17M
77.20%
736.30M
--
617.47M
--
415.52M
Chi phí doanh thu
-4.85%
659.54M
-0.21%
660.25M
-2.55%
628.74M
5.31%
677.32M
--
693.12M
--
661.63M
22.79%
645.17M
69.47%
643.17M
--
525.45M
--
379.52M
Chi phí hoạt động
-2.15%
917.58M
0.96%
902.70M
-2.24%
870.53M
3.69%
897.79M
--
937.77M
--
894.15M
24.61%
890.48M
62.96%
865.87M
--
714.62M
--
531.35M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-1.18%
55.30M
-5.40%
53.38M
-7.56%
51.89M
-6.68%
54.86M
--
55.96M
--
56.43M
-12.88%
56.13M
116.60%
58.78M
--
64.43M
--
27.14M
Chi phí hoạt động khác
-58.63%
-12.06M
19.21%
-9.26M
-268.82%
-14.12M
-469.51%
-54.40M
--
-7.60M
--
-11.46M
276.03%
8.37M
-93.36%
-9.55M
--
-4.75M
--
-4.94M
Lợi nhuận hoạt động
-3.48%
176.36M
-23.48%
139.17M
47.48%
192.38M
53.33%
228.90M
--
182.72M
--
181.88M
45.52%
130.44M
127.42%
149.29M
--
89.64M
--
65.65M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1021.47%
73.79M
-34.63%
5.71M
-81.98%
7.00M
939.52%
34.30M
--
6.58M
--
8.74M
--
38.85M
183.51%
3.30M
--
--
--
1.16M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-36.26%
120.27M
-30.25%
123.23M
-49.26%
88.72M
5.85%
137.79M
--
188.70M
--
176.68M
60.07%
174.85M
225.12%
130.17M
--
109.23M
--
40.04M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
37.10M
-31.48%
-66.52M
--
--
--
--
--
--
-3023.15%
-50.59M
15.26%
-29.08M
--
-1.62M
--
-34.31M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
5.49%
2.40M
23.81%
2.77M
56.36%
2.29M
0.05%
2.00M
--
2.28M
--
2.24M
150.34%
1.46M
111.55%
2.00M
--
584.00K
--
944.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-706.09%
-120.33M
-45.79%
-13.31M
--
-14.93M
--
-9.13M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
-2.11M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
-118.89%
-1.00M
--
--
--
--
--
--
--
5.29M
--
-2.51M
--
--
--
0.00
Thu nhập trước thuế
4501.11%
132.28M
280.27%
61.53M
121.98%
37.31M
721.98%
127.41M
--
2.88M
--
16.18M
-377.40%
-169.71M
-30.24%
-20.48M
--
-35.55M
--
-15.73M
Thuế thu nhập
1055.83%
48.26M
-3.88%
23.56M
-72.96%
13.45M
1002.95%
26.90M
--
-5.05M
--
24.52M
33.03%
49.76M
82.32%
-2.98M
--
37.40M
--
-16.85M
Doanh thu sau thuế
960.35%
84.02M
555.41%
37.96M
110.87%
23.86M
674.16%
100.51M
--
7.92M
--
-8.34M
-200.84%
-219.47M
-1665.83%
-17.51M
--
-72.95M
--
1.12M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
960.35%
84.02M
555.41%
37.96M
110.87%
23.86M
674.16%
100.51M
--
7.92M
--
-8.34M
-200.84%
-219.47M
-1665.83%
-17.51M
--
-72.95M
--
1.12M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-51.07%
2.04M
-49.25%
2.54M
123.28%
1.90M
-88.62%
2.62M
--
4.17M
--
5.00M
-165.57%
-8.15M
312.43%
23.02M
--
-3.07M
--
5.58M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
2260.23%
23.15M
368.64%
9.65M
110.25%
5.85M
347.56%
26.53M
--
980.92K
--
-3.59M
-210.48%
-57.05M
-854.37%
-10.72M
--
-18.38M
--
-1.12M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
2260.23%
23.15M
368.64%
9.65M
110.25%
5.85M
347.56%
26.53M
--
980.92K
--
-3.59M
-210.48%
-57.05M
-854.37%
-10.72M
--
-18.38M
--
-1.12M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
2076.98%
1.10
269.00%
0.48
110.31%
0.29
340.71%
1.32
--
0.05
--
-0.28
-202.39%
-2.86
-807.92%
-0.55
--
-0.95
--
-0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
2076.98%
1.10
269.00%
0.48
110.31%
0.29
340.71%
1.32
--
0.05
--
-0.28
-202.39%
-2.86
-807.92%
-0.55
--
-0.95
--
-0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký