Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-auna
/
Auna SA
AUNA
5.420
USD
-0.110
-1.99%
Đóng cửa 11/07, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
400.92M
Vốn hóa
1.69
P/E TTM
Auna SA
5.420
-0.110
-1.99%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
3.31%
310.07M
-2.01%
282.94M
4.77%
289.70M
9.69%
296.97M
--
300.14M
--
288.75M
30.75%
276.52M
80.25%
270.73M
--
211.48M
--
150.20M
Doanh thu
-0.83%
229.55M
-4.95%
210.12M
2.76%
216.32M
14.29%
224.43M
--
231.48M
--
221.07M
29.65%
210.50M
87.83%
196.36M
--
162.36M
--
104.54M
Chi phí doanh thu
0.69%
186.94M
0.99%
179.30M
-1.94%
171.37M
4.08%
178.52M
--
185.66M
--
177.55M
26.48%
174.75M
79.64%
171.53M
--
138.17M
--
95.48M
Chi phí hoạt động
3.54%
260.08M
2.17%
245.14M
-1.63%
237.27M
2.48%
236.63M
--
251.20M
--
239.94M
28.35%
241.19M
72.73%
230.92M
--
187.91M
--
133.68M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
4.57%
15.68M
-4.27%
14.50M
-6.98%
14.14M
-7.77%
14.46M
--
14.99M
--
15.14M
-10.26%
15.20M
129.60%
15.68M
--
16.94M
--
6.83M
Chi phí hoạt động khác
-67.86%
-3.42M
18.24%
-2.52M
-269.88%
-3.85M
-462.86%
-14.34M
--
-2.04M
--
-3.08M
281.32%
2.27M
-104.96%
-2.55M
--
-1.25M
--
-1.24M
Lợi nhuận hoạt động
2.13%
49.99M
-22.56%
37.80M
48.40%
52.43M
51.53%
60.33M
--
48.94M
--
48.81M
49.89%
35.33M
141.06%
39.81M
--
23.57M
--
16.52M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1086.70%
20.92M
-33.84%
1.55M
-81.87%
1.91M
927.38%
9.04M
--
1.76M
--
2.35M
--
10.52M
200.52%
880.07K
--
--
--
292.85K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-32.56%
34.09M
-29.41%
33.47M
-48.94%
24.18M
4.62%
36.32M
--
50.55M
--
47.41M
64.89%
47.36M
244.63%
34.72M
--
28.72M
--
10.07M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
10.07M
-32.30%
-18.13M
--
--
--
--
--
--
-3117.05%
-13.70M
10.17%
-7.76M
--
-425.98K
--
-8.63M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
11.63%
680.84K
25.29%
752.79K
57.34%
623.06K
-1.12%
526.62K
--
609.93K
--
600.83K
157.87%
395.99K
124.24%
532.58K
--
153.56K
--
237.50K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-730.32%
-32.59M
-54.54%
-3.55M
--
-3.93M
--
-2.30M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
-575.63K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
-119.00%
-272.55K
--
--
--
--
--
--
--
1.43M
--
-669.39K
--
--
--
0.00
Thu nhập trước thuế
4768.73%
37.49M
284.83%
16.71M
122.12%
10.17M
714.71%
33.58M
--
770.12K
--
4.34M
-391.76%
-45.97M
-38.05%
-5.46M
--
-9.35M
--
-3.96M
Thuế thu nhập
1111.43%
13.68M
-2.73%
6.40M
-72.79%
3.67M
992.41%
7.09M
--
-1.35M
--
6.58M
37.03%
13.48M
81.26%
-794.46K
--
9.83M
--
-4.24M
Doanh thu sau thuế
1022.02%
23.82M
560.88%
10.31M
110.94%
6.50M
667.46%
26.49M
--
2.12M
--
-2.24M
-209.89%
-59.44M
-1759.79%
-4.67M
--
-19.18M
--
281.28K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1022.02%
23.82M
560.88%
10.31M
110.94%
6.50M
667.46%
26.49M
--
2.12M
--
-2.24M
-209.89%
-59.44M
-1759.79%
-4.67M
--
-19.18M
--
281.28K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-48.22%
578.51K
-48.64%
688.97K
123.43%
517.31K
-88.76%
690.30K
--
1.12M
--
1.34M
-173.55%
-2.21M
337.18%
6.14M
--
-807.26K
--
1.40M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
2211.47%
23.24M
368.85%
9.62M
110.46%
5.99M
338.73%
25.80M
--
1.01M
--
-3.58M
-211.49%
-57.24M
-862.36%
-10.81M
--
-18.38M
--
-1.12M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
2211.47%
23.24M
368.85%
9.62M
110.46%
5.99M
338.73%
25.80M
--
1.01M
--
-3.58M
-211.49%
-57.24M
-862.36%
-10.81M
--
-18.38M
--
-1.12M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
2203.60%
0.31
271.03%
0.13
110.37%
0.08
337.90%
0.35
--
0.01
--
-0.08
-211.49%
-0.77
-862.39%
-0.15
--
-0.25
--
-0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
2203.60%
0.31
271.03%
0.13
110.37%
0.08
337.90%
0.35
--
0.01
--
-0.08
-211.49%
-0.77
-862.39%
-0.15
--
-0.25
--
-0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký