Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Auna SA nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.78%36.12M
170.59%4.51M
-53.04%8.34M
142.13%16.30M
-20.28%30.41M
---6.39M
--17.76M
-419.77%-38.70M
182.44%38.15M
--12.10M
--13.51M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-40.84%15.67M
1022.02%23.82M
560.88%10.31M
110.94%6.50M
667.46%26.49M
--2.12M
---2.24M
-209.89%-59.44M
-1759.79%-4.67M
---19.18M
--281.28K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
17.33%16.97M
4.57%15.68M
-4.27%14.50M
-6.98%14.14M
-7.77%14.46M
--14.99M
--15.14M
-10.26%15.20M
129.60%15.68M
--16.94M
--6.83M
Các mục phi tiền mặt khác
132.67%1.64M
325.17%2.34M
1780.57%4.41M
-40.57%3.71M
-6968.85%-5.02M
--551.54K
---262.44K
288.43%6.25M
125.37%73.07K
--1.61M
---288.07K
Thay đổi trong vốn lưu động
103.83%305.20K
20.07%-14.69M
-26.66%-14.05M
24.46%-9.12M
3.31%-7.96M
---18.37M
---11.09M
22.50%-12.07M
-472.22%-8.23M
---15.57M
---1.44M
-Thay đổi các khoản phải thu
26.04%-14.37M
79.95%-5.50M
40.61%-17.40M
45.04%-15.75M
8.76%-19.43M
---27.45M
---29.30M
-155.44%-28.66M
-258.50%-21.29M
---11.22M
---5.94M
-Thay đổi hàng tồn kho
37.06%-2.40M
-5465.61%-5.25M
314.74%6.83M
21.54%-4.88M
-85.15%-3.81M
--97.77K
--1.65M
-418.33%-6.22M
7.48%-2.06M
---1.20M
---2.22M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
83.96%-606.85K
6.06%-1.46M
-68.80%793.53K
-71.90%-6.45M
-190.35%-3.78M
---1.55M
--2.54M
-474.98%-3.75M
30.89%4.19M
--1.00M
--3.20M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
18.78%36.12M
170.59%4.51M
-53.04%8.34M
142.13%16.30M
-20.28%30.41M
---6.39M
--17.76M
-419.77%-38.70M
182.44%38.15M
--12.10M
--13.51M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-24.18%7.18M
17.60%9.50M
85.28%13.23M
-3.26%13.34M
-36.34%9.47M
--8.08M
--7.14M
59.73%13.79M
68.77%14.87M
--8.64M
--8.81M
Chi phí vốn
-4.34%9.08M
16.73%9.50M
85.56%13.24M
-9.77%13.34M
-36.18%9.49M
--8.14M
--7.14M
70.87%14.79M
68.77%14.87M
--8.65M
--8.81M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-41.38%3.56M
2.61%4.54M
76.89%8.65M
1.08%8.95M
-42.69%6.07M
--4.43M
--4.89M
74.02%8.86M
75.34%10.60M
--5.09M
--6.04M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
6.62%3.62M
35.77%4.96M
103.55%4.57M
-11.05%4.39M
-20.57%3.39M
--3.65M
--2.25M
39.21%4.94M
54.41%4.27M
--3.55M
--2.77M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
100.00%0.00
--0.00
---676.28M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
532.15%3.95M
-21.57%-2.75M
137.33%437.77K
21.73%-1.37M
-213.01%-914.07K
---2.26M
---1.17M
---1.75M
---292.02K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
104.56%208.99K
95.92%-507.37K
---4.51M
-185.07%-2.76M
-429.18%-4.58M
---12.42M
----
202.89%3.24M
-530.10%-865.67K
---3.15M
--201.27K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
79.83%-3.02M
43.94%-12.76M
-108.12%-17.30M
-13.17%-17.47M
6.65%-14.96M
---22.76M
---8.31M
97.75%-15.44M
-39.06%-16.03M
---685.02M
---11.53M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-799.45%-18.02M
94.46%-475.62K
-108.88%-689.51K
-56.71%11.88M
36.23%-2.00M
---8.59M
--7.77M
-96.05%27.45M
-48.93%-3.14M
--694.18M
---2.11M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-968.97%-15.71M
-38.09%4.47M
94.73%-410.88K
-68.68%16.18M
53.23%-1.47M
--7.21M
---7.80M
-84.90%51.66M
-48.93%-3.14M
--342.05M
---2.11M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--340.21M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-333.23%-2.31M
58.26%-4.94M
85.11%-278.63K
82.25%-4.30M
---534.26K
---11.84M
---1.87M
-584.22%-24.21M
--0.00
---3.54M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-799.45%-18.02M
94.46%-475.62K
-108.88%-689.51K
-56.71%11.88M
36.23%-2.00M
---8.59M
--7.77M
-96.05%27.45M
-48.93%-3.14M
--694.18M
---2.11M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
24.37%51.70M
-32.14%56.98M
-1.06%64.02M
-40.17%54.65M
-39.76%41.57M
--83.96M
--64.71M
155.74%91.34M
98.05%69.02M
--35.72M
--34.85M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
34.07%15.11M
82.09%-7.47M
-148.60%-9.43M
136.91%9.61M
-46.12%11.27M
---41.71M
--19.40M
-235.85%-26.03M
3206.21%20.92M
--19.16M
---673.51K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
101.36%29.60K
131.59%1.25M
-90.31%211.55K
-266.84%-1.10M
-212.03%-2.18M
---3.96M
--2.18M
131.34%659.80K
456.65%1.94M
---2.11M
---544.44K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
26.44%66.82M
17.18%49.51M
-35.10%54.59M
-1.62%64.25M
-41.24%52.84M
--42.25M
--84.11M
19.02%65.31M
163.17%89.94M
--54.88M
--34.17M
Dòng tiền tự do
29.26%27.04M
65.68%-4.99M
-146.13%-4.90M
105.53%2.96M
-10.12%20.92M
---14.53M
--10.63M
-1651.82%-53.48M
395.72%23.28M
--3.45M
--4.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.