tradingkey.logo

Auna SA

AUNA
5.420USD
-0.110-1.99%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
400.92MVốn hóa
1.69P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
170.59%4.51M
-53.04%8.34M
142.13%16.30M
-20.28%30.41M
---6.39M
--17.76M
-419.77%-38.70M
182.44%38.15M
--12.10M
--13.51M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1022.02%23.82M
560.88%10.31M
110.94%6.50M
667.46%26.49M
--2.12M
---2.24M
-209.89%-59.44M
-1759.79%-4.67M
---19.18M
--281.28K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
4.57%15.68M
-4.27%14.50M
-6.98%14.14M
-7.77%14.46M
--14.99M
--15.14M
-10.26%15.20M
129.60%15.68M
--16.94M
--6.83M
Các mục phi tiền mặt khác
325.17%2.34M
1780.57%4.41M
-40.57%3.71M
-6968.85%-5.02M
--551.54K
---262.44K
288.43%6.25M
125.37%73.07K
--1.61M
---288.07K
Thay đổi trong vốn lưu động
20.07%-14.69M
-26.66%-14.05M
24.46%-9.12M
3.31%-7.96M
---18.37M
---11.09M
22.50%-12.07M
-472.22%-8.23M
---15.57M
---1.44M
-Thay đổi các khoản phải thu
79.95%-5.50M
40.61%-17.40M
45.04%-15.75M
8.76%-19.43M
---27.45M
---29.30M
-155.44%-28.66M
-258.50%-21.29M
---11.22M
---5.94M
-Thay đổi hàng tồn kho
-5465.61%-5.25M
314.74%6.83M
21.54%-4.88M
-85.15%-3.81M
--97.77K
--1.65M
-418.33%-6.22M
7.48%-2.06M
---1.20M
---2.22M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
6.06%-1.46M
-68.80%793.53K
-71.90%-6.45M
-190.35%-3.78M
---1.55M
--2.54M
-474.98%-3.75M
30.89%4.19M
--1.00M
--3.20M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
170.59%4.51M
-53.04%8.34M
142.13%16.30M
-20.28%30.41M
---6.39M
--17.76M
-419.77%-38.70M
182.44%38.15M
--12.10M
--13.51M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
17.60%9.50M
85.28%13.23M
-3.26%13.34M
-36.34%9.47M
--8.08M
--7.14M
59.73%13.79M
68.77%14.87M
--8.64M
--8.81M
Chi phí vốn
16.73%9.50M
85.56%13.24M
-9.77%13.34M
-36.18%9.49M
--8.14M
--7.14M
70.87%14.79M
68.77%14.87M
--8.65M
--8.81M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
2.61%4.54M
76.89%8.65M
1.08%8.95M
-42.69%6.07M
--4.43M
--4.89M
74.02%8.86M
75.34%10.60M
--5.09M
--6.04M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
35.77%4.96M
103.55%4.57M
-11.05%4.39M
-20.57%3.39M
--3.65M
--2.25M
39.21%4.94M
54.41%4.27M
--3.55M
--2.77M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
--0.00
--0.00
----
----
100.00%0.00
--0.00
---676.28M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-21.57%-2.75M
137.33%437.77K
21.73%-1.37M
-213.01%-914.07K
---2.26M
---1.17M
---1.75M
---292.02K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
95.92%-507.37K
---4.51M
-185.07%-2.76M
-429.18%-4.58M
---12.42M
----
202.89%3.24M
-530.10%-865.67K
---3.15M
--201.27K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
43.94%-12.76M
-108.12%-17.30M
-13.17%-17.47M
6.65%-14.96M
---22.76M
---8.31M
97.75%-15.44M
-39.06%-16.03M
---685.02M
---11.53M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
94.46%-475.62K
-108.88%-689.51K
-56.71%11.88M
36.23%-2.00M
---8.59M
--7.77M
-96.05%27.45M
-48.93%-3.14M
--694.18M
---2.11M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-38.09%4.47M
94.73%-410.88K
-68.68%16.18M
53.23%-1.47M
--7.21M
---7.80M
-84.90%51.66M
-48.93%-3.14M
--342.05M
---2.11M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--340.21M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
58.26%-4.94M
85.11%-278.63K
82.25%-4.30M
---534.26K
---11.84M
---1.87M
-584.22%-24.21M
--0.00
---3.54M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
94.46%-475.62K
-108.88%-689.51K
-56.71%11.88M
36.23%-2.00M
---8.59M
--7.77M
-96.05%27.45M
-48.93%-3.14M
--694.18M
---2.11M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-32.14%56.98M
-1.06%64.02M
-40.17%54.65M
-39.76%41.57M
--83.96M
--64.71M
155.74%91.34M
98.05%69.02M
--35.72M
--34.85M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
82.09%-7.47M
-148.60%-9.43M
136.91%9.61M
-46.12%11.27M
---41.71M
--19.40M
-235.85%-26.03M
3206.21%20.92M
--19.16M
---673.51K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
131.59%1.25M
-90.31%211.55K
-266.84%-1.10M
-212.03%-2.18M
---3.96M
--2.18M
131.34%659.80K
456.65%1.94M
---2.11M
---544.44K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
17.18%49.51M
-35.10%54.59M
-1.62%64.25M
-41.24%52.84M
--42.25M
--84.11M
19.02%65.31M
163.17%89.94M
--54.88M
--34.17M
Dòng tiền tự do
65.68%-4.99M
-146.13%-4.90M
105.53%2.96M
-10.12%20.92M
---14.53M
--10.63M
-1651.82%-53.48M
395.72%23.28M
--3.45M
--4.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI