Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-auna
/
Auna SA
AUNA
6.190
USD
+0.020
+0.32%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
457.88M
Vốn hóa
2.88
P/E TTM
Auna SA
6.190
+0.020
+0.32%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-53.59%
30.72M
141.86%
59.81M
-19.34%
115.38M
--
-23.87M
--
66.20M
-410.44%
-142.86M
166.45%
143.04M
--
46.02M
--
53.69M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
555.41%
37.96M
110.87%
23.86M
674.16%
100.51M
--
7.92M
--
-8.34M
-200.84%
-219.47M
-1665.83%
-17.51M
--
-72.95M
--
1.12M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-5.40%
53.38M
-7.56%
51.89M
-6.68%
54.86M
--
55.96M
--
56.43M
-12.88%
56.13M
116.60%
58.78M
--
64.43M
--
27.14M
Các mục phi tiền mặt khác
1760.63%
16.24M
-40.94%
13.62M
-7050.00%
-19.04M
--
2.06M
--
-978.00K
277.10%
23.07M
123.93%
274.00K
--
6.12M
--
-1.15M
Thay đổi trong vốn lưu động
-25.16%
-51.73M
24.93%
-33.44M
2.17%
-30.20M
--
-68.59M
--
-41.33M
24.76%
-44.55M
-439.83%
-30.87M
--
-59.21M
--
-5.72M
-Thay đổi các khoản phải thu
41.31%
-64.07M
45.38%
-57.80M
7.68%
-73.71M
--
-102.46M
--
-109.17M
-147.98%
-105.83M
-238.21%
-79.84M
--
-42.67M
--
-23.61M
-Thay đổi hàng tồn kho
309.82%
25.16M
22.03%
-17.91M
-87.33%
-14.45M
--
365.00K
--
6.14M
-403.20%
-22.97M
12.72%
-7.71M
--
-4.56M
--
-8.84M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-69.17%
2.92M
-70.83%
-23.66M
-191.42%
-14.35M
--
-5.79M
--
9.48M
-464.04%
-13.85M
23.48%
15.70M
--
3.80M
--
12.71M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-53.59%
30.72M
141.86%
59.81M
-19.34%
115.38M
--
-23.87M
--
66.20M
-410.44%
-142.86M
166.45%
143.04M
--
46.02M
--
53.69M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
83.09%
48.70M
-3.87%
48.96M
-35.59%
35.91M
--
30.16M
--
26.60M
55.06%
50.93M
59.21%
55.76M
--
32.84M
--
35.02M
Chi phí vốn
83.36%
48.77M
-10.33%
48.96M
-35.43%
36.00M
--
30.39M
--
26.60M
65.89%
54.60M
59.21%
55.76M
--
32.91M
--
35.02M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
74.80%
31.86M
0.45%
32.85M
-42.01%
23.04M
--
16.53M
--
18.23M
68.94%
32.70M
65.42%
39.74M
--
19.36M
--
24.02M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
101.13%
16.84M
-11.60%
16.11M
-19.64%
12.87M
--
13.64M
--
8.37M
35.15%
18.23M
45.67%
16.02M
--
13.48M
--
10.99M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
-2.57B
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
136.89%
1.61M
22.21%
-5.03M
-216.71%
-3.47M
--
-8.45M
--
-4.37M
--
-6.46M
--
-1.09M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
-16.60M
-184.54%
-10.13M
-435.43%
-17.38M
--
-46.37M
--
--
199.89%
11.98M
-505.75%
-3.25M
--
-11.99M
--
800.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-105.65%
-63.69M
-12.46%
-64.11M
5.55%
-56.76M
--
-84.98M
--
-30.97M
97.81%
-57.00M
-31.18%
-60.10M
--
-2.61B
--
-45.81M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-108.77%
-2.54M
-56.98%
43.59M
35.48%
-7.60M
--
-32.07M
--
28.94M
-96.16%
101.33M
-40.50%
-11.78M
--
2.64B
--
-8.39M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
94.79%
-1.51M
-68.88%
59.36M
52.68%
-5.58M
--
26.93M
--
-29.05M
-85.34%
190.71M
-40.50%
-11.78M
--
1.30B
--
-8.39M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
1.27B
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
85.29%
-1.03M
82.36%
-15.77M
--
-2.03M
--
-44.20M
--
-6.97M
-564.25%
-89.38M
--
0.00
--
-13.46M
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-108.77%
-2.54M
-56.98%
43.59M
35.48%
-7.60M
--
-32.07M
--
28.94M
-96.16%
101.33M
-40.50%
-11.78M
--
2.64B
--
-8.39M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-2.23%
235.75M
-40.55%
200.49M
-39.05%
157.73M
--
313.44M
--
241.13M
148.28%
337.23M
86.84%
258.79M
--
135.83M
--
138.51M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-148.03%
-34.73M
136.68%
35.25M
-45.49%
42.76M
--
-155.72M
--
72.31M
-231.89%
-96.10M
3030.37%
78.45M
--
72.86M
--
-2.68M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-90.43%
779.00K
-265.80%
-4.04M
-213.35%
-8.25M
--
-14.79M
--
8.14M
130.43%
2.44M
436.46%
7.28M
--
-8.01M
--
-2.16M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-35.87%
201.02M
-2.23%
235.75M
-40.55%
200.49M
--
157.73M
--
313.44M
15.54%
241.13M
148.28%
337.23M
--
208.69M
--
135.83M
Dòng tiền tự do
-145.58%
-18.05M
105.49%
10.85M
-9.06%
79.38M
--
-54.26M
--
39.60M
-1606.53%
-197.46M
367.66%
87.29M
--
13.11M
--
18.66M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký