tradingkey.logo

Auna SA

AUNA

6.185USD

+0.015+0.24%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
457.51MVốn hóa
2.88P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2020Q4
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-27.56%298.78M
0.51%335.97M
-29.51%298.52M
-23.45%260.02M
--412.46M
--334.26M
--423.50M
--339.68M
--343.45M
--74.69M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-35.87%201.02M
-2.23%235.75M
-40.55%200.49M
-39.05%157.73M
--313.44M
--241.13M
--337.23M
--258.79M
--343.45M
--74.69M
-Đầu tư ngắn hạn
-1.27%97.77M
7.62%100.23M
13.63%98.02M
26.45%102.29M
--99.02M
--93.13M
--86.27M
--80.89M
----
----
Các khoản phải thu
8.14%1.02B
11.73%961.89M
19.77%983.90M
33.35%976.38M
--941.01M
--860.92M
--821.46M
--732.19M
--370.64M
--255.05M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
8.14%1.02B
11.73%961.89M
19.77%983.90M
33.35%976.38M
--941.01M
--860.92M
--821.46M
--732.19M
--370.64M
--255.05M
Hàng tồn kho
-4.91%120.34M
10.15%143.76M
27.99%133.27M
33.51%123.06M
--126.56M
--130.52M
--104.13M
--92.17M
--52.57M
--58.17M
Tài sản ngắn hạn khác
38.59%261.31M
13.72%253.28M
25.70%214.02M
38.38%231.28M
--188.55M
--222.73M
--170.27M
--167.14M
--69.52M
--70.80M
Tổng tài sản ngắn hạn
1.89%1.70B
9.99%1.70B
4.26%1.63B
19.50%1.59B
--1.67B
--1.55B
--1.57B
--1.33B
--836.18M
--460.81M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-12.02%2.40B
-11.11%2.41B
-7.77%2.45B
0.53%2.60B
--2.73B
--2.71B
--2.66B
--2.58B
--1.20B
--970.07M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-16.88%2.65B
-15.09%2.66B
-11.24%2.74B
-0.27%2.98B
--3.18B
--3.13B
--3.09B
--2.99B
--490.89M
--413.34M
Tài sản dài hạn khác
7.51%226.96M
15.35%217.95M
-0.41%231.63M
21.31%224.05M
--211.10M
--188.94M
--232.58M
--184.69M
--94.73M
--60.05M
Tổng tài sản dài hạn
-13.82%5.37B
-12.43%5.38B
-9.42%5.52B
0.78%5.90B
--6.23B
--6.14B
--6.09B
--5.86B
--1.81B
--1.47B
Tổng tài sản
-10.51%7.07B
-7.92%7.08B
-6.62%7.15B
4.25%7.49B
--7.90B
--7.69B
--7.66B
--7.19B
--2.65B
--1.93B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-71.34%14.69M
-74.66%10.10M
-40.80%30.44M
30.46%44.70M
--51.26M
--39.85M
--51.43M
--34.27M
----
----
Dự phòng ngắn hạn
-40.72%11.00M
-35.80%12.25M
-11.56%18.52M
-18.25%16.68M
--18.55M
--19.07M
--20.94M
--20.40M
--68.18M
--60.44M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
62.62%799.04M
64.61%686.69M
19.66%612.37M
33.90%547.78M
--491.34M
--417.17M
--511.75M
--409.09M
--37.09M
--293.92M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
8.20%34.23M
1.86%32.46M
-1.21%30.57M
5.61%31.36M
--31.64M
--31.87M
--30.94M
--29.70M
--18.65M
--26.93M
Nợ phải trả hoãn lại
-49.18%124.00K
-99.21%138.00K
-99.14%166.00K
-98.85%204.00K
--244.00K
--17.56M
--19.20M
--17.73M
--14.57M
--9.82M
Nợ ngắn hạn khác
-63.15%25.81M
-70.61%22.48M
-46.35%49.13M
-14.94%61.58M
--70.06M
--76.48M
--91.57M
--72.40M
--82.75M
--70.25M
Tổng nợ ngắn hạn
8.27%2.04B
15.15%1.95B
13.59%1.86B
36.66%1.94B
--1.88B
--1.69B
--1.63B
--1.42B
--566.75M
--678.20M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-15.98%2.83B
-12.17%2.97B
-5.74%3.02B
7.66%3.26B
--3.37B
--3.38B
--3.20B
--3.03B
--1.19B
--499.69M
-Nợ dài hạn
-15.98%2.83B
-12.17%2.97B
-5.74%3.02B
7.66%3.26B
--3.37B
--3.38B
--3.20B
--3.03B
--1.19B
--499.69M
Nợ phải trả hoãn lại
-49.18%155.00K
-49.72%177.00K
-58.75%212.00K
-55.87%252.00K
--305.00K
--352.00K
--514.00K
--571.00K
--765.00K
--2.23M
Các khoản nợ phát sinh
--39.85M
--27.10M
--52.11M
6220.06%42.22M
----
--0.00
----
--668.00K
--33.59M
--15.79M
Nợ dài hạn khác
-49.18%155.00K
-49.72%177.00K
-58.75%212.00K
-55.87%252.00K
--305.00K
--352.00K
--514.00K
--571.00K
--765.00K
--2.23M
Tổng nợ dài hạn
-20.31%3.36B
-16.84%3.51B
-11.57%3.62B
0.14%3.92B
--4.22B
--4.22B
--4.10B
--3.91B
--1.43B
--739.25M
Tổng các khoản nợ
-11.50%5.40B
-7.70%5.46B
-4.39%5.48B
9.85%5.86B
--6.10B
--5.91B
--5.73B
--5.33B
--2.00B
--1.42B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.10%1.23B
13799.92%1.23B
13828.96%1.23B
96.74%1.22B
--1.23B
--8.82M
--8.82M
--622.59M
--622.59M
--622.59M
Lợi nhuận giữ lại
37.33%-238.11M
25.45%-273.53M
-84.97%-282.26M
-242.16%-375.91M
---379.95M
---366.90M
---152.60M
---109.87M
---12.62M
---15.23M
Vốn dự trữ
0.10%1.21B
--1.21B
--1.21B
212.79%1.21B
--1.21B
--0.00
--0.00
--386.05M
--386.05M
--386.05M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-4.06%152.28M
-53.19%145.72M
-51.64%150.07M
-72.96%154.61M
--158.73M
--311.28M
--310.31M
--571.74M
--51.14M
--1.94M
Tổng vốn chủ sở hữu
-7.14%1.67B
-8.65%1.62B
-13.25%1.67B
-11.85%1.63B
--1.80B
--1.78B
--1.92B
--1.85B
--652.07M
--512.52M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI