tradingkey.logo

Auna SA

AUNA
4.600USD
+0.040+0.88%
Đóng cửa 12/23, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
340.26MVốn hóa
6.34P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Auna SA tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2020Q4
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
22.43%96.33M
16.84%81.38M
-26.69%81.14M
1.14%91.57M
-30.33%78.68M
-21.88%69.65M
--110.68M
--90.54M
--112.94M
--89.16M
--84.26M
--20.74M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
26.44%66.82M
17.18%49.51M
-35.10%54.59M
-1.62%64.25M
-41.24%52.84M
-37.80%42.25M
--84.11M
--65.31M
--89.94M
--67.93M
--84.26M
--20.74M
-Đầu tư ngắn hạn
14.22%29.51M
16.32%31.87M
-0.08%26.55M
8.29%27.32M
12.30%25.84M
29.04%27.40M
--26.57M
--25.23M
--23.01M
--21.23M
----
----
Các khoản phải thu
22.82%318.52M
10.29%288.46M
9.44%276.35M
12.43%262.17M
18.38%259.33M
36.08%261.54M
--252.52M
--233.18M
--219.07M
--192.19M
--90.93M
--70.81M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
22.82%318.52M
10.29%288.46M
9.44%276.35M
12.43%262.17M
18.38%259.33M
36.08%261.54M
--252.52M
--233.18M
--219.07M
--192.19M
--90.93M
--70.81M
Hàng tồn kho
25.26%44.00M
19.47%39.38M
-3.77%32.68M
10.84%39.18M
26.50%35.13M
36.24%32.96M
--33.96M
--35.35M
--27.77M
--24.19M
--12.90M
--16.15M
Tài sản ngắn hạn khác
34.18%75.69M
23.84%76.73M
40.25%70.96M
14.43%69.03M
24.23%56.41M
41.21%61.95M
--50.60M
--60.33M
--45.41M
--43.87M
--17.05M
--19.66M
Tổng tài sản ngắn hạn
24.25%534.59M
14.11%486.23M
3.11%461.69M
10.68%464.40M
3.04%430.27M
21.95%426.11M
--447.76M
--419.60M
--417.57M
--349.42M
--205.14M
--127.94M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
10.78%716.38M
-1.20%687.39M
-10.96%652.52M
-10.55%657.18M
-8.84%646.66M
2.59%695.77M
--732.84M
--734.70M
--709.40M
--678.24M
--295.25M
--269.34M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
11.94%809.27M
-3.53%771.10M
-15.89%718.51M
-14.56%724.14M
-12.28%722.95M
1.78%799.32M
--854.21M
--847.56M
--824.14M
--785.36M
--120.43M
--114.76M
Tài sản dài hạn khác
20.22%73.40M
7.27%64.38M
8.80%61.63M
16.08%59.40M
-1.57%61.05M
23.79%60.02M
--56.65M
--51.18M
--62.03M
--48.48M
--23.24M
--16.67M
Tổng tài sản dài hạn
11.47%1.62B
-2.25%1.55B
-12.79%1.46B
-11.89%1.47B
-10.48%1.45B
2.85%1.58B
--1.67B
--1.66B
--1.62B
--1.54B
--445.24M
--407.91M
Tổng tài sản
14.39%2.16B
1.22%2.03B
-9.43%1.92B
-7.34%1.93B
-7.71%1.88B
6.39%2.01B
--2.12B
--2.08B
--2.04B
--1.89B
--650.38M
--535.85M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-65.38%2.78M
-73.21%3.21M
-71.00%3.99M
-74.50%2.75M
-41.49%8.02M
33.13%11.97M
--13.76M
--10.79M
--13.71M
--8.99M
----
----
Dự phòng ngắn hạn
-38.17%3.02M
-35.60%2.88M
-40.01%2.99M
-35.39%3.34M
-12.60%4.88M
-16.57%4.47M
--4.98M
--5.17M
--5.58M
--5.35M
--16.73M
--16.78M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
26.41%204.04M
21.70%178.58M
64.58%217.00M
65.64%187.16M
18.26%161.40M
36.65%146.73M
--131.85M
--112.99M
--136.48M
--107.38M
--9.10M
--81.61M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
14.68%9.24M
9.61%9.21M
9.49%9.30M
2.50%8.85M
-2.36%8.06M
7.77%8.40M
--8.49M
--8.63M
--8.25M
--7.80M
--4.58M
--7.48M
Nợ phải trả hoãn lại
-29.64%30.79K
-42.94%31.18K
-48.57%33.67K
-99.21%37.61K
-99.15%43.75K
-98.83%54.64K
--65.48K
--4.76M
--5.12M
--4.65M
--3.57M
--2.73M
Nợ ngắn hạn khác
-55.00%5.83M
-62.93%6.12M
-62.71%7.01M
-70.42%6.13M
-46.98%12.95M
-13.20%16.50M
--18.80M
--20.72M
--24.42M
--19.00M
--20.30M
--19.51M
Tổng nợ ngắn hạn
21.84%596.18M
2.79%533.54M
9.57%553.00M
15.87%530.19M
12.26%489.30M
39.46%519.05M
--504.71M
--457.56M
--435.86M
--372.19M
--139.04M
--188.30M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
6.63%848.94M
-3.50%843.60M
-14.97%768.70M
-11.61%808.27M
-6.84%796.14M
9.87%874.16M
--904.04M
--914.49M
--854.61M
--795.63M
--291.99M
--138.74M
-Nợ dài hạn
6.63%848.94M
-3.50%843.60M
-14.97%768.70M
-11.61%808.27M
-6.84%796.14M
9.87%874.16M
--904.04M
--914.49M
--854.61M
--795.63M
--291.99M
--138.74M
Nợ phải trả hoãn lại
-42.78%31.97K
-46.25%36.28K
-48.57%42.09K
-49.40%48.24K
-59.24%55.88K
-54.96%67.50K
--81.85K
--95.34K
--137.08K
--149.88K
--187.67K
--619.71K
Các khoản nợ phát sinh
-11.46%12.16M
5.66%11.95M
--10.82M
--7.39M
--13.73M
6349.57%11.31M
----
--0.00
----
--175.34K
--8.24M
--4.38M
Nợ dài hạn khác
-42.78%31.97K
-46.25%36.28K
-48.57%42.09K
-49.40%48.24K
-59.24%55.88K
-54.96%67.50K
--81.85K
--95.34K
--137.08K
--149.88K
--187.67K
--619.71K
Tổng nợ dài hạn
7.00%1.02B
-5.83%988.89M
-19.35%913.30M
-16.32%957.35M
-12.60%955.22M
2.19%1.05B
--1.13B
--1.14B
--1.09B
--1.03B
--351.37M
--205.25M
Tổng các khoản nợ
12.03%1.62B
-2.97%1.52B
-10.44%1.47B
-7.12%1.49B
-5.51%1.44B
12.10%1.57B
--1.64B
--1.60B
--1.53B
--1.40B
--490.41M
--393.55M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
12.18%363.25M
6.01%347.82M
1.30%333.24M
13887.06%334.14M
13666.32%323.81M
100.77%328.11M
--328.96M
--2.39M
--2.35M
--163.42M
--152.74M
--172.86M
Lợi nhuận giữ lại
57.01%-31.98M
56.05%-44.25M
36.58%-64.66M
24.98%-74.55M
-82.81%-74.40M
-249.17%-100.69M
---101.96M
---99.38M
---40.70M
---28.84M
---3.10M
---4.23M
Vốn dự trữ
12.18%358.11M
6.01%342.89M
1.30%328.52M
--329.40M
--319.23M
219.20%323.45M
--324.30M
--0.00
--0.00
--101.33M
--94.71M
--107.18M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
17.83%46.61M
4.59%43.32M
-2.91%41.35M
-52.89%39.72M
-52.20%39.55M
-72.40%41.42M
--42.59M
--84.31M
--82.76M
--150.08M
--12.55M
--538.91K
Tổng vốn chủ sở hữu
22.13%537.34M
16.26%509.07M
-6.02%453.81M
-8.07%442.34M
-14.27%439.97M
-10.04%437.89M
--482.89M
--481.19M
--513.18M
--486.78M
--159.97M
--142.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI