Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của AlphaVest Acquisition Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của AlphaVest Acquisition Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
1442.62%2.82M
14.16%168.27K
-24.67%178.48K
60.70%303.92K
-8.17%182.58K
13.22%147.40K
49.78%236.93K
145.43%189.12K
--198.82K
--130.19K
4119.45%158.19K
--77.06K
--0.00
--3.75K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
Chi phí hoạt động khác
1442.62%2.82M
14.16%168.27K
-24.67%178.48K
60.70%303.92K
-8.17%182.58K
13.22%147.40K
49.78%236.93K
145.43%189.12K
--198.82K
--130.19K
4119.45%158.19K
--77.06K
--0.00
--3.75K
Lợi nhuận hoạt động
-1442.62%-2.82M
-14.16%-168.27K
24.67%-178.48K
-60.70%-303.92K
8.17%-182.58K
-13.22%-147.40K
-49.78%-236.93K
-145.43%-189.12K
---198.82K
---130.19K
-4119.45%-158.19K
---77.06K
--0.00
---3.75K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-75.87%165.17K
-63.85%191.64K
-72.41%187.18K
-20.95%780.87K
-28.30%684.60K
-36.49%530.14K
-15.52%678.48K
2484.12%987.86K
--954.81K
--834.74K
--803.09K
--38.23K
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
---92.32K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.00
---1.00
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-628.14%-2.65M
-93.89%23.37K
-97.51%8.70K
-40.29%476.95K
-33.59%502.02K
-45.68%382.75K
-45.85%349.24K
2157.05%798.73K
--755.99K
--704.56K
17301.84%644.90K
---38.83K
--0.00
---3.75K
Doanh thu sau thuế
-628.14%-2.65M
-93.89%23.37K
-97.51%8.70K
-40.29%476.95K
-33.59%502.02K
-45.68%382.75K
-45.85%349.24K
2157.05%798.73K
--755.99K
--704.56K
17301.84%644.90K
---38.83K
--0.00
---3.75K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-628.14%-2.65M
-93.89%23.37K
-97.51%8.70K
-40.29%476.95K
-33.59%502.02K
-45.68%382.75K
-45.85%349.24K
2157.05%798.73K
--755.99K
--704.56K
17301.84%644.90K
---38.83K
--0.00
---3.75K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-628.14%-2.65M
-93.89%23.37K
-97.51%8.70K
-40.29%476.95K
-33.59%502.02K
-45.68%382.75K
-45.85%349.24K
2157.05%798.73K
--755.99K
--704.56K
17301.87%644.90K
---38.83K
--0.00
---3.75K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-628.14%-2.65M
-93.89%23.37K
-97.51%8.70K
-40.29%476.95K
-33.59%502.02K
-45.68%382.75K
-45.85%349.24K
2157.05%798.73K
--755.99K
--704.56K
17301.87%644.90K
---38.83K
--0.00
---3.75K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1059.93%-0.69
-88.91%0.01
-95.47%0.00
-60.93%0.07
-12.99%0.07
-28.81%0.05
-29.04%0.05
4477.54%0.19
--0.08
--0.08
15046.81%0.07
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1059.93%-0.69
-88.91%0.01
-95.47%0.00
-60.93%0.07
-12.99%0.07
-28.81%0.05
-29.04%0.05
4477.54%0.19
--0.08
--0.08
15046.81%0.07
--0.00
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.