tradingkey.logo

AlphaVest Acquisition Corp

ATMV

11.950USD

+0.050+0.42%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
27.25MVốn hóa
19.89P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
-24.67%178.48K
60.70%303.92K
-8.17%182.58K
13.22%147.40K
49.78%236.93K
145.43%189.12K
--198.82K
--130.19K
4119.45%158.19K
--77.06K
--0.00
--3.75K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
Chi phí hoạt động khác
-24.67%178.48K
60.70%303.92K
-8.17%182.58K
13.22%147.40K
49.78%236.93K
145.43%189.12K
--198.82K
--130.19K
4119.45%158.19K
--77.06K
--0.00
--3.75K
Lợi nhuận hoạt động
24.67%-178.48K
-60.70%-303.92K
8.17%-182.58K
-13.22%-147.40K
-49.78%-236.93K
-145.43%-189.12K
---198.82K
---130.19K
-4119.45%-158.19K
---77.06K
--0.00
---3.75K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-72.41%187.18K
-20.95%780.87K
-28.30%684.60K
-36.49%530.14K
-15.52%678.48K
2484.12%987.86K
--954.81K
--834.74K
--803.09K
--38.23K
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
--0.00
--0.00
--0.00
---92.32K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--1.00
---1.00
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-97.51%8.70K
-40.29%476.95K
-33.59%502.02K
-45.68%382.75K
-45.85%349.24K
2157.05%798.73K
--755.99K
--704.56K
17301.84%644.90K
---38.83K
--0.00
---3.75K
Doanh thu sau thuế
-97.51%8.70K
-40.29%476.95K
-33.59%502.02K
-45.68%382.75K
-45.85%349.24K
2157.05%798.73K
--755.99K
--704.56K
17301.84%644.90K
---38.83K
--0.00
---3.75K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-97.51%8.70K
-40.29%476.95K
-33.59%502.02K
-45.68%382.75K
-45.85%349.24K
2157.05%798.73K
--755.99K
--704.56K
17301.84%644.90K
---38.83K
--0.00
---3.75K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-97.51%8.70K
-40.29%476.95K
-33.59%502.02K
-45.68%382.75K
-45.85%349.24K
2157.05%798.73K
--755.99K
--704.56K
17301.87%644.90K
---38.83K
--0.00
---3.75K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-97.51%8.70K
-40.29%476.95K
-33.59%502.02K
-45.68%382.75K
-45.85%349.24K
2157.05%798.73K
--755.99K
--704.56K
17301.87%644.90K
---38.83K
--0.00
---3.75K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-95.47%0.00
-60.93%0.07
-12.99%0.07
-28.81%0.05
-29.04%0.05
4477.54%0.19
--0.08
--0.08
15046.81%0.07
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-95.47%0.00
-60.93%0.07
-12.99%0.07
-28.81%0.05
-29.04%0.05
4477.54%0.19
--0.08
--0.08
15046.81%0.07
--0.00
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI