tradingkey.logo

AlphaVest Acquisition Corp

ATMV
10.300USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
39.71MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của AlphaVest Acquisition Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
92.49%-503.00
-100.00%0.00
100.01%1.00
277.99%52.12K
95.89%-6.70K
100.00%2.00
95.76%-14.77K
---29.28K
---162.96K
---90.15K
---348.08K
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-628.14%-2.65M
-93.89%23.37K
-97.51%8.70K
-40.29%476.95K
-33.59%502.02K
-45.68%382.75K
-45.85%349.24K
2157.05%798.73K
--755.99K
--704.56K
17301.87%644.90K
---38.83K
--0.00
---3.75K
Các mục phi tiền mặt khác
241499900.00%2.42M
----
----
---1.00
--1.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
1501.10%2.82M
14.16%168.27K
-19.66%178.48K
122.75%356.04K
390.68%175.88K
268.73%147.40K
216.93%222.15K
107.42%159.84K
--35.84K
--39.97K
-5167.78%-189.99K
--77.06K
--0.00
--3.75K
-Thay đổi chi phí trả trước
16.00%22.18K
-40.92%22.18K
-3.40%36.25K
116.50%28.25K
0.89%19.12K
86.62%37.54K
31.80%37.52K
111.33%13.05K
--18.95K
--20.11K
--28.47K
---115.15K
--0.00
--0.00
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
299.54%346.49K
29.55%142.31K
-16.38%142.24K
52.67%224.10K
413.28%86.72K
453.15%109.86K
177.86%170.10K
56.76%146.79K
--16.90K
-70.22%19.86K
---218.46K
--93.64K
--66.69K
--0.00
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--355.90K
---186.69K
---34.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-53.82%32.35K
75600.00%3.79K
----
--103.69K
--70.04K
--5.00
--14.54K
----
----
----
----
---257.34K
--120.00K
--37.75K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
92.49%-503.00
-100.00%0.00
100.01%1.00
277.99%52.12K
95.89%-6.70K
100.00%2.00
95.76%-14.77K
---29.28K
---162.96K
---90.15K
---348.08K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
100.00%0.00
-50.00%-165.00K
-300.00%-220.00K
54.82%35.79M
---220.00K
---110.00K
---55.00K
132.85%23.12M
----
----
----
---70.38M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%0.00
-50.00%-165.00K
-300.00%-220.00K
54.82%35.79M
---220.00K
---110.00K
---55.00K
132.85%23.12M
----
----
----
---70.38M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
50.00%165.00K
300.00%220.00K
-55.06%-35.85M
--220.00K
--110.00K
--55.00K
-132.54%-23.12M
----
----
----
--71.04M
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
50.00%165.00K
300.00%220.00K
-33.33%110.00K
--220.00K
--110.00K
--55.00K
--165.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
-54.43%-35.96M
----
----
----
-139.80%-23.28M
----
----
----
--58.50M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--12.54M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
50.00%165.00K
300.00%220.00K
-55.06%-35.85M
--220.00K
--110.00K
--55.00K
-132.54%-23.12M
----
----
----
--71.04M
----
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-69.43%4.22K
-69.43%4.22K
-85.24%4.21K
-87.73%7.09K
-93.75%13.79K
-95.56%13.79K
-95.67%28.56K
--57.84K
--220.80K
--310.95K
--659.03K
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
92.49%-503.00
-100.00%0.00
100.01%1.00
90.16%-2.88K
95.89%-6.70K
100.00%2.00
95.76%-14.77K
-104.44%-29.28K
---162.96K
---90.15K
---348.08K
--659.03K
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-47.67%3.71K
-69.43%4.22K
-69.43%4.22K
-85.24%4.21K
-87.73%7.09K
-93.75%13.79K
-95.56%13.79K
-95.67%28.56K
--57.84K
--220.80K
--310.95K
--659.03K
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
92.49%-503.00
-100.00%0.00
100.01%1.00
277.99%52.12K
---6.70K
--2.00
---14.77K
---29.28K
----
----
----
--0.00
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI