tradingkey.logo

AlphaVest Acquisition Corp

ATMV

11.950USD

+0.050+0.42%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
27.25MVốn hóa
19.89P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
100.01%1.00
277.99%52.12K
95.89%-6.70K
100.00%2.00
95.76%-14.77K
---29.28K
---162.96K
---90.15K
---348.08K
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-97.51%8.70K
-40.29%476.95K
-33.59%502.02K
-45.68%382.75K
-45.85%349.24K
2157.05%798.73K
--755.99K
--704.56K
17301.87%644.90K
---38.83K
--0.00
---3.75K
Các mục phi tiền mặt khác
----
---1.00
--1.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-19.66%178.48K
122.75%356.04K
390.68%175.88K
268.73%147.40K
216.93%222.15K
107.42%159.84K
--35.84K
--39.97K
-5167.78%-189.99K
--77.06K
--0.00
--3.75K
-Thay đổi chi phí trả trước
-3.40%36.25K
116.50%28.25K
0.89%19.12K
86.62%37.54K
31.80%37.52K
111.33%13.05K
--18.95K
--20.11K
--28.47K
---115.15K
--0.00
--0.00
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-16.38%142.24K
52.67%224.10K
413.28%86.72K
453.15%109.86K
177.86%170.10K
56.76%146.79K
--16.90K
-70.22%19.86K
---218.46K
--93.64K
--66.69K
--0.00
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--355.90K
---186.69K
---34.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
--103.69K
--70.04K
--5.00
--14.54K
----
----
----
----
---257.34K
--120.00K
--37.75K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
100.01%1.00
277.99%52.12K
95.89%-6.70K
100.00%2.00
95.76%-14.77K
---29.28K
---162.96K
---90.15K
---348.08K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-300.00%-220.00K
54.82%35.79M
---220.00K
---110.00K
---55.00K
132.85%23.12M
----
----
----
---70.38M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-300.00%-220.00K
54.82%35.79M
---220.00K
---110.00K
---55.00K
132.85%23.12M
----
----
----
---70.38M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
300.00%220.00K
-55.06%-35.85M
--220.00K
--110.00K
--55.00K
-132.54%-23.12M
----
----
----
--71.04M
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
300.00%220.00K
-33.33%110.00K
--220.00K
--110.00K
--55.00K
--165.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-54.43%-35.96M
----
----
----
-139.80%-23.28M
----
----
----
--58.50M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--12.54M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
300.00%220.00K
-55.06%-35.85M
--220.00K
--110.00K
--55.00K
-132.54%-23.12M
----
----
----
--71.04M
----
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-85.24%4.21K
-87.73%7.09K
-93.75%13.79K
-95.56%13.79K
-95.67%28.56K
--57.84K
--220.80K
--310.95K
--659.03K
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
100.01%1.00
90.16%-2.88K
95.89%-6.70K
100.00%2.00
95.76%-14.77K
-104.44%-29.28K
---162.96K
---90.15K
---348.08K
--659.03K
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-69.43%4.22K
-85.24%4.21K
-87.73%7.09K
-93.75%13.79K
-95.56%13.79K
-95.67%28.56K
--57.84K
--220.80K
--310.95K
--659.03K
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
100.01%1.00
277.99%52.12K
---6.70K
--2.00
---14.77K
---29.28K
----
----
----
--0.00
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI