Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-atmv
/
AlphaVest Acquisition Corp
ATMV
11.950
USD
0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
11.950
USD
+11.950
Sau giờ giao dịch (ET)
27.25M
Vốn hóa
19.89
P/E TTM
AlphaVest Acquisition Corp
11.950
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-69.43%
4.22K
-85.24%
4.21K
-87.73%
7.09K
-93.75%
13.79K
-95.56%
13.79K
-95.67%
28.56K
--
57.84K
--
220.80K
--
310.95K
--
659.03K
--
0.00
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-69.43%
4.22K
-85.24%
4.21K
-87.73%
7.09K
-93.75%
13.79K
-95.56%
13.79K
-95.67%
28.56K
--
57.84K
--
220.80K
--
310.95K
--
659.03K
--
0.00
Các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.75K
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.75K
Chi phí trả trước
-15.35%
66.53K
-89.04%
3.79K
-55.06%
21.40K
63.64%
55.95K
44.72%
78.59K
-58.23%
34.57K
--
47.62K
--
34.19K
--
54.30K
--
82.77K
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
355.90K
Tổng tài sản ngắn hạn
-23.42%
70.74K
-87.32%
8.00K
-72.98%
28.49K
-72.65%
69.74K
-74.71%
92.38K
-91.49%
63.13K
-70.51%
105.46K
--
254.99K
--
365.25K
--
741.81K
--
357.65K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
32.38K
--
32.38K
--
32.38K
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
55.00K
--
55.00K
409.57%
165.00K
69.86%
55.00K
--
--
--
0.00
--
32.38K
--
32.38K
--
32.38K
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-64.27%
18.41M
-64.51%
18.06M
-27.32%
53.07M
-27.64%
52.16M
-27.69%
51.52M
-27.78%
50.88M
--
73.01M
--
72.09M
--
71.25M
--
70.45M
--
--
Tổng tài sản
-64.20%
18.48M
-64.54%
18.06M
-27.38%
53.10M
-27.80%
52.23M
-27.93%
51.61M
-28.44%
50.94M
20343.26%
73.12M
--
72.34M
--
71.62M
--
71.19M
--
357.65K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
711.60%
79.84K
1270.71%
134.84K
711.60%
79.84K
0.00%
9.84K
0.00%
9.84K
0.00%
9.84K
-96.32%
9.84K
--
9.84K
--
9.84K
--
9.84K
--
267.17K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
443.28%
1.55M
585.15%
1.13M
--
879.17K
--
547.53K
--
285.90K
--
165.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
443.28%
1.55M
585.15%
1.13M
--
879.17K
--
547.53K
--
285.90K
--
165.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
711.60%
79.84K
1270.71%
134.84K
711.60%
79.84K
0.00%
9.84K
0.00%
9.84K
0.00%
9.84K
-96.32%
9.84K
--
9.84K
--
9.84K
--
9.84K
--
267.17K
Tổng nợ ngắn hạn
204.58%
2.16M
352.02%
1.75M
1613.60%
1.31M
1492.43%
943.88K
1699.26%
709.12K
50.45%
387.95K
-77.24%
76.17K
--
59.27K
--
39.41K
--
257.87K
--
334.65K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
204.58%
2.16M
352.02%
1.75M
1613.60%
1.31M
1492.43%
943.88K
1699.26%
709.12K
50.45%
387.95K
-77.24%
76.17K
--
59.27K
--
39.41K
--
257.87K
--
334.65K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-64.27%
18.41M
-64.51%
18.06M
-27.32%
53.07M
-27.61%
52.16M
-27.66%
51.52M
-28.31%
50.88M
272838.01%
73.01M
--
72.06M
--
71.22M
--
70.98M
--
26.75K
Lợi nhuận giữ lại
-238.64%
-2.09M
-437.11%
-1.75M
-4492.96%
-1.28M
-483.72%
-874.37K
-272.34%
-616.97K
-663.42%
-325.05K
875.35%
29.07K
--
227.87K
--
357.99K
--
-42.58K
--
-3.75K
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
596.89K
--
26.57K
Tổng vốn chủ sở hữu
-67.94%
16.32M
-67.74%
16.31M
-29.09%
51.79M
-29.05%
51.29M
-28.88%
50.91M
-28.73%
50.56M
317451.35%
73.04M
--
72.28M
--
71.58M
--
70.93M
--
23.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký