Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-atmu
/
Atmus Filtration Technologies Inc
ATMU
37.640
USD
+0.080
+0.21%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
3.11B
Vốn hóa
16.84
P/E TTM
Atmus Filtration Technologies Inc
37.640
+0.080
+0.21%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-2.37%
416.50M
1.75%
406.70M
1.89%
403.70M
4.59%
432.60M
1.91%
426.60M
3.76%
399.70M
-1.25%
396.20M
5.19%
413.60M
9.44%
418.60M
--
385.20M
--
401.20M
--
393.20M
2.60%
382.50M
--
372.80M
Doanh thu
-2.37%
416.50M
1.75%
406.70M
1.89%
403.70M
4.59%
432.60M
1.91%
426.60M
3.76%
399.70M
-1.25%
396.20M
5.19%
413.60M
9.44%
418.60M
--
385.20M
--
401.20M
--
393.20M
2.60%
382.50M
--
372.80M
Chi phí doanh thu
-2.80%
306.00M
1.87%
299.60M
-0.31%
292.40M
0.50%
300.70M
1.94%
314.80M
-2.87%
294.10M
-2.72%
293.30M
0.47%
299.20M
2.56%
308.80M
--
302.80M
--
301.50M
--
297.80M
11.19%
301.10M
--
270.80M
Chi phí hoạt động
-2.06%
360.80M
2.10%
359.70M
0.90%
348.60M
0.92%
361.00M
2.96%
368.40M
-0.90%
352.30M
0.55%
345.50M
4.99%
357.70M
3.20%
357.80M
--
355.50M
--
343.60M
--
340.70M
11.05%
346.70M
--
312.20M
Chi phí R&D
-9.90%
9.10M
11.83%
10.40M
-12.61%
9.70M
-15.45%
10.40M
3.06%
10.10M
4.49%
9.30M
13.27%
11.10M
29.47%
12.30M
-5.77%
9.80M
--
8.90M
--
9.80M
--
9.50M
-7.96%
10.40M
--
11.30M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
33.33%
7.20M
29.63%
7.00M
17.31%
6.10M
14.55%
6.30M
0.00%
5.40M
-1.82%
5.40M
-1.89%
5.20M
1.85%
5.50M
0.00%
5.40M
--
5.50M
--
5.30M
--
5.40M
3.85%
5.40M
--
5.20M
Chi phí hoạt động khác
-200.00%
-200.00K
50.00%
900.00K
150.00%
100.00K
300.00%
800.00K
100.00%
200.00K
-57.14%
600.00K
--
-200.00K
-77.78%
200.00K
-96.30%
100.00K
--
1.40M
--
0.00
--
900.00K
--
2.70M
--
0.00
Lợi nhuận hoạt động
-4.30%
55.70M
-0.84%
47.00M
8.68%
55.10M
28.09%
71.60M
-4.28%
58.20M
59.60%
47.40M
-11.98%
50.70M
6.48%
55.90M
69.83%
60.80M
--
29.70M
--
57.60M
--
52.50M
-40.92%
35.80M
--
60.60M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-20.00%
8.40M
-13.21%
9.20M
-5.45%
10.40M
150.00%
10.50M
--
10.50M
10500.00%
10.60M
3566.67%
11.00M
4100.00%
4.20M
-100.00%
0.00
--
100.00K
--
300.00K
--
100.00K
100.00%
200.00K
--
100.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-11.54%
9.20M
-13.64%
7.60M
0.00%
8.10M
-1.20%
8.20M
23.81%
10.40M
35.38%
8.80M
10.96%
8.10M
50.91%
8.30M
-3.45%
8.40M
--
6.50M
--
7.30M
--
5.50M
-19.44%
8.70M
--
10.80M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-55.00%
-9.30M
62.94%
-10.60M
--
-8.90M
--
-3.80M
--
-6.00M
--
-28.60M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
54.84%
9.60M
-46.69%
16.10M
790.91%
9.80M
433.33%
6.40M
6300.00%
6.20M
516.33%
30.20M
--
1.10M
-62.50%
1.20M
-114.29%
-100.00K
--
4.90M
--
0.00
--
3.20M
-36.36%
700.00K
--
1.10M
Thu nhập trước thuế
-2.57%
56.80M
7.84%
50.90M
9.82%
53.70M
17.48%
71.90M
-15.63%
58.30M
15.12%
47.20M
-24.30%
48.90M
0.16%
61.20M
53.56%
69.10M
--
41.00M
--
64.60M
--
61.10M
-37.85%
45.00M
--
72.40M
Thuế thu nhập
-5.47%
12.10M
-12.90%
10.80M
-12.39%
9.90M
4.67%
15.70M
-21.95%
12.80M
133.96%
12.40M
-20.42%
11.30M
26.05%
15.00M
60.78%
16.40M
--
5.30M
--
14.20M
--
11.90M
-33.77%
10.20M
--
15.40M
Doanh thu sau thuế
-1.76%
44.70M
15.23%
40.10M
16.49%
43.80M
21.65%
56.20M
-13.66%
45.50M
-2.52%
34.80M
-25.40%
37.60M
-6.10%
46.20M
51.44%
52.70M
--
35.70M
--
50.40M
--
49.20M
-38.95%
34.80M
--
57.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1.76%
44.70M
15.23%
40.10M
16.49%
43.80M
21.65%
56.20M
-13.66%
45.50M
-2.52%
34.80M
-25.40%
37.60M
-6.10%
46.20M
51.44%
52.70M
--
35.70M
--
50.40M
--
49.20M
-38.95%
34.80M
--
57.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1.76%
44.70M
15.23%
40.10M
16.49%
43.80M
21.65%
56.20M
-13.66%
45.50M
-2.52%
34.80M
-25.40%
37.60M
-6.10%
46.20M
51.44%
52.70M
--
35.70M
--
50.40M
--
49.20M
-38.95%
34.80M
--
57.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1.76%
44.70M
15.23%
40.10M
16.49%
43.80M
21.65%
56.20M
-13.66%
45.50M
-2.52%
34.80M
-25.40%
37.60M
-6.10%
46.20M
51.44%
52.70M
--
35.70M
--
50.40M
--
49.20M
-38.95%
34.80M
--
57.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1.16%
0.54
15.79%
0.48
16.63%
0.53
21.50%
0.67
-13.66%
0.55
-2.52%
0.42
-25.40%
0.45
-6.10%
0.55
51.44%
0.63
--
0.43
--
0.61
--
0.59
-38.95%
0.42
--
0.68
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1.29%
0.54
14.95%
0.48
16.21%
0.52
21.06%
0.67
-13.97%
0.54
-2.64%
0.42
-25.49%
0.45
-6.10%
0.55
51.44%
0.63
--
0.43
--
0.61
--
0.59
-38.95%
0.42
--
0.68
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.05
--
0.05
--
0.05
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký