tradingkey.logo

Atmus Filtration Technologies Inc

ATMU
52.250USD
-0.690-1.30%
Đóng cửa 12/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.15BVốn hóa
20.82P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Atmus Filtration Technologies Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Atmus Filtration Technologies Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q1
Tổng doanh thu
10.90%447.70M
4.83%453.50M
-2.37%416.50M
1.75%406.70M
1.89%403.70M
4.59%432.60M
1.91%426.60M
3.76%399.70M
-1.25%396.20M
5.19%413.60M
9.44%418.60M
--385.20M
--401.20M
--393.20M
2.60%382.50M
--372.80M
Doanh thu
10.90%447.70M
4.83%453.50M
-2.37%416.50M
1.75%406.70M
1.89%403.70M
4.59%432.60M
1.91%426.60M
3.76%399.70M
-1.25%396.20M
5.19%413.60M
9.44%418.60M
--385.20M
--401.20M
--393.20M
2.60%382.50M
--372.80M
Chi phí doanh thu
8.86%318.30M
7.25%322.50M
-2.80%306.00M
1.87%299.60M
-0.31%292.40M
0.50%300.70M
1.94%314.80M
-2.87%294.10M
-2.72%293.30M
0.47%299.20M
2.56%308.80M
--302.80M
--301.50M
--297.80M
11.19%301.10M
--270.80M
Chi phí hoạt động
7.34%374.20M
5.07%379.30M
-2.06%360.80M
2.10%359.70M
0.90%348.60M
0.92%361.00M
2.96%368.40M
-0.90%352.30M
0.55%345.50M
4.99%357.70M
3.20%357.80M
--355.50M
--343.60M
--340.70M
11.05%346.70M
--312.20M
Chi phí R&D
3.09%10.00M
2.88%10.70M
-9.90%9.10M
11.83%10.40M
-12.61%9.70M
-15.45%10.40M
3.06%10.10M
4.49%9.30M
13.27%11.10M
29.47%12.30M
-5.77%9.80M
--8.90M
--9.80M
--9.50M
-7.96%10.40M
--11.30M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
24.59%7.60M
17.46%7.40M
33.33%7.20M
29.63%7.00M
17.31%6.10M
14.55%6.30M
0.00%5.40M
-1.82%5.40M
-1.89%5.20M
1.85%5.50M
0.00%5.40M
--5.50M
--5.30M
--5.40M
3.85%5.40M
--5.20M
Chi phí hoạt động khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-200.00%-200.00K
50.00%900.00K
150.00%100.00K
300.00%800.00K
100.00%200.00K
-57.14%600.00K
---200.00K
-77.78%200.00K
-96.30%100.00K
--1.40M
--0.00
--900.00K
--2.70M
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
33.39%73.50M
3.63%74.20M
-4.30%55.70M
-0.84%47.00M
8.68%55.10M
28.09%71.60M
-4.28%58.20M
59.60%47.40M
-11.98%50.70M
6.48%55.90M
69.83%60.80M
--29.70M
--57.60M
--52.50M
-40.92%35.80M
--60.60M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-18.27%8.50M
-19.05%8.50M
-20.00%8.40M
-13.21%9.20M
-5.45%10.40M
150.00%10.50M
--10.50M
10500.00%10.60M
3566.67%11.00M
4100.00%4.20M
-100.00%0.00
--100.00K
--300.00K
--100.00K
100.00%200.00K
--100.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
3.70%8.40M
-8.54%7.50M
-11.54%9.20M
-13.64%7.60M
0.00%8.10M
-1.20%8.20M
23.81%10.40M
35.38%8.80M
10.96%8.10M
50.91%8.30M
-3.45%8.40M
--6.50M
--7.30M
--5.50M
-19.44%8.70M
--10.80M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
58.43%-3.70M
34.21%-2.50M
-55.00%-9.30M
62.94%-10.60M
---8.90M
---3.80M
---6.00M
---28.60M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-79.59%2.00M
-6.25%6.00M
54.84%9.60M
-46.69%16.10M
790.91%9.80M
433.33%6.40M
6300.00%6.20M
516.33%30.20M
--1.10M
-62.50%1.20M
-114.29%-100.00K
--4.90M
--0.00
--3.20M
-36.36%700.00K
--1.10M
Thu nhập trước thuế
33.52%71.70M
6.68%76.70M
-2.57%56.80M
7.84%50.90M
9.82%53.70M
17.48%71.90M
-15.63%58.30M
15.12%47.20M
-24.30%48.90M
0.16%61.20M
53.56%69.10M
--41.00M
--64.60M
--61.10M
-37.85%45.00M
--72.40M
Thuế thu nhập
70.71%16.90M
7.01%16.80M
-5.47%12.10M
-12.90%10.80M
-12.39%9.90M
4.67%15.70M
-21.95%12.80M
133.96%12.40M
-20.42%11.30M
26.05%15.00M
60.78%16.40M
--5.30M
--14.20M
--11.90M
-33.77%10.20M
--15.40M
Doanh thu sau thuế
25.11%54.80M
6.58%59.90M
-1.76%44.70M
15.23%40.10M
16.49%43.80M
21.65%56.20M
-13.66%45.50M
-2.52%34.80M
-25.40%37.60M
-6.10%46.20M
51.44%52.70M
--35.70M
--50.40M
--49.20M
-38.95%34.80M
--57.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
25.11%54.80M
6.58%59.90M
-1.76%44.70M
15.23%40.10M
16.49%43.80M
21.65%56.20M
-13.66%45.50M
-2.52%34.80M
-25.40%37.60M
-6.10%46.20M
51.44%52.70M
--35.70M
--50.40M
--49.20M
-38.95%34.80M
--57.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
25.11%54.80M
6.58%59.90M
-1.76%44.70M
15.23%40.10M
16.49%43.80M
21.65%56.20M
-13.66%45.50M
-2.52%34.80M
-25.40%37.60M
-6.10%46.20M
51.44%52.70M
--35.70M
--50.40M
--49.20M
-38.95%34.80M
--57.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
25.11%54.80M
6.58%59.90M
-1.76%44.70M
15.23%40.10M
16.49%43.80M
21.65%56.20M
-13.66%45.50M
-2.52%34.80M
-25.40%37.60M
-6.10%46.20M
51.44%52.70M
--35.70M
--50.40M
--49.20M
-38.95%34.80M
--57.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
26.95%0.67
7.75%0.73
-1.16%0.54
15.79%0.48
16.63%0.53
21.50%0.67
-13.66%0.55
-2.52%0.42
-25.40%0.45
-6.10%0.55
51.44%0.63
--0.43
--0.61
--0.59
-38.95%0.42
--0.68
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
26.48%0.66
7.48%0.72
-1.29%0.54
14.95%0.48
16.21%0.52
21.06%0.67
-13.97%0.54
-2.64%0.42
-25.49%0.45
-6.10%0.55
51.44%0.63
--0.43
--0.61
--0.59
-38.95%0.42
--0.68
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
10.00%0.06
--0.05
--0.05
--0.05
--0.05
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI